Hướng dẫn cách điền đơn xin visa Pháp online tại nhà chi tiết, đơn giản
Tờ khai xin visa Pháp là một trong những giấy tờ bạn cần nộp khi xin visa du lịch, công tác hoặc thăm thân tại Pháp cũng như các nước trong khối Schengen. Bằng cách điền vào tờ khai, Đại sứ quán sẽ nắm được các thông tin cơ bản của bạn. Bên cạnh đó còn giúp đối chiếu các giấy tờ khác mà bạn đã nộp.
Đây là một bước rất quan trọng, đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối. Do đó, trong bài viết này, Visa Phương Đông sẽ hướng dẫn bạn cách điền mẫu tờ khai xin visa Pháp online cực chi tiết và nhanh chóng tại nhà. Mời bạn cùng theo dõi
Cách điền tờ khai xin visa Pháp
Đầu tiên, bạn vào trang web của Chính phủ Pháp đăng ký/đăng nhập vào tài khoản để tiến hành điền mẫu đơn xin thị thực đi Pháp.
>> Mách bạn cách tăng cơ hội được chấp thuận visa với hướng dẫn chi tiết về ảnh visa Pháp chuẩn xác
Nếu bạn đã có tài khoản thì hãy “Log in”. Nếu chưa điền form xin visa Pháp bao giờ, hãy nhấn “Create an account” để tạo tài khoản mới.
Để tạo tài khoản mới, bạn cần nhập các thông tin sau:
- Last name: họ
- First name: tên đệm và tên
- Email address: địa chỉ email
- Check email address: xác nhận lại địa chỉ email của bạn
- Language in which you want to complete your visa application: chọn ngôn ngữ bạn muốn điền đơn
- Password: mật khẩu phải chứa ít nhất 12 ký tự, bao gồm ít nhất 1 số [0 đến 9] và 1 chữ in hoa.
- Confirm password: xác nhận lại mật khẩu
Điền mã CAPCHA và nhấn “Create an account”.
Sau đó, bạn vào tài khoản email bạn đã nhập ở bước trên để kích hoạt tài khoản. Bạn tìm mail được gửi từ tài khoản “noreply@interieur.gouv.fr”, nhấn vào ô “Confirmer adresse mail” như hình dưới đây.
Bạn nhấp vào ô “Create a new application in a new group of application” để điền tờ khai visa Pháp.
Bước 1. Your plans (Kế hoạch của bạn)
Your situation: Hoàn cảnh của bạn
- Current nationality: quốc tịch hiện tại của bạn, chọn Vietnam
- Do you join or travel with a family member from an EU country (excluding France), the EEA, the Swiss Confederation, or a family member who is a UK national beneficiary of the withdrawal agreement: Bạn có đi cùng thành viên gia đình từ một quốc gia EU (trừ Pháp), EEA, Liên bang Thụy Sĩ hoặc thụ hưởng quốc gia Vương quốc Anh trong thỏa thuận rút lui không? Chọn “Yes” nếu có, ngược lại chọn “No”.
Your stay: Chỗ ở của bạn
- Place of submission of application: nơi nộp hồ sơ, chọn Vietnam.
- City of submission of application: thành phố nộp hồ sơ, bạn chọn “Ho Chi Minh City” hoặc “Ha Noi” nhé.
- Visa type requested: dựa trên thời gian lưu trú của bạn, trên hoặc dưới 90 ngày.
- Main destination of stay: chọn “France”
Your travel document: Tài liệu du lịch của bạn
- Issuing authority of the travel document: cơ quan cấp giấy thông hành của bạn (hộ chiếu, v.v.)
- Travel document: Tài liệu mà bạn sẽ sử dụng trong thời gian lưu trú của bạn, bao gồm các giấy tờ được Pháp công nhận bao gồm:
+ Ordinary passport: hộ chiếu thông thường
+ Diplomatic/ Official passport: hộ chiếu công vụ
+ Laisez-passer: giấy thông hành của Liên Hợp Quốc
+ Seaman’s passport: sổ Thuyền viên
- Travel document number: số hộ chiếu
- Date of issue: ngày cấp hộ chiếu
- Expiry date: ngày hết hạn hộ chiếu
Your plan: kế hoạch của bạn
- Your plans: nêu lý do bạn thực hiện chuyến đi này
- Main purpose of stay: mục đích chính của chuyến đi của bạnVì Your plans chọn Tourism nên mục này là: Tourism/ Private visit
- Additional information about your project: indicate the additional information on your stay project
Kéo xuống cuối, chọn “Verify” và “Next” để tiếp tục. Khi xuất hiện màn hình thông báo nhỏ, bạn chọn “Yes” để tiếp tục sang bước 2.
