Hướng dẫn điền đơn xin e-visa Hongkong nhanh chóng và chi tiết
Để xin thị thực Hong Kong, Quý khách bắt buộc phải điền đơn xin trực tuyến trên hệ thống của Cục quản lý xuất nhập cảnh. Với hướng dẫn của Visa Phương Đông trong bài viết này, khách hàng hoàn toàn có thể tự điền thông tin mẫu tờ khai xin visa Hồng Kông một cách dễ dàng ngay tại nhà.
Hướng dẫn điền đơn xin visa Hongkong online
Trước khi bắt đầu điền đơn, hãy chắc chắn rằng Quý khách đã xác định đúng loại visa cần xin trong số các loại visa HongKong hiện có, vì mỗi loại sẽ yêu cầu những thông tin và giấy tờ khác nhau.
Đầu tiên, khách hàng truy cập vào website của Cục quản lý xuất nhập cảnh Hồng Kông. Để điền đơn xin visa Hong Kong, tick chọn các ô “I confirm…”, “I have read and agree…” và điền mã gồm 4 chữ số random như hình.
1. Personal Particulars (Thông tin cá nhân)
Khách hàng điền thông tin lần lượt như sau:
Name in English (Surname,[space]Given Names): họ và tên không dấu theo cấu trúc “Họ, [dấu cách] Tên”
Sex: giới tính (male: nam, female: nữ)
Date of birth: ngày tháng năm sinh
Place of birth: nơi sinh
E-mail address: địa chỉ email
Re-enter e-mail address: nhập lại địa chỉ email
Marital/Relationship status: tình trạng hôn nhân
- Bachelor/Spinster: độc thân
- Married: đã kết hôn
- Divorced: đã ly hôn
- Separated: đang ly thân
- Widowed: vợ/chồng mất
Nationality/Place of domicile (applicable to overseas Chinese residents, Macao residents and Chinese residents of Taiwan living overseas): Quốc tịch/Nơi cư trú (áp dụng cho người Trung Quốc, Macao, Đài Loan sống ở nước ngoài). Nếu Quý khách không phải đối tượng này thì chọn “Others” và chọn VietNam
Travel document type: chọn loại giấy tờ thông hành
- Passport: hộ chiếu
- Diplomatic passport: hộ chiếu ngoại giao
- Official passport: hộ chiếu công vụ
Travel document no.: số hộ chiếu
Place of issue: nơi cấp, ghi “IMMIGRATION DEPARTMENT”
Date of issue/expiry: ngày cấp/hết hạn hộ chiếu
Is there any included spouse/partner/children/siblings in the applicant’s travel document who is/are travelling with the applicant: Có người phụ thuộc nào được nêu trong giấy thông hành (con cái, cha mẹ,…) của đương đơn đi cùng không?
Present address: địa chỉ lưu trú hiện tại
Contact telephone no.: số điện thoại liên hệ
Country/Territory of domicile: quốc gia/khu vực cư trú
Has the applicant acquired permanent residence in his/her country/territory of domicile?: Người nộp đơn có được thường trú tại quốc gia/lãnh thổ cư trú của mình không?
Length of residence in country/territory of domicile: tên nước/vùng lãnh thổ hiện đang cư trú
Occupation: nghề nghiệp
Monthly income/deposit: thu nhập hàng tháng, quy đổi ra tiền Hồng Kông (HKD)
Name and address of the current employer (if applicable): tên và địa chỉ công ty, doanh nghiệp mà Quý khách đang làm việc hoặc làm chủ
2. Previous Travel Records to Hong Kong (Thông tin lần nhập cảnh Hongkong trước)
Number of previous entries to Hong Kong (if any): số lần nhập cảnh Hong Kong trước đây (nếu có)
3. Details of Proposed Stay in Hong Kong (Thông tin lưu trú tại Hồng Kông)
Proposed date of entry: ngày dự định nhập cảnh vào Hongkong (phải trùng với ngày trên vé máy bay)
Proposed duration of stay: khoảng thời gian dự định lưu trú tại Hồng Kông
Purpose of travelling to Hong Kong: mục đích nhập cảnh
Proposed number of journey(s) to Hong Kong: chọn số lần nhập cảnh
- Single: 1 lần
- Double: 2 lần
- Triple: 3 lần
- Multiple: nhiều lần
Accommodation arrangement in Hong Kong: địa chỉ khách sạn/nhà sẽ ở khi đến Hồng Kông
Arrival and departure fight information: Thông tin chuyến bay chiều đi và về. Quý khách có thể điền thời gian bay – đáp, ngày tháng, số hiệu của chuyến bay.
