Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Hongkong chi tiết 2023

Tờ khai xin visa Hồng Kông

Tờ khai xin visa Hong Kong là loại giấy tờ cần chuẩn bị khi xin visa Hồng Kông. Qua bài viết này, Visa Phương Đông sẽ hướng dẫn bạn điền đơn xin visa HongKong cụ thể, chính xác nhất.

Mẫu đơn xin visa Hongkong là gì?

Đơn xin visa Hongkong là loại giấy tờ bắt buộc khi bạn nộp hồ sơ xin visa Hongkong với mục đích du lịch, công tác hay thăm thân. Bạn cần điền đầy đủ, chính xác các thông tin và nội dung trong tờ khai.

Mẫu tờ khai visa Hongkong
Mẫu tờ khai visa Hongkong

Tờ khai xin visa Hongkong vô cùng quan trọng giúp Đại sứ quán nắm được các thông tin cơ bản và thời gian lưu trú tại Hồng Kông. Vì vậy, bạn cần điền thông tin của tờ khai visa Hongkong chính xác nhất, tránh sai sót nhé!

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hongkong

Dưới đây là cách điền tờ khai visa Hồng Kông chi tiết:

1. Điền thông tin cá nhân (Personal Particulars)

Điền đơn xin visa Hongkong
Điền đơn xin visa Hongkong
  • Name in Chinese: Tên tiếng Hoa của bạn, nếu không có thì bỏ qua.
  • Maiden surname: Họ đầu tiên trước khi đổi sang họ chồng, có thể bỏ qua mục này.
  • Surname in English: Họ bằng tiếng Anh (viết IN HOA không dấu).
  • Given names in English: Tên bằng tiếng Anh (viết IN HOA không dấu).
  • Alias: Bí danh, bỏ qua nếu không có.
  • Sex: Giới tính. Nam chọn “Male”. Nữ chọn “Female”.
  • Date of birth: Ngày sinh (ngày/tháng/năm).
  • Place of birth: Nơi sinh.
  • Nationality: Quốc tịch.
  • Marital Status: Tình trạng hôn nhân, chọn một trong các mục sau

– Bachelor/Spinster: Độc thân.

– Married: Đã kết hôn.

– Divorced: Đã ly hôn.

– Separated: Đang ly thân.

– Widowed: Vợ/chồng mất.

  • Hong Kong identity card no: Số chứng minh thư Hongkong, nếu không có thì bỏ qua.
  • Travel document type: Loại giấy tờ thông hành. Điền passport (hộ chiếu).
  • Travel document no: Số hộ chiếu.
  • Place of issue: Nơi cấp hộ chiếu. Phòng Quản lý xuất nhập cảnh, ghi “IMMIGRATION DEPARTMENT”.
  • Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu.
  • Date of expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu.
  • Present address: Địa chỉ đang sinh sống. 
  • Permanent address: Địa chỉ thường trú (nếu giống với địa chỉ đang sinh sống thì không cần điền.
  • Email address: Địa chỉ email (nếu có).
  • Contact telephone no: Số điện thoại liên hệ. 
  • Fax no: Số fax (nếu không có thể bỏ qua).
  • Country/territory of domicile: Tên nước/vùng lãnh thổ hiện đang cư trú.
  • Length of residence country/territory of domicile: Khoảng thời gian cư trú ở nước hiện tại (nếu trước giờ bạn vẫn ở Việt Nam thì khoảng thời gian được tính kể từ khi sinh ra cho tới hiện tại).
  • Please state the country/territory where you have already obtained permanent residence: Liệt kê tất cả các nước từng cư trú, kể cả nước hiện tại bạn đang sinh sống.
  • Occupation: Nghề nghiệp hiện tại.
  • Monthly income/deposit (HK$): Thu nhập hàng tháng, quy đổi ra tiền Hồng Kông (HKD).
  • Name and address of current employer: Tên và địa chỉ công ty, doanh nghiệp mà bạn đang làm việc hoặc làm chủ.

