Hướng dẫn điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc – Mẫu tờ khai visa Hàn Quốc

04/12/2024 | Vũ Kỳ Nam

Trong bài viết này, Visa Phương Đông sẽ hướng dẫn chi tiết cách điền mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ cung cấp mẫu tờ khai xin visa Hàn Quốc mới nhất [year]. Hy vọng chúng sẽ hỗ trợ bạn tối đa trong quá trình xin thị thực.

Cách điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc

Dưới đây là chi tiết cách điền từng mục đơn xin cấp thị thực Hàn Quốc. Mời bạn cùng theo dõi!

Mục 1. Personal details: Thông tin cá nhân.

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc
Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc

1.1. Family name: Điền họ của bạn. Given names: Tên đệm và tên.

1.2. Mục này bạn bỏ qua nhé.

1.3. Sex: Giới tính. Nam chọn Male, nữ chọn Female.

1.4. Date of Birth: Điền ngày sinh của bạn theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd).

1.5. Nationality: Quốc tịch.

1.6. Country of Birth: Quốc gia nơi bạn sinh ra.

1.7. National Identity No.: Số chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước.

1.8. Have you ever used any other names to enter or depart Korea?: Người xin cấp visa có từng sử dụng tên khác để nhập cảnh vào Hàn Quốc không?Nếu không, bạn đánh dấu tick √ vào ô trống kế chữ No/ Không. Nếu đã từng dùng tên khác để nhập cảnh Hàn Quốc, bạn tick chọn vào ô kế chữ Yes/ Có và ghi rõ tên đó vào mục bên dưới.

1.9. Are you a citizen of more than one country?: Người xin cấp visa có mang nhiều quốc tịch hay không? Nếu không, bạn đánh dấu tick vào ô trống kế chữ No. Nếu có từ hai quốc tịch trở lên, bạn tick chọn vào ô kế chữ Yes và liệt kê những quốc gia bạn có quốc tịch bên dưới.

Bạn nhớ dán ảnh thẻ 3.5×4.5cm vào ô PHOTO, ảnh phải được chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.

For Official use only: Dành cho cơ quan thẩm tra.

Đây là phần dành cho cơ quan thẩm tra, bạn hãy bỏ qua nhé!

Bỏ trống phần này trong đơn xin cấp visa Hàn Quốc
Bỏ trống phần này trong đơn xin cấp visa Hàn Quốc

Mục 2. Passport information: Thông tin hộ chiếu.

Cách điền form xin visa Hàn Quốc
Cách điền form xin visa Hàn Quốc

2.1. Passport Type: Loại hộ chiếu :

  • Hộ chiếu ngoại giao chọn Diplomatic.
  • Hộ chiếu công vụ chọn Official.
  • Hộ chiếu phổ thông chọn Regular.
  • Nếu không thuộc 3 loại trên, chọn Other và ghi rõ loại hộ chiếu khác bên dưới.

Thông thường, khách du lịch sẽ tích vào ô hộ chiếu phổ thông Regular.

2.2. Passport No.: Số hộ chiếu.

2.3. Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu.

2.4. Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu, bạn sẽ điền IMMIGRATION DEPARTMENT.

2.5. Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu, điền theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd).

2.6. Date of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu (yyyy/mm/dd).

2.7. Does the invitee have any other valid passport?: Người xin cấp visa có sở hữu hộ chiếu còn giá trị sử dụng khác không? Nếu không chọn No. Nếu có chọn Yes và ghi rõ thông tin: Loại hộ chiếu (a), số hộ chiếu (b), quốc gia cấp (c), ngày hết hạn (d) bên dưới.

Mục 3. Contact information: Thông tin liên lạc.

Cách điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc tự túc
Cách điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc tự túc

3.1. Adress in Your HOme Country: địa chỉ liên lạc trong nước.

3.2. Current Residential Address: Nếu địa chỉ hiện tại khác địa chỉ thường trú, bạn sẽ điền thêm địa chỉ hiện tại vào mục này. Nếu không thì bỏ trống nhé!

3.3. Cell Phone No.: Số điện thoại di động.

Telephone No.: Số điện thoại bàn. Bạn có thể điền giống số điện thoại di động.

3.4. Email: Địa chỉ email.

3.5. Emergency Contact Number: Số liên lạc khẩn cấp.

a) Full Name in English: Họ và tên đầy đủ bằng tiếng Anh.

b) Country of Residence: Quốc gia hiện cư trú.

c) Telephone No.: Số điện thoại liên hệ.

d) Relationship to you: Mối quan hệ với người làm đơn. Ví dụ: MOTHER, FATHER,…

Mục 4. Marital status and family details: Thông tin tình trạng hôn nhân và gia đình.

