Trọn bộ hướng dẫn điền đơn xin visa Canada từ A-Z

Cập nhật 13/08/2025 | Vũ Kỳ Nam

Điền đơn xin visa Canada là bước quan trọng đầu tiên trong quy trình xin thị thực du lịch, công tác hoặc thăm thân, đòi hỏi Quý khách cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ các giấy tờ cần thiết. Bài viết này Visa Phương Đông sẽ hướng dẫn điền đơn xin visa Canada cùng những lưu ý quan trọng để Quý khách hoàn thành thủ tục một cách thuận lợi nhất.

Hướng dẫn điền đơn xin visa Canada

Trước khi bắt đầu điền đơn, Quý khách nên tìm hiểu rõ các diện visa Canada phù hợp với mục đích chuyến đi của mình để chuẩn bị hồ sơ chính xác.

Đầu tiên, Quý khách vào trang web chính thức của Chính phủ Canada, đăng nhập vào tài khoản GCKey của mình để điền mẫu đơn xin cấp visa Canada. Nếu Quý khách chưa có tài khoản, hãy tham khảo bài viết của Visa Phương Đông gồm hướng dẫn đăng ký tài khoản CGKey và cách kiểm tra kết quả visa Canada.

Sau khi đã đăng nhập thành công, Quý khách kéo xuống phần “Start an application” và chọn “Apply to come to Canada”.

Bước đầu tiên trong hướng dẫn điền đơn xin visa Canada
Bước đầu tiên trong hướng dẫn điền đơn xin visa Canada

Sau đó, tiếp tục chọn “Visitor visa, study and/or work permit” để tiến hành làm đơn xin visa Canada.

Xác định loại visa Canada cần xin
Xác định loại visa Canada cần xin

Trang 1

Trả lời các câu hỏi sau để xem Quý khách có đủ điều kiện để xin visa Canada hay không.

What would you like to do in Canada? (Mục đích của bạn đến Canada?) Chọn “visit” nếu Quý khách không có dự định học tập hoặc làm việc dài hạn tại Canada.

How long are you planning to stay in Canada? (Bạn dự định ở lại Canada bao lâu?)

  • Temporarily – less than 6 months: Tạm thời – ít hơn 6 tháng
  • Temporarily – more than 6 months: Tạm thời – nhiều hơn 6 tháng

Select the code that matches the one on your passport. (Mã quốc gia trên hộ chiếu của bạn)

What is your current country/territory of residence? (Quốc gia/lãnh thổ cư trú hiện tại của bạn là gì?)

Do you have a family member who is a Canadian citizen or permanent resident and is 18 years or older? (Bạn có thành viên gia đình là công dân hoặc thường trú nhân Canada và từ 18 tuổi trở lên không?) Chọn “Yes” nếu có, “No” nếu không có thành viên gia đình thuộc trường hợp trên.

What is your date of birth? (Năm – tháng – ngày sinh của bạn)

Chọn “Next” để tiếp tục trang tiếp theo.

Chọn các thông tin liên quan đến loại visa
Chọn các thông tin liên quan đến loại visa

>> Xem thêm: Hướng dẫn xin visa Canada với các bước chuẩn bị hồ sơ và nộp đơn đầy đủ.

Trang 2

Have you lived in Canada as a permanent resident or landed immigrant? (Bạn đã sống ở Canada với tư cách là thường trú nhân hoặc người nhập cư trên đất liền chưa?) Chọn “Yes” nếu đã từng, ngược lại chọn “No”.

Nhấn “Update information” để tiếp tục.

Trả lời trung thực các câu hỏi
Trả lời trung thực các câu hỏi

Trang 3

Are you a lawful permanent resident of the United States with a valid U.S. Citizenship and Immigration Services (USCIS) number? (Bạn có phải là thường trú nhân hợp pháp của Hoa Kỳ với số USCIS hợp lệ không?) Nếu Quý khách có quốc tịch Hoa Kỳ thì chọn “Yes”, ngược lại chọn “No”.

Chọn “Next” để đến thông tin tiếp theo.

Tiếp tục chọn câu trả lời phù hợp
Tiếp tục chọn câu trả lời phù hợp

Trang 4

Nếu trả lời “Yes” tại phần câu hỏi về việc có người thân trong gia đình là công dân Canada (trang 1), Quý khách cần trả lời tiếp phần dưới đây về mối quan hệ giữa hai bên. Nếu Quý khách chọn “No” thì hệ thống sẽ không hiển thị phần này.

How are you related to your family member? (Bạn có họ hàng với thành viên gia đình của bạn?)

  • Legally married spouse (vợ chồng hợp pháp)
  • Brother, sister, aunt, uncle (anh, chị/em, cô, chú,…)
  • Parent, grandparent (cha mẹ/ông bà)
  • Child, grandchild (con/cháu)

Chọn “Upload information” để tiếp tục.

