Form visa Úc – Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Úc từng bước chi tiết

12/05/2025 | Vũ Kỳ Nam

Việc điền form visa Úc là bước bắt buộc trong quy trình xin thị thực, áp dụng cho hầu hết các loại visa Úc hiện nay – đặc biệt là tờ khai xin visa Úc diện du lịch (subclass 600), thuộc một trong các loại visa Úc phổ biến nhất cho người Việt Nam, cho phép lưu trú ngắn hạn với mục đích du lịch, thăm thân hoặc công tác, thời hạn hiệu lực từ 3 đến 12 tháng, nhập cảnh một hoặc nhiều lần tùy theo từng trường hợp cụ thể. Mỗi lần nhập cảnh, Quý khách được lưu trú tối đa 3 tháng.

Để hoàn tất mẫu đơn xin visa Úc, Quý khách cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ cá nhân như hộ chiếu hợp lệ, ảnh chân dung, chứng minh tài chính, lịch trình chuyến đi, giấy tờ chứng minh công việc và mối ràng buộc tại Việt Nam. Hồ sơ được nộp trực tuyến qua hệ thống ImmiAccount của Chính phủ Úc. Thanh toán lệ phí xét duyệt được thực hiện bằng thẻ tín dụng quốc tế hợp lệ, mức phí tùy thuộc vào loại visa và thời điểm nộp hồ sơ. Khi điền form xin visa Úc, toàn bộ thông tin phải được khai bằng tiếng Anh, theo đúng định dạng quy định. Việc khai báo chính xác ngay từ đầu sẽ giúp quá trình xét duyệt diễn ra thuận lợi và tránh sai sót phải bổ sung.

Bài viết của Visa Phương Đông sẽ hướng dẫn điền form visa Úc online theo từng bước rõ ràng, đồng thời chia sẻ các lưu ý quan trọng khi điền đơn xin visa du lịch Úc để Quý khách dễ dàng theo dõi và thực hiện.

Cập nhật hướng dẫn chi tiết điền tờ khai xin visa Úc

Quy trình điền form xin visa Úc đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Quý khách cần thực hiện từng bước theo hướng dẫn để đảm bảo điền thông tin chính xác.

Bước 1. Danh sách hồ sơ cần chuẩn bị khi xin visa Úc

Để chuẩn bị hồ sơ đầy đủ cho mẫu đơn xin visa Úc, Quý khách cần:

  • Chuẩn bị các loại giấy tờ gốc hoặc sao y công chứng (bằng tiếng Anh) theo quy định của Đại sứ quán Úc
  • Scan/chụp ảnh và lưu dưới dạng PDF/JPG/PNG
  • Đảm bảo ảnh scan màu, rõ nét, không mờ, không bị bóng hay mất góc
  • Lưu từng loại giấy tờ thành file riêng biệt và đặt tên rõ ràng để dễ nhận biết

>> Nếu đang phân vân về loại visa phù hợp với mục đích chuyến đi của mình, Quý khách có thể tham khảo visa du lịch Úc để biết thêm về các điều kiện và quyền lợi cụ thể.

Bước 2. Chuẩn bị thẻ tín dụng thanh toán quốc tế

Sau khi hoàn tất việc điền form xin visa Úc, Quý khách sẽ thanh toán phí xin visa. Do đó, cần chuẩn bị:

  • Thẻ tín dụng có khả năng thanh toán quốc tế (Visa, Mastercard)
  • Đảm bảo thẻ có đủ số dư để thanh toán phí visa

>> Xem thêm: Phí visa Úc để nắm rõ mức phí cần chuẩn bị theo từng loại thị thực và cách thức thanh toán chính xác.

>> Lưu ý: Nếu không có thẻ thanh toán quốc tế, hồ sơ của Quý khách sẽ không được xử lý dù đã điền tờ khai xin visa Úc đầy đủ.

Bước 3. Tạo tài khoản ImmiAccount cho tờ khai visa Úc online

Truy cập cổng thông tin nhập cư Úc và điền thông tin đăng nhập nếu đã có tài khoản.

Nếu là lần đầu xin visa Úc, Quý khách hãy nhấn vào mục đăng ký tài khoản mới.

