Cập nhật cách khai đơn visa Mỹ đơn giản, nhanh chóng

08/11/2024 | Vũ Kỳ Nam

Điền mẫu đơn xin visa Mỹ DS 160 và một bước quan trọng trong quá trình xin thị thực Hoa Kỳ. Mẫu đơn này khá dài và phức tạp, Quý Khách hàng phải tập trung và hết sức cẩn thận. Trong bài viết này, Visa Phương Đông sẽ hướng dẫn Quý khách chi tiết về cách điền form visa Mỹ online. Mời Quý khách cùng theo dõi!

Cách điền mẫu đơn xin visa Mỹ DS 160

Đầu tiên, Quý khách truy cập website https://ceac.state.gov/GenNIV/Default.aspx, chọn vị trí thích hợp và nhập mã theo hình. Sau khi điền xong hãy nhấn “Start an application” để nộp đơn xin visa Mỹ DS 160.

Thời gian cho phép điền đơn là 20 phút. Nếu quá thời gian này, khách hàng sẽ phải bắt đầu lại. Để không mất thời gian cho trường hợp này, khách hàng nên lưu lại số Application ID phòng trường hợp đang điền thông tin và Quý khách cần ra ngoài. Lúc này, Quý khách có thể lưu lại thông tin đang điền và tiếp tục sau trong 30 ngày.

Bắt đầu điền tờ khai visa Mỹ
Bắt đầu điền tờ khai visa Mỹ

Nhấn chọn “I agree” để đồng ý với các điều khoản, chọn Security question (câu hỏi bảo mật) và trả lời cho câu đó. Nhấp vào “Continue” để qua bước tiếp theo.

Quý khách chỉ được bấm nút in tờ khai DS160 một lần duy nhất. Vì thế, hãy bấm lưu và in ngay khi điền xong các thông tin cuối cùng. Hãy cùng Visa Phương Đông đi vào chi tiết 15 phần trong mẫu đơn xin visa mỹ DS-160 nhé!

Hãy nhớ lưu lại số Application ID để lưu lại thông tin
Hãy nhớ lưu lại số Application ID để lưu lại thông tin

>> Visa Phương Đông đã có bài viết chia sẻ kinh nghiệm xin visa du lịch Mỹ, mời Quý khách tham khảo.

1. Personal information 1 (Thông tin cá nhân 1)

  • Surnames: họ
  • Given names: tên lót và tên
  • Full name in native alphabet: đầy đủ tên của Quý khách trong tiếng Việt
  • Have you ever used other names (i.e., maiden, religious, professional, alias, etc.): Quý khách đã bao giờ sử dụng những tên khác (ví dụ: thời con gái, tôn giáo, nghề nghiệp, bí danh, v.v.) chưa?
Điền thông tin cá nhân của bạn
Điền thông tin cá nhân

Điền tiếp các thông tin sau:

  • Do you have a telecode that represents your name: Mã số gồm 4 chữ số đại diện cho các ký tự trong một số tên không phải bảng chữ cái La Mã. Nếu không có Quý khách chọn “No”, nếu có tên bằng ngôn ngữ khác không dùng bảng chữ cái La Mã (Trung, Nhật, Hàn, Ai Cập,…) Quý khách chọn “Yes” và điền thông tin.
  • Sex: giới tính (male: nam, female: nữ)
  • Marital status: tình trạng hôn nhân (married: đã kết hôn, single: độc thân, divorced: ly hôn, widowed: góa)
  • Date and place of birth: ngày/tháng/năm và nơi sinh

Bấm “Next” để chuyển sang phần tiếp theo hoặc “Save” để lưu thông tin.

Điền tiếp các thông tin trong phần personal information 1
Điền tiếp các thông tin trong phần personal information 1

2. Personal information 2 (Thông tin cá nhân 2)

  • Country/region of origin (nationality): chọn Vietnam
  • Do you hold or have you held any nationality other than the one indicated above on nationality: Có hoặc đã từng có bất kỳ quốc tịch nào khác ngoài quốc tịch được nêu ở trên không?
  • Are you a permanent resident of a country/region other than your country/region of origin (nationality) indicated above: Quý khách có phải là thường trú nhân của một quốc gia không phải là quốc tịch của Quý khách được nêu ở trên không?
  • National Iientification number: số căn cước công dân
  • U.S. social security number (nếu có): số An Sinh xã hội Hoa Kỳ
  • U.S. taxpayer ID number (nếu có): số ID người nộp thuế ở Hoa Kỳ

Nếu không có Quý khách chỉ cần nhấn vào ô “Does not apply”.