4. Purpose of Visit (Mục đích nhập cảnh)
Please complete the following relevant items according to your purpose of visit: chọn mục đích của Quý khách và điền các thông tin phù hợp:
Leisure visit: du lịch
- Have you joined any tour to come to Hong Kong: Đã bao giờ tham gia tour nào tới Hongkong chưa?Chưa từng đi => chọn “No”. Đã từng đi => chọn “Yes”, kèm theo bằng chứng trong hồ sơ.
- Please provide the itinerary of your travel including arrival and departure dates, and place (s) that you will visit: Lịch trình chuyến đi của Quý khách bao gồm ngày đến và ngày đi cũng như (các) địa điểm sẽ ghé thăm. Tối đa 100 từ tiếng Trung/300 từ tiếng Anh. Khách hàng có thể viết tiếp trên file riêng và tải lên làm tài liệu hỗ trợ ở bước 3.
Transit: quá cảnh
- Next destination after visiting Hong Kong and purpose of visit: địa điểm tiếp theo sau khi đến Hồng Kông và mục đích chuyến đi đó.
- Reason for travelling through Hong Kong to another country/territory: lý do phải đi từ Hong Kong để đến nước/vùng lãnh thổ khác.
Business visit: công tác
- Company name/address: tên/địa chỉ công ty
- Name: tên người liên hệ của công ty đối tác
- Post title: chức vụ
- Telephone number (office): số điện thoại văn phòng
- Intended business activity in Hong Kong: Lịch trình dự kiến tại Hồng Kông, viết tối đa 60 từ tiếng Trung/180 từ tiếng Anh. Quý khách có thể viết tiếp trên file riêng và tải lên làm tài liệu hỗ trợ ở bước 3
Family visit: thăm thân
- Name: tên họ hàng mà Quý khách sẽ tới thăm ở Hồng Kông
- Hong Kong identity card no (if any): số chứng minh thư Hong Kong (nếu có)
- Contact telephone number: số điện thoại
- Relationship with you: mối quan hệ
- Address: địa chỉ
- Occupation: nghề nghiệp
Others: khác
- Purpose of visit: mục đích chuyến đi
- Please provide the itinerary of your travel including arrival and departure dates and place (s) that you will visit: trình bày ngắn gọn lịch trình chuyến đi, gồm ngày đến và đi, những nơi sẽ tới thăm
- Person (s) to bevisited during your stay in Hong Kong (if any): người sẽ dự định đi thăm khi đến Hồng Kông (nếu có) và cung cấp thông tin người này
5. Sponsor in Hong Kong (Người tài trợ tại HongKong)
Does the applicant have a sponsor in Hong Kong?
Nếu khách hàng chọn “Yes”, hãy nêu rõ các thông tin:
- Name: tên
- Hong Kong identity card no (if any): số chứng minh thư Hong Kong (nếu có)
- Contact telephone number: số điện thoại
- Relationship with you: mối quan hệ
Nếu Quý khách chọn “No”, hãy nêu rõ nguyên nhân.
Supplementary Sheet to “Application for Entry for Visit/Transit in Hong Kong” (Trang bổ sung cho “Đơn đăng ký nhập cảnh/quá cảnh tại Hồng Kông”)
Number of spouse/partner#/children/siblings included in applicant’s travel document who is/are travelling with the applicant: Số lượng người phụ thuộc được nêu trong giấy thông hành (con cái, cha mẹ,…) đi cùng đương đơn.