Bước 4. Hướng dẫn điền thông tin cá nhân trong form xin visa Úc

Khi đăng ký tài khoản để điền form visa Úc online, Quý khách cần cung cấp các thông tin sau:

  • Loại dịch vụ yêu cầu (Services required)
  • Thông tin người nộp đơn (New User Details)
  • Thông tin tài khoản (Account details)
  • Câu hỏi bảo mật (Secret questions and answers)
  • Individual (Cá nhân): Dành cho cá nhân
  • Organisation (Tổ chức): Dành cho tổ chức, công ty dịch vụ
  • Family name (Họ): Họ (theo hộ chiếu)
  • Given names (Tên): Tên đệm và tên (theo hộ chiếu)
  • Phone (Điện thoại): Số điện thoại liên hệ tại Việt Nam
  • Email: Địa chỉ email nhận thông báo và kết quả visa
  • Confirm email address (Xác nhận email): Xác nhận lại địa chỉ email
  • Username (Tên đăng nhập): Tên đăng nhập (nên dùng email để dễ nhớ)
  • Password (Mật khẩu): Mật khẩu (phải chứa ít nhất 12 ký tự, bao gồm chữ thường, chữ hoa, số và ký tự đặc biệt)
  • Re-type password (Nhập lại mật khẩu): Nhập lại mật khẩu
  • Chọn 3 câu hỏi bảo mật và trả lời
  • Nên chọn câu hỏi đơn giản và dễ nhớ như:
    • What was your favorite subject at school? (Môn học yêu thích của Quý khách là gì?)
    • What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của Quý khách là gì?)
    • Where were you born? (Quý khách sinh ra ở đâu?)

Sau khi hoàn tất, chọn “Submit” (Gửi) để tạo tài khoản. Kiểm tra email và kích hoạt tài khoản trước khi tiếp tục.

Bước 5. Khai báo mục đích chuyến đi trong mẫu đơn xin visa Úc

Sau khi đăng nhập, chọn “New Application” (Đơn xin mới) và chọn loại visa phù hợp với mục đích chuyến đi. Dưới đây là hướng dẫn điền đơn xin visa du lịch Úc:

Trang 1. Điều khoản dịch vụ (Terms and Conditions)

Sau khi đăng nhập tài khoản thành công, Quý khách vào màn hình các loại visa, chọn “Visitor visa (600)” để đăng ký tờ khai xin visa Úc du lịch, thăm thân hoặc công tác.

Nhấn chọn “I have read and agreed to the terms and conditions” (Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản và điều kiện)

Nhấn “Next” (Tiếp theo) để tiếp tục

Hướng dẫn điền form visa Úc online
Hướng dẫn điền form visa Úc online

Trang 2. Thông tin chuyến đi (Application context)

Địa điểm hiện tại (Current location):

  • Is the applicant currently outside Australia (Người nộp đơn hiện đang ở ngoài Úc không?): Chọn “Yes” (Có) hoặc “No” (Không)
  • Current location (Địa điểm hiện tại): Chọn “Vietnam” (Việt Nam)
  • Legal status (Tư cách pháp lý): Chọn “Citizen” (Công dân)

Mục đích chuyến đi (Purpose of stay):

  • Tourist stream (tourism/visit family or friends) (Du lịch/thăm gia đình, bạn bè): Du lịch/thăm gia đình
  • Business visitor (Khách thương mại): Công tác
  • Sponsored Family stream (Diện thăm thân có bảo lãnh): thăm thân Úc (có người bảo lãnh)
  • List of reasons for visiting Australia (Lý do đến Úc): Nêu lý do đến Úc
  • Give details of any significant dates (Thông tin về ngày quan trọng): Ghi ngày dự kiến cần có mặt tại Úc

Xét đơn theo nhóm (Group processing): Chọn “Yes” (Có) nếu đi theo nhóm, “No” (Không) nếu đi một mình

Trường hợp đặc biệt (Special category of entry): Chọn “Yes” (Có) nếu là viên chức chính phủ, nếu không thì chọn “No” (Không)

Trang 3. Thông tin người nộp đơn (Applicant)

Thông tin hộ chiếu (Passport details):