Điền thông tin cá nhân để khai form DS-160
Điền thông tin cá nhân để khai form DS-160

>> Xem thêm:

3. Travel information (Thông tin chuyến đi)

  • Purpose of trip to the U.S: mục đích đến Mỹ, ở hình minh họa Visa Phương Đông chọn mục đích du lịch ngắn hạn
  • Have you made specific travel plans: Quý khách đã lên kế hoạch du lịch cụ thể chưa?
  • Intended date of arrival: ngày dự kiến đến Mỹ
  • Intended length of stay in U.S: thời gian dự định lưu trú tại Hoa Kỳ
Điền đầy đủ và chi tiết các thông tin về mục đích đến Mỹ
Điền đầy đủ và chi tiết các thông tin về mục đích đến Mỹ

Điền tiếp các thông tin sau:

  • Address where you will stay in the U.S: địa chỉ nơi sẽ ở tại Hoa Kỳ
  • Person/entity paying for your trip: người/tổ chức trả tiền cho chuyến đi
Điền các thông tin cuối của phần Travel Information
Điền các thông tin cuối của phần Travel Information

4. Travel companions information (Người đồng hành cùng Quý khách)

  • Are there other persons traveling with you: Có ai đi cùng không?

Nếu có thì Quý khách chọn “Yes” và điền thông tin của người đi cùng. Nếu không thì chọn “No” và nhấn “Next”.

Trả lời câu hỏi về người đồng hành cùng bạn
Trả lời câu hỏi về người đồng hành cùng

5. Previous U.S. travel information (Thông tin đến Mỹ trước đây)

  • Have you ever been in the U.S: Quý khách đã từng ở Mỹ chưa?
  • Have you ever been issued a U.S. Visa: Quý khách đã từng được cấp Visa Hoa Kỳ chưa?
  • Have you ever been refused a U.S. Visa, or been refused admission to the United States, or withdrawn your application for admission at the port of entry: Quý khách đã từng bị từ chối cấp Visa Hoa Kỳ, bị từ chối nhập cảnh vào Hoa Kỳ hoặc bị rút đơn xin nhập cảnh tại cửa khẩu nhập cảnh?
  • Has anyone ever filed an immigrant petition on your behalf with the United States Citizenship and Immigration Services: Có ai đã từng thay mặt Quý khách nộp đơn xin nhập cư cho Cơ quan Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ chưa?
Trả lời trung thực các câu hỏi liên quan đến lịch sử du lịch Mỹ
Trả lời trung thực các câu hỏi liên quan đến lịch sử du lịch Mỹ

6. Address and phone information (Thông tin địa chỉ và số điện thoại)

  • Home address: điền địa chỉ nhà
  • Is your mailing address the same as your home address: Địa chỉ gửi thư có giống với địa chỉ nhà không?
Thông tin địa chỉ thường trú của bạn
Thông tin địa chỉ thường trú

Điền các thông tin về số điện thoại:

  • Primary phone number: số điện thoại chính
  • Secondary phone number: số điện thứ hai
  • Work phone number: số điện thoại làm việc
  • Have you used any other phone numbers in the last five years: Quý khách có sử dụng số điện thoại nào khác trong 5 năm qua không?
  • Email address: địa chỉ email
  • Have you used any other email address in the past five years: Quý khách có sử dụng địa chỉ email nào khác trong 5 năm qua không?
Điền thông tin số điện thoại và địa chỉ email của bạn
Điền thông tin số điện thoại và địa chỉ email

Các thông tin liên quan về các trang mạng xã hội mà đang sử dụng:

  • Social media provider/platform: Chọn mạng xã hội mà Quý khách sử dụng.
  • Do you wish to provide information about your presence on any other websites or applications you have used within the last five years to create or share content (photos, videos, status updates, etc.): Quý khách có muốn cung cấp thông tin về sự hiện diện của mình trên bất kỳ trang web hoặc ứng dụng nào khác đã sử dụng trong vòng 5 năm qua để tạo hoặc chia sẻ nội dung (ảnh, video, cập nhật trạng thái, v.v.) không?
Mẫu đơn xin visa mỹ DS 160 yêu cầu điền các mạng xã hội mà bạn sử dụng
Mẫu đơn xin visa mỹ DS-160 yêu cầu điền các mạng xã hội sử dụng