2. Hồ sơ chuyến đi Hongkong trước đây (Previous Travel Records to Hongkong)

Nếu đã từng nhập cảnh Hongkong, điền ngày nhập cảnh “Date” của 3 lần gần nhất và mục đích “Purpose”. Ví dụ: 

  • Date:  05/05/2015. Purpose: Transit.
  • Date: 01/07/2016. Purpose: Tourism.
  • Date: 03/12/2017. Purpose: Go on business.
Cách điền đơn xin visa Hồng Kông
Cách điền đơn xin visa Hồng Kông

3. Chi tiết chuyến đi Hồng Kông (Details of Proposed Stay in Hongkong)

  • Proposed date of entry: Ngày dự định nhập cảnh vào Hongkong (phải trùng với ngày trên vé máy bay).
  • Proposed duration of stay: Khoảng thời gian dự định lưu trú tại Hồng Kông.
  • Proposed number of journey to Hongkong (for visit): Chọn số lần nhập cảnh cho mục đích du lịch. Nếu lần đầu đi Hongkong nên chọn nhập cảnh một lần “Single”.
  • Proposed number of journey to Hongkong (for transit): Chọn số lần nhập cảnh cho mục đích quá cảnh. “Single” một lần, “Double” hai lần hoặc “Multiple” nhiều lần.
  • Accommodation arrangement in Hongkong with address: Địa chỉ khách sạn/nhà sẽ ở khi đến Hồng Kông.
  • Flight information: Thông tin chuyến bay chiều đi và về. Bạn có thể điền thời gian bay – đáp, ngày tháng, số hiệu của chuyến bay.

4. Mục đích chuyến đi (Purpose of visit)

Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Hongkong
Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Hongkong
  • Bạn chọn mục đích nhập cảnh
  • Leisure visit: Du lịch.
  • Transit: Quá cảnh.
  • Business visit: Công tác.
  • Family visit: Thăm người thân.
  • Others: Khác những mục đích trên.

Lưu ý: Chọn mục đích nào chỉ cần điền thông tin tương ứng cho mục đích đó. Ví dụ: Nếu bạn đi du lịch chỉ cần điền thông tin phần (i) Leisure visit, bỏ qua các mục còn lại.

(i) Leisure VisitHave you joined any tour to come to Hong Kong? Đã bao giờ tham gia tour nào tới Hongkong chưa?Chưa từng đi => chọn “No”.Đã từng đi => chọn “Yes”, kèm theo bằng chứng trong hồ sơ.

Please provide the itinerary of your travel including arrival and departure dates and place (s) that you will visit: Trình bày ngắn gọn lịch trình chuyến đi đó, gồm ngày đến và đi, những nơi sẽ tới thăm.

(ii) TransitNext destination after visiting Hong Kong and purpose of visit: Địa điểm tiếp theo sau khi đến Hồng Kông và mục đích chuyến đi đó.

Reason for travelling through Hong Kong to another country/territory: Lý do phải đi từ Hong Kong để đến nước/vùng lãnh thổ khác.

Please provide the itinerary of your travel including arrival and departure dates and place (s) that you will visit: Trình bày ngắn gọn lịch trình chuyến đi, gồm ngày đến và đi, những nơi sẽ tới thăm.

Mẫu đơn xin visa Hồng Kông
Mẫu đơn xin visa Hồng Kông

(iii) Business VisitName and address of the company to be visited: Tên và địa chỉ công ty đến công tác.

Contact person of the company: Thông tin người liên hệ của công ty đối tác.

  • Name: Tên.
  • Post title: Chức vụ.
  • Telephone number (office): Số điện thoại văn phòng.
  • Intended business activity in Hong Kong: Hoạt động công tác ở Hongkong.

(iv) Family VisitInformation on the relative whom you will visit in Hong Kong: Thông tin họ hàng mà bạn sẽ tới thăm ở Hồng Kông.

  • Name: Tên.
  • Hong Kong identity card no (if any): Số chứng minh thư Hong Kong (nếu có).
  • Contact telephone number: Số điện thoại.
  • Relationship with you: Mối quan hệ với bạn.
  • Address: Địa chỉ.
  • Occupation: Nghề nghiệp.

(v) OthersPurpose of visit: Mục đích chuyến đi.

Please provide the itinerary of your travel including arrival and departure dates and place (s) that you will visit: Trình bày ngắn gọn lịch trình chuyến đi, gồm ngày đến và đi, những nơi sẽ tới thăm.