  • Family name (Họ): Họ (theo hộ chiếu)
  • Given names (Tên): Tên đệm và tên (theo hộ chiếu)
  • Sex (Giới tính): Female (Nữ), Male (Nam)
  • Date of birth (Ngày sinh): Ngày sinh
  • Passport number (Số hộ chiếu): Số hộ chiếu
  • Date of issue (Ngày cấp): Ngày cấp
  • Date of expiry (Ngày hết hạn): Ngày hết hạn
  • Place of issue/issuing authority (Nơi cấp/cơ quan cấp): “Immigration Department” (Cục Xuất nhập cảnh)

Căn cước công dân (National identity card):

  • Chọn “Yes” (Có) và điền thông tin CCCD/CMND
  • Family name (Họ): Họ
  • Given names (Tên): Tên đệm và tên
  • Identification number (Số căn cước): Số CCCD/CMND
  • Country of issue (Quốc gia cấp): Điền “VIETNAM” (Việt Nam)

Nơi sinh (Place of birth):

  • Town/City (Thành phố/Thị xã): Quận/huyện
  • State/Province (Bang/Tỉnh): Tỉnh/thành phố
  • Country of birth (Quốc gia sinh): Quốc gia

Tình trạng hôn nhân (Relationship status):

  • Married (Đã kết hôn): Đã kết hôn
  • Never Married (Chưa từng kết hôn): Chưa từng kết hôn
  • Divorced (Đã ly dị): Đã ly dị
  • Engaged (Đã đính hôn): Đã đính hôn
  • Separated (Đã ly thân): Đã ly thân
  • Widowed (Góa bụa): Vợ/chồng đã mất

Tên gọi khác (Other names/spellings): Thường chọn “No” (Không)

Tình trạng công dân (Citizenship):

  • Is this applicant a citizen of the selected country of passport – VIETNAM (Người nộp đơn có phải là công dân của quốc gia ghi trên hộ chiếu không – Việt Nam?): Chọn “Yes” (Có)
  • Is this applicant a citizen of any other country (Người nộp đơn có là công dân của quốc gia nào khác không?): Chọn “No” (Không) nếu chỉ có quốc tịch Việt Nam, chọn “Yes” (Có) nếu có 2 quốc tịch

Lịch sử đến Úc (Previous travel to Australia):

  • Has this applicant previously travelled to Australia (Người nộp đơn đã từng đến Úc chưa?): Chọn “Yes” (Có) nếu đã đến Úc trước đây, chọn “No” (Không) nếu chưa từng
  • Has this applicant previously applied for a visa to Australia (Người nộp đơn đã từng nộp đơn xin visa Úc chưa?): Chọn “Yes” (Có) nếu đã từng, chọn “No” (Không) nếu chưa từng

Số cấp visa (Grant number):

  • Nếu đã có số cấp visa Úc thì chọn “Yes” (Có) và điền số vào ô dưới
  • Chọn “No” (Không) nếu chưa xin visa Úc bao giờ

Các thông tin khác:

  • Other passports (Hộ chiếu khác): Chọn “No” (Không)
  • Other identity documents (Giấy tờ tùy thân khác): Chọn “No” (Không)

Kiểm tra sức khỏe (Health examination):

  • Has this applicant undertaken a health examination for an Australian visa in the last 12 months (Người nộp đơn đã kiểm tra sức khỏe để xin visa Úc trong 12 tháng qua chưa?): Chọn “No” (Không) hoặc “Yes” (Có) và ghi chi tiết

Khi điền tờ khai xin visa Úc, Quý khách cần kiểm tra kỹ thông tin trước khi chuyển sang trang tiếp theo.

Trang 4. Xác nhận thông tin quan trọng (Critical data confirmation)

  • Kiểm tra lại thông tin đã điền trong form visa Úc
  • Đảm bảo thông tin chính xác trước khi tiếp tục

Trang 5. Lịch sử xin visa Úc (Entry to Australia)

Trong phần này sẽ có câu hỏi “Has this applicant previously travelled to Australia or previously applied for a visa? (Đã từng đến Úc hay nộp hồ sơ xin visa Úc chưa?): Chọn “Yes” (Có) hoặc “No” (Không)

Trang 6. Người đồng hành trong chuyến đi (Travelling Companions)

Chọn “No” (Không) nếu đi một mình

Chọn “Yes” (Có) nếu có người đi cùng và nhấn “Add” (Thêm) để điền thông tin. Nếu đi theo nhóm, phải điền thông tin tất cả thành viên đi cùng

Trang 7. Thông tin liên hệ (Contact details)

Quý khách cần tự trả lời các câu hỏi sau, đảm bảo khai báo chính xác.