7. Passport information (Thông tin hộ chiếu)

  • Passport/travel document type: loại hộ chiếu

Regular: phổ thông

Official: công vụ

Diplomatic: ngoại giao

Laissez – passer: giấy thông hành của Liên hợp quốc

Other: khác

  • Passport/travel document number: số hộ chiếu
  • Passport book number: chọn ô “Does not apply”.
  • Country/authority that issued passport/travel document: chọn Vietnam.
  • Where was the passport/travel document issued: Hộ chiếu/Giấy thông hành được cấp ở đâu?
  • Issuance date: ngày/tháng/năm được cấp hộ chiếu
  • Expiration date: ngày/tháng/năm hết hạn hộ chiếu
  • Have you ever lost a passport or had one stolen: Quý khách đã bao giờ làm mất hộ chiếu hoặc bị lấy cắp hộ chiếu chưa?
Khai đơn visa Mỹ ngay online ngay tại nhà cùng Visa Phương Đông
Khai đơn visa Mỹ ngay online ngay tại nhà cùng Visa Phương Đông

8. U.S. Point of contact information (Thông tin một người đang ở Mỹ có thể xác nhận chuyến đi của Quý khách)

  • Contact person or organization in the United States: người liên hệ hoặc tổ chức tại Hoa Kỳ
  • Relationship to you: mối quan hệ của người/tổ chức này với Quý khách:

Relative: họ hàng

Spouse: vợ/chồng

Friend: bạn bè

Business associate: hợp tác

Employer: người tuyển dụng, sếp

School official: viên chức nhà trường

Other: khác

Nếu không có người thân tại Mỹ, Quý khách có thể điền thông tin tên tổ chức, cửa hàng, công ty dự định đến trong chuyến đi.

Hãy điền đầy đủ thông tin bạn nhé
Hãy điền đầy đủ thông tin nhé

Hãy nhớ điền đầy đủ thông tin về địa chỉ và số điện thoại của người có thể liên hệ tại Mỹ khi Quý khách gặp vấn đề. Sau khi đã điền xong phần này của mẫu đơn xin visa mỹ DS-160, Quý khách nhấn “Next” để tiếp tục.

Cách điền form visa Mỹ đơn giản
Cách điền form visa Mỹ đơn giản

9. Family information relatives (Thông tin gia đình người thân)

  • Father/mother’s full name and date of birth: tên đầy đủ của cha/mẹ và ngày sinh (nếu không có thì có thể nhấn vào ô “Do not know”).
  • Is your father/mother in the U.S: Cha/mẹ có ở Mỹ không?
  • Do you have any immediate relatives, not including parents, in the United States: Quý khách có người thân trực hệ nào ở Hoa Kỳ không (không bao gồm cha mẹ)?
  • Do you have any other relatives in the United States: Quý Khách hàng có người thân nào khác ở Hoa Kỳ không?
Thông tin về người thân trong gia đình bạn
Thông tin về người thân trong gia đình

10A. Present work/education/training information (Công việc/Giáo dục/Thông tin đào tạo hiện tại)

  • Primary Occupation: công việc chính, một số công việc chính thường gặp như:

Business: kinh doanh, buôn bán

Homemaker: nội trợ

Medical/health: y tế, sức khỏe,…

Not employed: thất nghiệp

Religious vocation: tôn giáo

Retired: nghỉ hưu

Student: học sinh/sinh viên

Other: khác, ghi rõ.

  • Present Employer or School Name: tên công ty hoặc trường học hiện tại
  • Present employer or school address: địa chỉ công ty hoặc trường học hiện tại
  • Start Date: ngày bắt đầu làm/học
  • Monthly Income in Local Currency (if employed): thu nhập hàng tháng bằng nội tệ (nếu có việc làm)
  • Briefly describe your duties: mô tả ngắn gọn về công việc
Điền các thông tin theo yêu cầu của mẫu đơn xin visa Mỹ DS 160
Điền các thông tin theo yêu cầu của mẫu đơn xin visa Mỹ DS 160

10B. Previous work/education/training information (Thông tin công việc/giáo dục/đào tạo trước đây)