Hướng dẫn điền form visa đi Hàn
Hướng dẫn điền form visa đi Hàn

4.1. Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại.

  • Married: Đã kết hôn.
  • Divorced: Ly hôn.
  • Single: Độc thân.

Bạn thuộc nhóm nào thì tích vào ô tương ứng.

4.2. Personal Information of the Your’s Spouse: Thông tin cá nhân của vợ/chồng bạn. Nếu bạn ly hôn hoặc độc thân thì mục 4.2 này sẽ để trống.

If “Married” please provide details of the spouse: Thông tin của vợ/chồng nếu “Đã kết hôn”.

a) Family Name (in English): Họ (bằng tiếng Anh).

b) Given Names (in English): Tên đệm và tên (bằng tiếng Anh).

c) Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd).

d) Nationality: Quốc tịch.

e) Residential Address: Nơi cư trú.

f) Contact No.: Số liên lạc.

4.3. Do you have children?: Người xin cấp visa có con hay không? Nếu không chọn No, nếu có chọn Yes và ghi rõ bạn có bao nhiêu người con.

Mục 5. Education: Học vấn.

Điền thông tin học vấn
Điền thông tin học vấn

5.1. What is the highest degree or level of education the invitee has completed?: Bằng cấp cao nhất mà bạn có.

  • Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ.
  • Bachelor’s Degree: Cử nhân.
  • High School Diploma: Trung học phổ thông.
  • Other: Khác. Nếu chọn khác bạn vui lòng ghi rõ bằng cấp đó. Ví dụ: COLLEGE.

5.2. Name of school: Tên trường.

5.3. Location of School: địa chỉ trường (city/province/country).

Mục 6. Employment: Nghề nghiệp.

Điền chi tiết các thông tin nghề nghiệp
Điền chi tiết các thông tin nghề nghiệp

6.1. Current personal circumstances: Nghề nghiệp hiện tại.

  • Entrepreneur: Doanh nhân.
  • Self-Employed: Tự kinh doanh.
  • Employed: Nhân viên.
  • Civil Servant: Công chức.
  • Student: Học sinh, sinh viên.
  • Retired: Đã nghỉ hưu.
  • Unemployed: Thất nghiệp.
  • Other: Khác. Nếu bạn chọn công việc khác thì ghi rõ tên công việc vào ô bên dưới.

6.2. Employment Details: Thông tin nghề nghiệp.

a) Name of Company/Institute/School: Tên công ty/cơ quan/trường học.

b) Position/Course: Chức vụ/ khóa học.

c) Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty/cơ quan/trường học.

d) Telephone No.: Số điện thoại công ty/cơ quan/trường học.

Mục 7. Details of visit: Thông tin về chuyến đi.

Điền chi tiết mục đích chuyến đi vào đơn xin cấp visa Hàn Quốc
Điền chi tiết mục đích chuyến đi vào đơn xin cấp visa Hàn Quốc

7.1. Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi Hàn.

  • Tourism/Transit: Tham quan, du lịch/quá cảnh
  • Meeting, Conference: Tham dự hội nghị, hội thảo
  • Business Trip: Công tác
  • Study/Training: Du học/ tu nghiệp (đào tạo)
  • Work: Làm việc
  • Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/đầu tư/chuyển công tác nội bộ
  • Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm thân
  • Marriage Migrant: Kết hôn định cư
  • Diplomatic/Official: Ngoại giao, công vụ
  • Other: Khác

Bạn chọn mục đích nào thì tích vào ô đó, nếu bạn chọn khác thì ghi mục đích chuyến đi của bạn vào ô bên cạnh.

7.2. Intended Period of Stay: Thời gian dự định lưu trú.

7.3. Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh (yyyy/mm/dd).

7.4. Address in Korea (including hotels): Địa chỉ lưu trú tại Hàn Quốc (bao gồm cả tên khách sạn bạn sẽ ở).

7.5. Contact No. in Korea: Số điện thoại liên lạc ở Hàn. Ở mục này bạn có thể ghi số điện thoại của khách sạn.

7.6. Has the invitee travelled to Korea in the last 5 years?: Bạn có từng đến Hàn trong 5 năm gần đây không? Nếu không chọn No, nếu có bạn chọn Yes rồi ghi rõ số lần đến vào ô times, mục đích của chuyến đi gần nhất vào ô Purpose of Recent Visit.