Person (s) to bevisited during your stay in Hong Kong (if any): Người sẽ dự định đi thăm khi đến Hồng Kông (nếu có) và cung cấp thông tin người này.

  • Name: Tên.
  • Contact telephone number: Số điện thoại.
  • Relationship with you: Mối quan hệ với bạn.

5. Người bảo lãnh tại Hongkong (Sponsor in Hong Kong)

Bạn cung cấp thông tin người bảo lãnh cho chuyến đi, bao gồm:

  • Name: Tên.
  • Hong Kong identity card no (if any): Số chứng minh thư Hong Kong (nếu có).
  • Contact telephone number: Số điện thoại.
  • Relationship with you: Mối quan hệ với bạn.
  • If no sponsor is nominated, please state reasons: Nếu bạn không có người bảo lãnh, nêu rõ nguyên nhân.
Cách điền thông tin đơn xin visa Hongkong
Cách điền thông tin đơn xin visa Hongkong
  • Chọn 1 trong 2 ô

I/the child applicant have/has not change my/his/her name before: Bạn chưa từng thay đổi tên.

I/the child applicant have/has change my/his/her name, and used the following name (s) before: Bạn đã từng thay đổi tên, và những tên cũ là: (ghi cụ thể ở hàng dưới).

  • Chọn 1 trong 2 ô

I/the child applicant have/has never been refused entry into, deported from, removed from or require to leave Hong Kong: Chưa từng bị từ chối nhập cảnh, trục xuất khỏi Hong Kong.

I/the child applicant have/has previous been refused entry into, deported from, removed from or required to leave Hong Kong. The date (s) and details are as follow: Đã từng bị từ chối nhập cảnh, trục xuất khỏi Hong Kong. Bạn hãy cung cấp thông tin ngày tháng và chi tiết ở hàng dưới.

  • Chọn 1 trong 2 ô

I/the child applicant have/has never been refused a visa/entry permit for entry into Hong Kong: Chưa từng bị từ chối cấp visa Hong Kong

I/the child applicant have/has previous been refused a visa/entry permit for entry into Hong Kong, the date(s) and detail are as follows: Đã từng bị từ chối cấp visa Hong Kong, cung cấp thông tin ngày tháng, lý do từ chối hàng dưới.

Xong thông tin mỗi trang thì bạn đều phải ký vào trang đó. Hãy kiểm tra và đối chiếu kỹ các thông tin khi điền tờ khai để tránh sai sót. 

Xem thêm: Hướng dẫn thủ tục xin visa công tác Hồng Kông.

Lưu ý khi điền đơn xin visa Hongkong

  • Đơn xin visa Hongkong là mẫu theo đơn vị hiện hành.
  • Khai báo thông tin chi tiết, chính xác.
  • Các thông tin cung cấp trong tờ khai phải trùng khớp với hộ chiếu, nếu có sự sai lệch giữa các giấy tờ khác trong hồ sơ sẽ khiến bạn mất đi cơ hội đặt chân đến Hồng Kông.

Dịch vụ visa Hồng Kông uy tín tại Visa Phương Đông

Dịch vụ xin visa Hongkong
Dịch vụ xin visa Hongkong

Nếu bạn còn lo lắng hay thắc mắc về cách điền tờ khai xin visa Hongkong thì hãy đến ngay với Visa Phương Đông để được hỗ trợ. Với đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm về xin visa đi Hồng Kông, chúng tôi sẽ giúp bạn điền tờ khai visa Hongkong nhanh chóng, hiệu quả nhất.

Visa Phương Đông chuyên cung cấp các dịch vụ làm visa Hồng Kông uy tín tại TP.HCM. Liên hệ ngay với chúng tôi qua HOTLINE 1900 63 63 50 để được hỗ trợ nhé!

Bài viết này đã hướng dẫn điền tờ khai xin visa Hong Kong chi tiết nhất. Nếu có thắc mắc về việc làm visa Hongkong hãy liên hệ ngay với Visa Phương Đông qua HOTLINE 1900 63 63 50 để được tư vấn bạn nhé!