  • Country of residence (Quốc gia cư trú): Chọn “VIETNAM” (Việt Nam)
  • Department office (Văn phòng bộ phận): Chọn trung tâm gần Quý khách nhất
  • Residential address (Địa chỉ cư trú): Điền đầy đủ bằng tiếng Anh
    • Country (Quốc gia): Quốc gia
    • Address (Địa chỉ): Số nhà, đường/phố, chung cư…
    • Suburb/Town (Ngoại ô/Thị trấn): Quận/huyện
    • State or Province (Bang/Tỉnh): Tỉnh/thành phố
    • Postal code (Mã bưu chính): Mã bưu chính
  • Contact telephone numbers (Số điện thoại liên hệ):
    • Home phone (Điện thoại nhà): Số điện thoại nhà
    • Business phone (Điện thoại công việc): Số điện thoại công việc
    • Mobile/Cell phone (Điện thoại di động): Số điện thoại di động
  • Postal address (Địa chỉ bưu điện): Chọn “Yes” (Có) nếu giống địa chỉ cư trú, “No” (Không) nếu khác
  • Email address (Địa chỉ email): Địa chỉ email

20 trang khai báo liên tục, từ thông tin cá nhân, tài chính, lịch sử du lịch đến kế hoạch nhập cảnh và người thân – mỗi mục đều yêu cầu chi tiết, chính xác và bằng tiếng Anh. Với những ai lần đầu thực hiện, việc theo dõi toàn bộ biểu mẫu có thể gây quá tải, dễ bỏ sót hoặc điền sai thông tin quan trọng.

Visa Phương Đông hỗ trợ Quý khách hiểu rõ từng phần trong form, đảm bảo cách khai mạch lạc, hợp lý và nhất quán với hồ sơ. Liên hệ ngay để được hỗ trợ điền form bài bản, tiết kiệm thời gian và hạn chế sai sót ngay từ đầu!

Trang 8. Người nhận được ủy quyền (Authorized recipient)

Phần Authorised recipient là phần để Quý khách cung cấp thông tin nếu vì một lý do nào đó sẽ không trực tiếp tiếp nhận các thông tin như thư từ thông báo từ IMM. Chọn “Yes” (Có) hoặc “No” (Không).

  • Chọn “No”: Nếu Quý khách không ủy quyền cho ai
  • Chọn “Yes”: nếu Quý khách ủy quyền cho người khác. Khi đó, Quý khách sẽ điền họ tên, địa chỉ liên lạc, địa chỉ email của người được ủy quyền vào.

Electronic communication: các thông báo, cập nhật thông tin của Lãnh sự quán sẽ được gửi qua email Quý khách cung cấp. Điền địa chỉ email của Quý khách vào.

Trang 9. Thành viên gia đình không đi cùng (Non-accompanying members of family units)

Phần này nhằm xác minh có thành viên gia đình nào không đi cùng Quý khách trong chuyến đi này không, chọn Yes hoặc No.

  • Yes (Có): Nếu có người trong gia đình không đi cùng, nhấn “Add” (Thêm) để điền thông tin
  • No (Không): Nếu cả gia đình đều đi cùng. Nếu có người không đi cùng, cần điền:
    • Relationship to the applicant (Mối quan hệ với người nộp đơn): Cha mẹ/vợ chồng/con cái/anh chị em
    • Family name (Họ): Họ
    • Given names (Tên): Tên đệm và tên
    • Sex (Giới tính): Female (Nữ)/Male (Nam)/Other (Khác)
    • Date of birth (Ngày sinh): Ngày/tháng/năm sinh
    • Country of birth (Quốc gia sinh): Quốc gia sinh

Trang 10. Thông tin nhập cảnh Úc (Entry to Australia)

Ở phần này, Quý khách sẽ cung cấp các thông tin chi tiết liên quan đến kế hoạch nhập cảnh và lưu trú tại Úc. Đây là cơ sở để cơ quan xét duyệt cân nhắc thời hạn visa, số lần nhập cảnh cũng như độ phù hợp của lịch trình với mục đích khai báo.