  • Were you previously employed: Công việc trước đây, nếu có chọn “Yes” và nhập thông tin, ngược lại chọn “No”.
  • Have you attended any educational institutions at a secondary level or above: Quý khách đã theo học bất kỳ cơ sở giáo dục nào ở cấp trung học trở lên chưa?
  • Course of Study: Đối với trung học cơ sở hoặc trung học phổ thông, vui lòng cho biết “Academic” (học thuật) hoặc “Vocational” (học nghề). Đối với tất cả các trình độ học vấn khác, vui lòng cho biết tên chuyên ngành.
Điền các thông tin về việc làm/quá trình học tập trước đây của bạn
Điền các thông tin về việc làm/quá trình học tập trước đây

10C. Additional work/education/training information (Thông tin bổ sung về công việc/giáo dục/đào tạo)

  • Do you belong to a clan or tribe: Khách hàng có thuộc về một gia tộc hay bộ lạc không?
  • Provide a List of Languages You Speak: Cung cấp một danh sách các ngôn ngữ Quý khách nói
  • Have you traveled to any countries/regions within the last five years: Quý khách đã đi du lịch đến bất kỳ quốc gia/khu vực nào trong vòng 5 năm qua chưa? Nếu có thì hãy liệt kê như hình minh họa.
  • Have you belonged to, contributed to, or worked for any professional, social, or charitable organization: Quý khách có làm việc cho bất kỳ tổ chức chuyên môn, xã hội hoặc từ thiện nào không?
  • Do you have any specialized skills or training, such as firearms, explosives, nuclear, biological, or chemical experience: Quý khách có bất kỳ kỹ năng hoặc đào tạo chuyên môn nào, chẳng hạn như kinh nghiệm về súng, chất nổ, hạt nhân, sinh học hoặc hóa học không?
  • Have you ever served in the military: Quý khách đã từng phục vụ trong quân đội chưa?
  • Have you ever served in, been a member of, or been involved with a paramilitary unit, vigilante unit, rebel group, guerrilla group, or insurgent organization: Quý khách đã từng phục vụ, là thành viên hoặc có liên quan đến một đơn vị bán quân sự, đơn vị cảnh giác, nhóm nổi dậy, nhóm du kích hoặc tổ chức nổi dậy chưa?
Mẫu đơn xin visa Mỹ DS 160 mới nhất
Mẫu đơn xin visa Mỹ DS 160 mới nhất

11. Security and background (Thông tin an ninh và bảo mật)

Trả lời các 5 phần câu hỏi về an ninh và bảo mật, thông thường mọi người thường chọn “No” cho tất cả câu hỏi. Tuy nhiên, khách hàng cũng nên đọc kỹ và phải trung thực với câu trả lời của mình.

5 phần câu hỏi khai đơn xin visa Mỹ
5 phần câu hỏi khai đơn xin visa Mỹ

12. Upload photo (đăng tải hình thẻ)

Theo thông tin của Chính phủ Hoa Kỳ, từ ngày 1/11/2016, Quý khách không được đeo kính khi chụp hình xin visa Mỹ. Để đăng tải hình ảnh, bạn nhấn vào “Upload your photo”.

Đăng tải hình ảnh để xin thị thực Hoa Kỳ
Đăng tải hình ảnh để xin thị thực Hoa Kỳ

Tiếp tục nhấn vào “Choose file” để đăng tải hình ảnh lên. Hình ảnh phải là size 5x5cm và ở định dạng JPG. Sau khi hình của Quý khách đạt yêu cầu, màn hình sẽ hiện “PHOTO PASSED QUALITY STANDARDS”. Bạn nhấn 2 lần “Next…” để hoàn thành tờ khai.

Hình ảnh phải đúng quy định của Lãnh sự Mỹ
Hình ảnh phải đúng quy định của Lãnh sự Mỹ

13. Personal, address, phone and passport information (Thông tin cá nhân, địa chỉ, điện thoại và hộ chiếu)

Quý khách đã gần hoàn tất mẫu đơn xin visa Mỹ DS 160 rồi, hãy kiểm tra lại thật kỹ các thông tin mà Quý khách đã khai báo. Sau đó nhấn “Next…” để đến bước cuối cùng.

Không thể thay đổi thông tin trên tờ khai visa Mỹ DS-160 đã nộp. Khi phát hiện ra mình có lỗi sai, cần xem liệu đó có phải là lỗi lớn hay không. Nếu chỉ là lỗi đánh máy ở mục địa chỉ “22 Duong so 8” nhưng Quý khách ghi thành “22 Duong soo 8”, thì vẫn có thể giữ đơn cũ và đi phỏng vấn bình thường.