Nếu khách hàng chọn “0” thì bỏ qua phần này. Nếu khách hàng chọn số lượng khác “1,2,3,…” thì điền các thông tin sau:
- Name in English: họ và tên không dấu theo cấu trúc “Họ, [dấu cách] Tên”
- Sex: giới tính (male: nam, female: nữ)
- Date of birth: ngày tháng năm sinh
- Place of birth: nơi sinh
- Relationship with applicant: mối quan hệ với đương đơn
Supporting Documents (Tài liệu hỗ trợ)
Khách hàng scan tất cả các giấy tờ cần thiết và tải lên mẫu tờ khai xin visa Hồng Kông:
- The applicant’s recent photograph: bức ảnh gần đây nhất của đương đơn
- The accompanying applicant’s recent photograph: Bức ảnh gần đây nhất của người phụ thuộc đi kèm (nếu có)
- Valid travel document containing personal particulars, date of issue, date of expiry and/or details of any re-entry visa held (if applicable)
- Proof of the applicant’s financial standing and proof of employment (if any): bằng chứng về tình trạng tài chính của người nộp đơn (sao kê ngân hàng, sổ tiết kiệm, biên lai thuế,…) và bằng chứng về việc làm (thư nghỉ phép của công ty, phiếu lương,…)
- Proof of transportation arrangement: bằng chứng về việc sắp xếp phương tiện đi lại, ví dụ: hành trình chuyến bay
- Other supporting documents (if any): các tài liệu hỗ trợ khác (nếu có)
6. Declaration of Applicant (Tuyên bố của đương đơn)
Declared and signed by: Người điền đơn và ký tên. Nếu người nộp đơn là trẻ em dưới 16 tuổi, phải có chữ ký của cha mẹ/người giám hộ hợp pháp của người đó.
- Applicant: đương đơn
- Parent: cha mẹ
- Legal Guardian: người giám hộ
Signer name: Tên người ký
Chọn 1 trong 2 yêu cầu sau:
- I have not changed my name before: nếu chưa bao giờ đổi tên trên giấy tờ
- I have changed my name and used the following name(s) before: nếu đã từng đổi tên, ghi tên đã từng sử dụng trước đây.
Chọn 1 trong 2 yêu cầu sau:
- I have never been refused entry into, deported from, removed from or required to leave Hong Kong: nếu chưa bao giờ bị từ chối nhập cảnh, trục xuất hoặc yêu cầu rời khỏi Hồng Kông.
- I have previously been refused entry into, deported from, removed from or required to leave Hong Kong: nếu chưa bao giờ bị từ chối nhập cảnh, trục xuất hoặc yêu cầu rời khỏi Hồng Kông. Nêu ngày/tháng/năm và chi tiết lý do ở ô bên dưới.
Chọn 1 trong 2 yêu cầu sau:
- I have never been refused a visa/entry permit for entry into Hong Kong: nếu chưa bao giờ bị từ chối cấp thị thực nhập cảnh vào Hồng Kông.
- I have previously been refused a visa/entry permit for entry into Hong Kong. The date(s) and details are as follows: nếu đã từng bị từ chối cấp thị thực nhập cảnh vào Hồng Kông trước đây. Nêu rõ ngày/tháng/năm và chi tiết lý do ở ô bên dưới.
Dùng chuột, bút cảm ứng,… để ký tên vào ô bên dưới. Khách hàng cũng có thể scan mã QR để ký trên điện thoại. Sau khi đã hoàn thành các bước, nhấn “Save and Continue”. Tiếp tục nhấn “Submit” và “Continue” để tiếp tục.
Đến bước này là Quý khách đã hoàn thành form xin thị thực Hồng Kông. Quý khách có thể nhấn “Save” hoặc “Print” để lưu lại thông tin.
Lưu ý khi điền mẫu tờ khai xin e-visa Hồng Kông
- Toàn bộ thông tin đều phải điền bằng tiếng Anh
- Phải khai báo đúng sự thật. Nếu khai báo sai thì đơn xin thị thực sẽ bị hủy bỏ, Quý khách sẽ bị liệt vào danh sách đen của Cục quản lý xuất nhập cảnh Hongkong.
- Các giấy tờ scan lên hệ thống đều phải là file JPEG
- Các giấy tờ phải được dịch thuật sang tiếng Anh hoặc tiếng Trung
>> Nếu Quý khách muốn tiết kiệm chi phí và tự chủ trong quá trình xin visa, Quý khách có thể tìm hiểu chi tiết về thủ tục xin visa HongKong tự túc của Visa Phương Đông để có thể chuẩn bị hồ sơ cách đầy đủ và chính xác hơn.
Bài viết trên đã hướng dẫn chi tiết các bước điền mẫu tờ khai xin visa Hồng Kông online. Hy vọng sẽ hỗ trợ Quý khách tối đa trong quá trình xin thị thực. Nếu Quý khách đang tìm kiếm dịch vụ làm visa đi Hồng Kông uy tín, hãy liên hệ với Visa Phương Đông qua HOTLINE 1900 63 63 50 nhé!