  • Proposed period of stay (Thời gian dự kiến lưu trú):
    • Does the applicant intend to enter Australia on more than one occasion? (Đương đơn muốn nhập cảnh Úc 1 lần hay nhiều lần?) Phần này để cán bộ lãnh sự cân nhắc xem có cần cấp cho Quý khách visa nhập cảnh 1 lần hay nhập cảnh nhiều lần. Quý khách chọn “Yes” (Có) hoặc “No” (Không)
    • Length of stay in Australia: Quý khách muốn ở Úc bao lâu? Có 3 lựa chọn: 3, 6, 12 tháng
    • Planned arrival date (ngày dự định đến Úc): chọn ngày tháng năm
    • Planned final departure date (ngày dự định rời khỏi Úc)
    • Does the applicant know the dates of entry for each occasion after first entry to Australia? (Quý khách có biết ngày nhập cảnh Úc tiếp sau lần nhập cảnh đầu tiên là ngày nào không?):
      • Nếu Quý khách dự định đi vào mùa Thu, mùa Đông,…nữa thì chọn “Yes” và điền ngày vào.
      • Nếu Quý khách không biết được chính xác ngày nào sẽ đi lần nữa. Chọn “No” và giải thích lý do vì sao.
  • Study while in Australia (Học tập tại Úc): Thường chọn “No” (Không)
  • Relatives, friends or contacts in Australia (thông tin của người thân, bạn bè ở Úc): Will the applicant visit any relatives, friends or contacts while in Australia? (Người nộp đơn sẽ đến thăm người thân, bạn bè khi đang du lịch ở Úc?)
    • Nếu không có thăm ai. Chọn “No”
    • Nếu có đến thăm người thân, bạn bè. Chọn “Yes”, bấm nút “Add”. Sau đó điền thông tin người thân, bạn bè bên Úc. Rồi bấm nút “Confirm”
  • Is the applicant a parent or step-parent of an Australian citizen or Australian permanent resident? Người nộp đơn có phải là cha mẹ hoặc cha mẹ kế của một công dân Úc hoặc thường trú nhân Úc không? Nếu Yes sẽ ra trang 11. Chọn No, hệ thống tự bỏ qua trang 11 sang trang 12. Tiếp tục Next

Trang 12. Công việc hiện tại ở nước ngoài (Visa applicant’s current overseas employment)

Quý khách cần khai rõ tình trạng việc làm hiện tại để làm cơ sở đánh giá về năng lực tài chính và ràng buộc tại Việt Nam.

  • Current employment details (Chi tiết việc làm hiện tại):
    • Employment status (Tình trạng việc làm): Employed (Đang làm việc)/Self employed (Tự kinh doanh)/Other (Khác)
    • Occupation grouping (Nhóm nghề nghiệp): Chọn nhóm nghề phù hợp
    • Organisation (Tổ chức): Tên công ty đang làm việc
    • Start date with current employer (Ngày bắt đầu làm việc): Ngày bắt đầu làm việc tại công ty
  • Address (Địa chỉ): Địa chỉ chi tiết công ty
  • Suburb/Town (Ngoại ô/Thị trấn): Quận/huyện
  • State or Province (Bang/Tỉnh): Tỉnh/thành phố
  • Postal Code (Mã bưu chính): Mã bưu chính
  • Contact telephone numbers (Số điện thoại liên hệ):
    • Business phone (Điện thoại công việc): Số điện thoại công ty
    • Mobile/Cell phone (Điện thoại di động): Số điện thoại di động
  • Electronic communication (Liên lạc điện tử): Email công ty
Hướng dẫn điền form visa Úc
Hướng dẫn điền form visa Úc

Trang 13. Thông tin tài chính (Financial support)

Tại mục này, Quý khách cần cho biết ai là người chi trả chi phí và hình thức tài trợ cụ thể.

  • Chọn nguồn tài chính chi trả cho chuyến đi:
    • Self funded (Tự chi trả): Tự chi trả
    • Supported by current overseas employer (Được hỗ trợ bởi người sử dụng lao động hiện tại ở nước ngoài): Công ty chi trả
    • Supported by other organisation (Được hỗ trợ bởi tổ chức khác): Tổ chức khác chi trả
    • Supported by other person (Được hỗ trợ bởi người khác): Người khác chi trả
  • What funds will the applicant have available to support their stay in Australia (Người nộp đơn có những khoản tiền nào để hỗ trợ cho chuyến đi?): Mô tả nguồn tài chính, số dư tài khoản…

Trang 14. Nếu chọn Self-funded thì sẽ không có trang 14.