7.7. Has the invitee travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?: Bạn có đến nước nào khác (ngoại trừ Hàn Quốc) trong 5 năm trở lại đây không? Nếu không chọn No, nếu có chọn Yes và ghi rõ thông tin:

  • Name of Country (in English): Tên nước đó bằng tiếng Anh.
  • Purpose of Visit: Mục đích chuyến đi.
  • Period of Stay: Thời gian lưu trú.
Điền thông tin người đi cùng bạn đến Hàn Quốc
Điền thông tin người đi cùng bạn đến Hàn Quốc

7.8. Is the invitee travelling to Korea with any family member?: Bạn có đi cùng ai trong gia đình tới Hàn Quốc không? Nếu không chọn No, nếu có chọn Yes và ghi rõ thông tin:

  • Full name in English: Đầy đủ họ tên không dấu.
  • Date of birth: Năm/tháng/ngày sinh.
  • Nationality: Quốc tịch.
  • Relationship to the invitee: Quan hệ thân nhân như thế nào với bạn.

Lưu ý: Phạm vi người thân chỉ giới hạn trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của người xin cấp visa.

Mục 8. Details of sponsor: Thông tin người tài trợ.

Nếu xin visa theo diện bảo lãnh thì điền thông tin người bảo lãnh vào mục này bạn nhé.

Điền thông tin người tài trợ cho chuyến đi (nếu có)
Điền thông tin người tài trợ cho chuyến đi (nếu có)

8.1. Do you have anyone sponsoring you for the visa?: Bạn có được ai tài trợ cho chuyến đi này không? Nếu bạn xin visa du lịch Hàn Quốc tự túc thì bỏ qua mục này.

a) Name of your visa sponsor (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên cá nhân, tổ chức tài trợ.

b) Date of Birth/Business Registration No.: Ngày sinh/số đăng ký kinh doanh (mã số doanh nghiệp) nếu người tài trợ là công ty/tổ chức.

c) Relationship to you: Mối quan hệ của người tài trợ với bạn.

d) Address: Địa chỉ.

e) Phone No.: số điện thoại.

Mục 9. Funding Details: Kinh phí chuyến đi.

Ai sẽ chi trả cho chuyến đi của bạn?
Ai sẽ chi trả cho chuyến đi của bạn?

9.1. Estimated travel costs (in US dollar): Ghi rõ chi phí dự kiến bạn sẽ trả cho chuyến đi này (đơn vị USD).

9.2. Who will pay for the your travel-related expenses? (Any person including the yourself and/or institute): Ai sẽ chi trả chi phí du lịch cho bạn?

a) Name of Person/Company (Institute): Tên cá nhân/công ty.

b) Relationship to you: Mối quan hệ với đương đơn.

c) Type of Support: Nội dung chi trả.

d) Contact No.: Số điện thoại liên hệ.

VD: Nếu tự chi trả cho chuyến đi, bạn có thể điền vào mục 10.2 trong đơn xin cấp visa Hàn Quốc như sau:

a) Name of Person/Company (Institute): NGUYEN VAN A.

b) Relationship to you: MYSELF.

c) Type of Support: FINANCIAL.

d) Contact No.: 09.xxxx.xxxx.

Mục 10. Assistance with this form: Trợ giúp khai đơn.

Thông tin người hỗ trợ bạn khai đơn xin cấp visa Hàn Quốc này
Thông tin người hỗ trợ bạn khai đơn xin cấp visa Hàn Quốc này

10.1. Did you receive assistance in completing this form?: Người xin cấp visa có nhận sự hỗ trợ từ ai khi điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc này không? Nếu không chọn No, nếu có chọn Yes và ghi rõ thông tin người hỗ trợ:

  • Full Name: Họ tên.
  • Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh.
  • Telephone No.: Số điện thoại.
  • Relationship to you: Mối quan hệ với bạn.

Mục 11. Declaration: Cam kết.

Ký tên vào cuối mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc
Ký tên vào cuối mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc

Bạn ghi rõ ngày tháng năm điền đơn (yyyy/mm/dd), ký tên vào mục SIGNATURE OF APPLICANT. Nếu dưới 17 tuổi thì phải có ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.

Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc 2024

Để dễ dàng cho việc điền thông tin, mời bạn tải mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc file Word TẠI ĐÂY.

Lưu ý khi điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc

Khi điền mẫu xin visa Hàn Quốc, bạn cần lưu ý những điều quan trọng sau:

  • Điền trung thực, chính xác từng mục, khớp với các giấy tờ tùy thân, không bỏ sót mục nào.
  • Khai form bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn.
  • Tất cả thông tin điền bằng chữ màu đen, IN HOA.
  • Khai form trên word: Những ô [ ] cần tích chọn dấu √.

Bài viết này đã hướng dẫn bạn cách điền mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc mới nhất. Nếu bạn cần tư vấn thêm về thủ tục làm thị thực Hàn Quốc, hãy liên hệ ngay cho Visa Phương Đông qua HOTLINE 1900 63 63 50 để được hỗ trợ nhé!

Bài viết liên quan