Bước 2. Your information (Thông tin cá nhân của bạn)
Your identity: danh tính của bạn
- Sex: Giới tính, nam chọn “Male”, nữ chọn “Female”
- Marital status: tình trạng hôn nhân
+ Divorced: đã ly dị
+ Married: đã kết hôn
+ Other: khác
+ Registered Partnership/PACS: kết hợp dân sự (kết hôn đồng giới)
+ Separated: ly thân
+ Single: độc thân
+ Widowed: góa
- Last name/s: ọh.
- Last name/s at birth (previous last name/s) if different: nhập họ của bạn khi sinh hoặc tên trước đó nếu khác với tên hiện tại của bạn
- Obligatory first name/s if it/they exist: tên đệm và tên
- Date of birth (dd/mm/yyyy): ngày/ tháng/ năm sinh
- Place of birth: nơi sinh
- Country or territory of birth: quốc gia bạn sinh ra
- National identity no: số căn cước công dân
- Nationality at birth (if different): quốc tịch của bạn khi sinh, nếu khác với quốc tịch hiện tại của bạn
- Other nationalities: quốc tịch khác của bạn, dành cho những ai có 2 quốc tịch trở lên
Your personal information: Thông tin cá nhân của bạn
- Address: địa chỉ nhà
- City: thành phố
- Country or territory: quốc gia cư trú
- Telephone number: số điện thoại liên hệ
- Email address: địa chỉ email
Details of your identity: chi tiết về danh tính của bạn
- Do you live in a country other than the country of your current nationality: Bạn có sống ở quốc gia khác với quốc tịch hiện tại của bạn không, nếu có chọn “Yes”, ngược lại chọn “No”.
Your family: thông tin gia đình bạn
Are you joining or travelling with a French national family member: Bạn đi du lịch với một thành viên gia đình mang quốc tịch Pháp hay không?
- Nếu chọn “Yes”:
- Family relationship: mối quan hệ gia đình của người này với bạn
+ Child: con cái
+ Dependant relative: họ hàng phụ thuộc
+ Family ascendant EU/EEA/Switzerland: gia đình con cháu sống tại EU/EEA/Thụy Sĩ
+ Grandchild: cháu
+ Non-dependant relative: họ hàng không phụ thuộc
+ Registered Partnership/PACS: kết hợp dân sự
+ Other: khác
+ Spouse: vợ/chồng
- No. of the travel document or national identity no: nhập số giấy thông hành, số căn cước của người này
- Last name/s: họ
- First name/s: tên
- Date of birth (dd/mm/yyyy): ngày/tháng/năm sinh của người này
- Nếu chọn “No”:
Do you join or travel with a family member from an EU country (excluding France), the EEA, the Swiss Confederation, or a family member who is a UK national beneficiary of the withdrawal agreement: Bạn có tham gia hoặc đi du lịch cùng một thành viên gia đình từ một quốc gia EU (trừ Pháp), EEA, Liên bang Thụy Sĩ hoặc là người thụ hưởng quốc gia Vương quốc Anh trong thỏa thuận rút lui không?
Nếu có thì bạn chọn “Yes” và điền các thông tin như phần 1. Ngược lại nếu không, bạn chọn “No” và tiếp tục đến phần tiếp theo.
Your job: nghề nghiệp của bạn
- Current job: indicate your current profession
- Sector: select your sector
- Name of employer or teaching establishment: enter the name of your employer or teaching establishment
- Address: enter the address where your employer or teaching establishment is located
- City: enter the city where your employer or teaching establishment is located
- Country or territory: enter the country where your employer or teaching establishment is located
- Telephone number: enter the telephone number that can be used to contact your employer or teaching establishment
- Email address: enter the email address that can be used to contact your employer or teaching establishment
Bấm “Next” để tiếp tục.
Bước 3. Your last visa (Thông tin visa Pháp trước đây của bạn)
Have you received a Schengen visa within the last five years: Bạn có visa Schengen trong vòng 5 năm qua?
Nếu không chọn “No”, nếu có chọn “Yes” và điền các thông tin sau:
- Valid from: nhập ngày bắt đầu của thời hạn visa Schengen trước của bạn
- To: nhập ngày kết thúc của visa Schengen trước của bạn
Have your digital fingerprints previously been taken in connection with a previous application for a Schengen visa: Trước đây bạn có lấy dấu vân tay để nộp đơn xin thị thực Schengen ngắn hạn trong vòng 5 năm qua hay không?