Nêu rõ mối quan hệ với người thân tại Canada
Nêu rõ mối quan hệ với người thân tại Canada

Trang 5

What is your marital status (Tình trạng hôn nhân của bạn)

  • Married (đã kết hôn)
  • Legally Separated (ly thân)
  • Divored (ly dị)
  • Widowed (góa vợ/chồng)
  • Never Married/Single (độc thân)

What is your province or territory of destination? If visiting multiple provinces or territories, select the one in which you will be spending most of your time. (Tỉnh hoặc lãnh thổ Canada nơi bạn đến là gì? Nếu đến thăm nhiều tỉnh hoặc vùng lãnh thổ Canada, hãy chọn tỉnh mà Quý khách sẽ dành phần lớn thời gian của mình.)

Chọn “Next” để tiếp tục.

Điền tình trạng hôn nhân
Điền tình trạng hôn nhân

Trang 6

Ở trang này, Quý khách sẽ xem được loại visa cần xin và số tiền cần thanh toán. Quý khách bấm “Continue” để tiếp tục điền.

Hệ thống hiển thị loại thị thực bạn muốn xin
Hệ thống hiển thị loại thị thực bạn muốn xin

Trang 7

What is the main purpose of your visit? (Mục đích chính của bạn là gì?)

  • To visit family and/or friend (để thăm gia đình và/hoặc bạn bè)
  • To conduct business (để tiến hành kinh doanh)
  • Tourism (du lịch)
  • To attend an interview as part of the provincial nominee program (tham dự một cuộc phỏng vấn)

Nhấn “Next” để tiếp tục điền mẫu đơn xin visa Canada.

Chọn mục đích đi Canada
Chọn mục đích đi Canada

Trang 8

Do you have proof of your relationship with the person who is inviting you to Canada? (Bạn có bằng chứng (giấy tờ, hình ảnh) về mối quan hệ của bạn với người mời bạn đến Canada không?)

Chứng minh mối quan hệ với người thân tại Canada
Chứng minh mối quan hệ với người thân tại Canada

Trang 9

Do you have a job in the country where you currently live? (Bạn có việc làm tại nơi bạn đang sinh sống không?)

Do you own a business in the country where you currently live? (Bạn có sở hữu một doanh nghiệp ở nơi bạn hiện đang sống không?)

Do you depend on someone for financial support? (Bạn có phụ thuộc tài chính vào ai không?)

Have you travelled to other countries in the previous 10 years? (Bạn có đi du lịch các nước khác trong 10 năm qua chưa?)

Điền thông tin công việc và tài chính
Điền thông tin công việc và tài chính

Trang 10

Are you accompanying a family member that has status in Canada, or has recently been approved to come to Canada? (Bạn có đi cùng một thành viên gia đình có tư cách lưu trú ở Canada hoặc gần đây đã được chấp thuận đến Canada không?)

Tiếp tục trả lời câu hỏi
Tiếp tục trả lời câu hỏi

Trang 11

Have you ever committed, been arrested for, been charged with, or convicted of any criminal offence in any country? (Bạn đã bao giờ phạm tội, bị bắt, bị buộc tội hoặc bị kết án về bất kỳ hành vi phạm tội hình sự nào ở bất kỳ quốc gia nào chưa?)

Trả lời câu hỏi liên quan đến an ninh xã hội
Trả lời câu hỏi liên quan đến an ninh xã hội

Trang 12

Have you had a medical exam performed by an IRCC authorized panel physician (doctor) within the last 12 months? (Bạn có được bác sĩ được ủy quyền của IRCC thực hiện khám sức khỏe trong vòng 12 tháng qua không?)

Trả lời câu hỏi liên quan đến sức khỏe bản thân
Trả lời câu hỏi liên quan đến sức khỏe bản thân

Trang 13

Do you want to submit an application for a family member? (Bạn có muốn nộp đơn cho một thành viên gia đình?)

Trả lời câu hỏi về nộp đơn cho thành viên gia đình
Trả lời câu hỏi về nộp đơn cho thành viên gia đình

Trang 14

Are you giving someone access to your application? (Bạn có cấp cho ai đó quyền truy cập vào ứng dụng của bạn không?)

  • Yes, I will be appointing a representative to apply on my behalf (Có, bạn sẽ chỉ định một người đại diện để thay mặt nộp đơn).
  • Yes, grant authorization for IRCC to release your application information to another person (Có, cấp quyền cho IRCC tiết lộ thông tin đơn đăng ký của bạn cho người khác).
  • Yes, both appoint a representative and grant authorization to IRCC to release information to another person (Có, vừa chỉ định người đại diện vừa cấp quyền cho IRCC tiết lộ thông tin cho người khác).
  • No (Không).
Trả lời tiếp câu hỏi Yes or No
Trả lời tiếp câu hỏi Yes or No

Trang 15

In the past 10 years, have you given your fingerprints and photo (biometrics) for an application to come to Canada? (Trong 10 năm qua, Quý khách có lấy dấu vân tay và ảnh (sinh trắc học) để xin visa sang Canada không?)

Trả lời câu hỏi liên quan đến lịch sử xin visa
Trả lời câu hỏi liên quan đến lịch sử xin visa

Trang 16

Are you able to make a digital copy of your documents with a scanner or camera? (Bạn có thể tải lên tài liệu của mình bằng máy quét hoặc máy ảnh không?)