Trang 15. Thông tin bổ sung

Quý khách cần cung cấp thông tin liên quan đến bảo hiểm nếu đã mua trước thời điểm nộp đơn. Phần này hỏi Quý khách đã mua bảo hiểm cho chuyến đi đến Úc chưa.

Chọn “Yes” (Có) hoặc “No” (Không). Quý khách cần cung cấp thông tin liên quan đến bảo hiểm nếu đã mua trước thời điểm nộp đơn.

Trang 16. Khai báo sức khỏe (Health declarations)

Mục khai báo sức khỏe giúp cơ quan xét duyệt cân nhắc khả năng đủ điều kiện nhập cảnh.

  • Trả lời các câu hỏi về tình trạng sức khỏe
  • Thường chọn “No” (Không) cho tất cả nếu không có vấn đề sức khỏe đặc biệt

Trang 17. Sơ yếu lý lịch (Character declarations)

Tại đây, Quý khách sẽ khai báo các thông tin liên quan đến tiền án, tiền sự nếu có. Các câu hỏi trong phần này nhằm đánh giá yếu tố an ninh, tuân thủ pháp luật của đương đơn.

  • Các câu hỏi về tiền án, tiền sự, vi phạm pháp luật
  • Thường chọn “No” (Không) cho tất cả nếu không có vấn đề pháp lý

Trang 18. Lịch sử xin visa (Visa history)

Lịch sử di trú là một yếu tố quan trọng để đánh giá độ tin cậy của hồ sơ hiện tại. Quý khách cần khai rõ về những lần xin visa Úc hoặc visa các nước khác trước đó.

  • Has the applicant held or does the applicant currently hold a visa to Australia or any other country (Người nộp đơn đã/đang có visa Úc hoặc visa của nước khác chưa?): Chọn “Yes” (Có) hoặc “No” (Không)
  • Give details (Cung cấp chi tiết): Liệt kê các nước đã có visa
  • Has the applicant ever been in Australia or any other country and not complied with visa conditions or departed outside their authorised period of stay (Người nộp đơn đã từng ở Úc hoặc quốc gia khác và vi phạm điều kiện visa hoặc ở quá hạn chưa?): Thường chọn “No” (Không)
  • Has the applicant ever had a visa for Australia or any other country refused or cancelled (Người nộp đơn đã từng bị từ chối visa Úc hoặc nước khác chưa?): Chọn “Yes” (Có) hoặc “No” (Không)

Trang 19. Không có trên hệ thống

Trang 20. Cam kết (Declarations)

Sau khi hoàn tất các mục khai báo, Quý khách cần xác nhận lại trách nhiệm pháp lý với nội dung đã cung cấp.

  • Đọc kỹ và chọn “Yes” (Có) cho tất cả các cam kết
  • Nhấn “Next” (Tiếp theo) để tiếp tục

Bước 6. Tải hồ sơ lên hệ thống

Trong quá trình điền form visa Úc, Quý khách cần scan và tải lên hệ thống tất cả giấy tờ cần thiết. Hệ thống cho phép tải tối đa 60 file đính kèm. Các loại giấy tờ được chia thành hai nhóm:

Giấy tờ bắt buộc (Required):

  • Photograph – Passport (Ảnh – Hộ chiếu): Hình chân dung nền trắng (4.5×3.5cm)
  • Travel document (Giấy tờ đi lại): Hộ chiếu (trang có hình, tên và số passport)
  • National identity document (Giấy tờ tùy thân quốc gia): Căn cước công dân 2 mặt
  • Evidence of previous travel (Bằng chứng đi lại trước đây): Bằng chứng lịch sử du lịch (visa đã từng có, trang hộ chiếu có visa dán và dấu xuất/nhập cảnh)

Giấy tờ khuyến nghị (Recommended):