Nếu không chọn “No”, nếu có chọn “Yes” và điền các thông tin:
- Date of taking of fingerprints: ngày bạn đi lấy dấu vân tay lần trước
- Number of last biometric visa: số này có dạng <XXX><000000000>, <XXX> là mã của quốc gia Schengen và <000000000> số thị thực
Nhấn “Next” để tiếp tục.
Bước 4. Your stay (Thông tin nơi ở của bạn)
Details of your stay: Thông tin chi tiết nơi bạn ở
You indicated that you will be travelling in the country France , will you be travelling in other member states or territories, even if only for a few hours: Ngoài Pháp, bạn có đi các quốc gia Schengen khác khôn, dù chỉ trong vài giờ?
- Nếu có, bạn chọn “Yes” và điền các thông tin sau:
- Other destination member state/s or territory(ies): (các) quốc gia Schengen khác mà bạn sẽ lưu trú
- Member state or territory of first entry: chọn quốc gia mà bạn sẽ nhập cảnh đầu tiên, hãy chọn “France” và phải đến Pháp đầu tiên khi bạn xin thị thực của đất nước này
- Planned date of arrival in Schengen area: ngày bạn dự định đi
- Planned date of departure from Schengen area: ngày bạn dự định rời khỏi
- Planned duration of stay in number of days: Tổng số ngày lưu trú của bạn trong Schengen. Nếu bạn dự định lưu trú nhiều lần liên tiếp, hãy tính tổng số ngày lưu trú khác nhau của bạn. Thời gian lưu trú không quá 90 ngày trong nửa năm.
- Number of entries requested: số lần nhập cảnh Schengen trong khoảng thời gian dự kiến
- Number of stays planned in France for the coming year: số lần lưu trú tại Pháp theo dự định của bạn trong năm tới
- Nếu bạn chọn “No” thì trả lời các câu hỏi tương tự nhưng ngắn hơn như hình minh họa dưới đây.
Your plan for staying: Mục đích lưu trú của bạn
- Other stay project: mục đích thứ hai của chuyến đi của bạn (nếu có)
Chọn “Next” để tiếp tục điền mẫu tờ khai xin visa Pháp.
Bước 5. Your contacts (Thông tin liên hệ của bạn tại Pháp)
Host person or organisation: thông tin người hoặc tổ chức nơi bạn lưu trú
Nhấp chọn các thông tin liên lạc, có thể chọn nhiều phương án.
- A person will be accommodating me: nếu là một cá nhân (người thân, bạn bè) cho bạn lưu trú
- Name/s: họ.
- Obligatory first name/s if it/they exist: tên đệm và tên
- Address: chi tiết địa chỉ tại Pháp của họ
- City: thành phố
- Country: quốc gia, hệ thống mặc định là Pháp
- Telephone number: số điện thoại
- Email address: địa chỉ email
- A company, organisation or establishment will be accommodating me: Nếu công ty/tổ chức/cơ sở tại Pháp hỗ trợ bạn.
Details of the host organisation/company: Thông tin chi tiết về công ty/tổ chức
- Name of the host organisation/company: tên của công ty/tổ chức sẽ cho bạn lưu trú
- Address: địa chỉ tại Pháp
- City: thành phố
- Country: quốc gia, hệ thống mặc định là Pháp
- Telephone number: số điện thoại
- Email address: địa chỉ email
Details of the contact person: chi tiết người liên hệ
- Last name of the contact person: họ của người liên hệ
- First name of the contact person: tên của người liên hệ
- Address: địa chỉ của người liên hệ tại Pháp
- City: thành phố.
- Country: quốc gia, hệ thống mặc định là Pháp
- Telephone number: số điện thoại của người liên hệ
- Email address: địa chỉ email của người liên hệ
- My hotel or place of accommodation (if different): Chọn ô này nếu bạn không được một cá nhân/công ty/tổ chức tiếp đón, hoặc nếu bạn sẽ cư trú tại một địa chỉ khác.
- Name of hotel or place of accommodation: tên của khách sạn hoặc nơi ở nơi bạn sẽ ở trong thời gian lưu trú
- Address: địa chỉ khách sạn/nơi bạn lưu trú
- City: thành phố
- Country: quốc gia, hệ thống mặc định là Pháp
- Telephone number: số điện thoại của khách sạn
- Email address: địa chỉ email của khách sạn
Funding of travel costs: chi phí
Chọn các lựa chọn sau, có thể chọn nhiều phương án.