Tải các giấy tờ liên quan lên hệ thống
Tải các giấy tờ liên quan lên hệ thống

Trang 17

Will you be paying your application fees online? (Bạn sẽ thanh toán phí đăng ký trực tuyến chứ?)

Để thanh toán trực tuyến, Quý khách phải sử dụng thẻ tín dụng (Visa, MasterCard, American Express, JCB, China Union Pay) hoặc Visa Debit MasterCard.

Thanh toán bằng thẻ visa
Thanh toán bằng thẻ visa

Trang 18

Tại trang này, Quý khách cần phải đăng tải các giấy tờ cần thiết để hoàn tất việc khai đơn xin visa Canada. Bấm vào “upload file” để đăng lên từng file giấy tờ cần thiết.

Application Form:

  • Application for visitor visa (temporary resident visa) made outside of Canada (IMM5257): Quý khách phải download mẫu đơn xin visa du lịch Canada và điền các thông tin cần thiết (Link Download).
Upload file đã điền
Upload file đã điền

Supporting documents:

  • Travel history: Hộ chiếu có đóng mộc nhập cảnh các nước, visa các nước,…
  • Passport: Hộ chiếu
  • Proof of means of Financial support: Các minh chứng về khả năng tài chính của Quý khách (sao kê ngân hàng, sổ tiết kiệm, giấy tờ nhà đất,…)
  • Proof of upfront medical exam: Giấy khám sức khỏe
  • Digital photo: Hình thẻ – Hãy chuẩn bị hình làm visa Canada đúng quy cách để tránh bị từ chối hồ sơ
  • Purpose of travel – other: Lịch trình dự kiến của chuyến đi
  • Family information (IMM5645): Quý khách phải download mẫu khai thông tin gia đình và điền các thông tin cần thiết (LINK DOWNLOAD)

Optional documents (không bắt buộc):

  • Schedule 1 – Application for a Temporary Resident Visa Made Outside Canada (IMM5257): Bản kê khai lịch sử du lịch trong vòng 5 năm qua.
  • Client Information: Đây là phần dành cho người nộp hồ sơ bổ sung thêm thông tin, Quý khách có thể gửi kèm lá thư giải thích thêm về mục đích chuyến đi.
Tải các file liên quan khác
Tải các file liên quan khác

Sau khi đã tải lên tất cả các giấy tờ cần thiết. Quý khách kiểm tra các thông tin lần cuối và tiến hành bước thanh toán. Quý khách có thể tham khảo chi tiết các phí xin visa Canada qua bài viết của Visa Phương Đông.

Nhấn “Next” để tiến hành thanh toán.

Kiểm tra thông tin lệ phí
Kiểm tra thông tin lệ phí

Quý khách kiểm tra các thông tin và chọn “I agree” nếu đã không có sai xót nào. Điền các thông tin sau:

  • Given name: Điền tên của Quý khách
  • Last name: Điền họ của Quý khách
  • Security question: Trả lời câu hỏi bảo mật mà Quý khách đã chọn khi đăng ký tài khoản

Nhấp chọn “Sign” để xác nhận. Tiếp theo, chọn “Transmit and pay” để tiến hành thanh toán.

Kiểm tra thông tin mẫu đơn xin visa
Kiểm tra thông tin mẫu đơn xin visa

Điền thông tin thẻ tín dụng của Quý khách để tiến hành thanh toán.

  • Cardholder name: Họ tên chủ thẻ
  • Card number: Số thẻ
  • MMYY: tháng và năm ghi trên thẻ
  • CVV: Số CVV ghi trên thẻ.

Kiểm tra lại số tiền ở phần “Order summary” và bấm “Checkout”.

Thanh toán phí thị thực Canada
Thanh toán phí thị thực Canada

Nếu màn hình hiện ra trang này “Transaction Approved” nghĩa là Quý khách đã thanh toán thành công. Quý khách có thể dùng Order ID để tiến hành đặt lịch hẹn xin visa Canada.

Hoàn thành mẫu đơn xin visa Canada
Hoàn thành mẫu đơn xin visa Canada

Lưu ý quan trọng khi khai form visa Canada

Dưới đây là 4 lưu ý Quý khách cần biết khi điền form visa Canada giúp tăng tỷ lệ đậu visa:

  • Để điền form IMM5257 và IMM5645, Quý khách phải có phần mềm Adobe Ccrobat Reader.
  • Tất cả thông tin Quý khách khai phải đồng nhất với nhau.
  • Phải khai mẫu đơn xin cấp visa Canada và thanh toán tất cả chi phí mới có thể đặt lịch hẹn hẹn lăn tay.
  • Các thông tin phải điền bằng tiếng Anh.

Hy vọng hướng dẫn điền đơn xin visa Canada online cập nhật sẽ giúp ích cho Quý khách trong quá trình làm thủ tục xin visa. Nếu Quý khách có nhu cầu tìm dịch vụ xin visa đi Canada, vui lòng liên hệ trực tiếp HOTLINE 1900 63 63 50 để Visa Phương Đông hỗ trợ Quý khách nhanh chóng nhất.

Bài viết liên quan