  • Family register and composition form (Đăng ký gia đình và mẫu thành phần): Giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Evidence of planned tourism activities (Bằng chứng các hoạt động du lịch đã lên kế hoạch): Lịch trình, kế hoạch, vé máy bay khứ hồi, xác nhận đặt phòng
  • Evidence of financial status and funding for visit (Bằng chứng tình trạng tài chính và tài trợ cho chuyến đi): Sổ tiết kiệm, xác nhận số dư, bảng lương, giấy tờ tài sản
  • Invitation from family, friends or organisations (Thư mời từ gia đình, bạn bè hoặc tổ chức): Thư mời từ đối tác, người thân, bạn bè
  • Evidence of current employment or self-employment (Bằng chứng việc làm hiện tại hoặc tự kinh doanh): Hợp đồng lao động, xác nhận công tác, đơn nghỉ phép, giấy phép kinh doanh

Sau khi đã tải đầy đủ các file hồ sơ cho tờ khai visa Úc, nhấn “Next” (Tiếp theo) và “Submit Now” (Nộp ngay) để chuyển sang bước cuối cùng.

>> Sau khi nộp hồ sơ, Quý khách sẽ được yêu cầu lấy dấu vân tay visa Úc. Thủ tục lấy sinh trắc học visa Úc là bắt buộc đối với mọi đương đơn, kể cả trẻ em.

Bước 7. Thanh toán phí, đặt lịch hẹn sau khi điền form visa Úc

Chọn phương thức thanh toán (Visa, Mastercard, Paypal, UnionPay…) và nhập thông tin thẻ theo yêu cầu. Tiến hành thanh toán lệ phí xin visa Úc (Visa 600) là 195 AUD.

Tích vào ô “I confirm I have provided information as requested” (Tôi xác nhận đã cung cấp thông tin theo yêu cầu) và nhấn nút xác nhận để hoàn tất

Khi hồ sơ form visa Úc được tải lên thành công, trạng thái sẽ chuyển sang “Initial assessment” (Đánh giá ban đầu) và Quý khách sẽ nhận được email xác nhận.

Thông thường, sau 1-2 ngày làm việc, Quý khách sẽ nhận được email yêu cầu lấy sinh trắc học. Cần in email này và mang theo hộ chiếu đến địa điểm đã chọn để lấy dấu vân tay và chụp hình.

Hướng dẫn điền tờ khai visa Úc
Hướng dẫn điền tờ khai visa Úc

>> Lo lắng về thời gian xét duyệt? Quý khách có thể kiểm tra visa Úc trực tuyến để theo dõi tình trạng hồ sơ bất cứ lúc nào.

Lưu ý quan trọng khi khai visa Úc online

Mỗi mẫu đơn xin visa Úc chỉ áp dụng cho một cá nhân. Trong trường hợp Quý khách đi theo nhóm hoặc có trẻ em đi cùng, cần khai báo và nộp đơn riêng biệt cho từng người.

Hệ thống sẽ tự động lưu lại thông tin sau khi Quý khách hoàn tất mỗi trang khai báo. Vì vậy, nếu chưa thể hoàn thành hồ sơ ngay, Quý khách có thể chọn “Save” để lưu và quay lại điền tiếp sau.

Rất nhiều đương đơn lúng túng trước các mục yêu cầu khai lý do nhập cảnh, lịch sử visa, hoặc mối liên hệ tại Úc. Một sai sót nhỏ, hoặc câu trả lời không khớp với giấy tờ đính kèm, có thể khiến hồ sơ bị từ chối — dù Quý khách hoàn toàn đủ điều kiện.

Với dịch vụ tại Visa Phương Đông, đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ giúp Quý khách tuân thủ đúng quy định, xác định lý do phù hợp với mục đích chuyến đi. Mỗi form khai xin visa Úc được rà soát tính logic với hồ sơ thực tế trước khi nộp lên hệ thống, đảm bảo đạt tỷ lệ đậu cao. Nhấn NGAY nút “Liên hệ tư vấn” bên dưới để được hỗ trợ trực tiếp!

Hy vọng bài viết này sẽ giúp Quý khách có thể tự điền form visa Úc được nhanh chóng và thuận tiện hơn. Nếu Quý khách chưa tự tin vào bộ hồ sơ của mình thì hãy liên hệ với Visa Phương Đông qua HOTLINE 1900 63 63 50 ngay hôm nay để được tư vấn cải thiện hồ sơ!

Bài viết liên quan