- Myself: nếu bạn lo toàn bộ chi phí lưu trú của mình
- Means of subsistence: cách bạn trả phí, có thể chọn nhiều lựa chọn.
+ Accommodation prepaid: chỗ ở đã trả trước
+ Transport costs prepaid: phương tiện di chuyển đã trả trước
+ Traveller’s cheques: bằng séc
+ Credit card: thẻ tín dụng
+ Cash: tiền mặt
+ Other: khác
- By another guarantor: Nếu người khác tài trợ một phần hoặc toàn bộ chi phí lưu trú của bạn.
- Specify which: họ và tên người tài trợ
- Means of subsistence: cách họ trả phí cho bạn
+ All expenses covered during stay: chi trả toàn bộ chi phí trong thời gian lưu trú
+ Accommodation provided: cung cấp chỗ ở cho bạn
+ Transport costs paid: trả tiền di chuyển cho bạn tại Pháp
+ Cash: tiền mặt
+ Other: khác
Bước 6. Your supporting documents (Tài liệu thêm)
Bạn đọc kỹ các thông tin ở trang này và nhấn “Continue” để tiếp tục. Khi xuất hiện màn hình thông báo nhỏ, bạn chọn “Yes”.
Khi thấy tình trạng hồ sơ hiện lên màu xanh lá “Confirmed” nghĩa là bạn đã hoàn thành đơn xin visa Pháp. Bạn có thể sử dụng mã hồ sơ “FRA1HO…” để đặt hẹn xin thị thực Pháp.
Lúc này, bạn nhấn vào ô trống bên cạnh dòng chữ “I declare that all…”, nghĩa là tuyên bố rằng tất cả thông tin được cung cấp là chính xác và đầy đủ. Nhấn “Continue” để hoàn tất những bước cuối.
Đây là số tiền Lãnh sự bạn cần phải thanh toán. Ngoài ra, bạn cũng phải trả một khoản phí (923.000 VND) cho dịch vụ của trung tâm TLS.
Nhấn “Continue” để tiếp tục.
Bước 7. Making appointment (Đặt lịch hẹn)
Nhấp vào ô trống bên cạnh dòng chữ “By checking this box…”, để xác nhận bạn đã đặt lịch hẹn với trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực Pháp (TLS). Nhấn “Submit to the visa center”, màn hình xuất hiện thông báo hãy nhấp “OK”.
Bước 8. Finalization (Thông tin cuối cùng)
Ở bước cuối này, bạn nhấp vào ô mà Visa Phương Đông đã khoanh trong hình minh họa dưới đây để tải tờ khai xin visa Pháp về. Nhấn “Complete” là bạn đã hoàn tất đơn xin thị thực rồi!
Ở trang này, bạn có thể xem tất cả mẫu đơn xin thị thực Pháp mà bạn đã điền. Nếu muốn xem lại tờ khai nào, bạn nhấp vào ô hình kính lúp bên tay phải của đơn đó.
Phải in tờ khai này ra khi đi nộp hồ sơ làm thị thực đi Pháp. Ngoài ra, ở cuối trang 4 của tờ khai, bạn hãy ký và ghi rõ họ tên vào phần Signature nhé!
Lưu ý quan trọng khi điền tờ khai visa Pháp
Dưới đây là 4 lưu ý cực kỳ quan trọng mà bạn cần biết khi điền mẫu tờ khai xin visa Pháp:
- Tờ khai xin visa Pháp có thể bằng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp và phải có chữ ký của người nộp đơn.
- Các thông tin có đánh dấu (*) là thông tin bắt buộc điền
- Visa Phương Đông xin nhắc lại, bạn phải ký và ghi rõ họ tên vào form khai này thì mới được tính là hợp lệ.
- Vào ngày hẹn, bạn phải xuất trình tất cả bản gốc của các tài liệu. Nếu thiếu bất kỳ tài liệu nào có thể dẫn đến việc không được cấp thị thực Pháp.
Ngoài ra, nếu bạn muốn biết chi tiết hướng dẫn xin visa cũng như các dịch vụ xin visa đi Pháp thì có thể tham khảo 2 bài viết này:
- Hướng dẫn xin visa Pháp du lịch chi tiết từ A – Z
- Dịch vụ xin visa đi Pháp uy tín – Cập nhật bảng phí visa Pháp
Trên đây là toàn bộ các bước điền tờ khai xin visa Pháp cập nhật mới nhất. Nếu bạn cần hỗ trợ gì thêm, hãy liên hệ Visa Phương Đông qua HOTLINE 1900 63 63 50, để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn nhanh nhất nhé!