Tuy nhiên, nếu lỗi sai nằm ở phần thông tin quan trọng như người thân, tình trạng hôn nhân,… Quý khách nên sửa lại đơn và dời ngày phỏng vấn cho đúng yêu cầu. Điều này sẽ giúp hồ sơ của khách hàng an toàn hơn trong ngày phỏng vấn thực tế.

Kiểm tra lại thật kỹ các thông tin trước khi hoàn tất tờ khai
Kiểm tra lại thật kỹ các thông tin trước khi hoàn tất tờ khai

14. Sign and submit (Ký tên và nộp đơn)

  • Did anyone assist you in filling out this application: Có ai giúp Quý khách điền đơn đăng ký này không? Nếu có chọn “Yes” và điền thông tin cá nhân của người đó, nếu Quý khách tự điền thì chọn “No”.
  • Enter your passport/travel document number: nhập số hộ chiếu/giấy thông hành
  • Enter the code as shown: điền mã trong hình bên cạnh

Cuối cùng, nhấn “Sign and submit application” để hoàn thành form DS160.

Chữ ký điện tử trong đơn xin visa đi Mỹ
Chữ ký điện tử trong đơn xin visa đi Mỹ

15. Confirmation (Xác nhận)

Vậy là mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160 của Quý Khách hàng đã được hoàn tất, bạn in ra 2 bản để đóng lệ phí và nộp khi phỏng vấn.

Hình minh họa về mẫu đơn DS-160
Hình minh họa về mẫu đơn DS-160

Sau khi đã hoàn tất tờ khai DS-160, Quý khách tiến hành đóng lệ phí và đặt lịch hẹn phỏng vấn với Lãnh sự quán Hoa Kỳ.

Kinh nghiệm khai đơn visa Mỹ

Khi điền đơn DS-160, khách hàng nên lưu ý 8 vấn đề quan trọng sau:

  • Địa điểm Quý khách chọn nộp hồ sơ xin visa Mỹ vào lúc bắt đầu điền đơn DS-160 phải là Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán mà Quý khách lên lịch hẹn phỏng vấn.
  • Đại sứ quán/Lãnh sự quán Mỹ không chấp nhận đơn viết tay hoặc đánh máy. Quý khách phải khai đơn trên hệ thống và in trang xác nhận có mã vạch trước khi đến phỏng vấn tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ.
  • Thông tin điền trên đơn xin cấp thị thực Mỹ phải đầy đủ và chính xác vì một thông tin sai cũng có thể khiến khách hàng không đủ được nhập cảnh vào Mỹ. Đặc biệt, Quý khách cần khai trung thực các thông tin về người thân, địa chỉ, tình trạng hôn nhân,…
  • Người lớn tuổi khi điền số ngày dự định ở Mỹ, nên chọn cách ghi sao cho con số nhỏ nhất. Lãnh sự khi duyệt đơn thường nhìn sơ qua tờ khai và có thể hoài nghi nếu điền con số lớn ở mục này.

>> Để tăng cơ hội thành công trong buổi phỏng vấn, mời Quý khách tham khảo những bí quyết phỏng vấn xin visa đi Mỹ của Visa Phương Đông.

Ví dụ: Nếu dự định ở Mỹ 8 tuần (8 weeks), khách hàng có thể ghi thành 2 tháng (2 months). Cả hai đều chỉ một khoảng thời gian tương đương nhau, nhưng nếu ghi 8 tuần, Lãnh sự sẽ có tâm lý hoài nghi về mục đích nhập cảnh khi xem sơ qua tờ khai.

  • Ngược lại, những người trẻ tuổi thường có lịch trình cụ thể để phù hợp với thời gian nghỉ phép. Do đó, nên điền đúng số ngày dự định lưu trú ở Mỹ.
  • Ở phần khai lịch sử du lịch trong vòng 5 năm, Quý khách nên điền theo trình tự từ các nước phát triển ở châu Âu đến các nước châu Á. Việc từng đi nhiều nước, đặc biệt là các nước lớn sẽ giúp hồ sơ được đánh giá cao.

>> Tham khảo thêm: Thủ tục phỏng vấn xin visa đi Mỹ tại Visa Phương Đông.

Ví dụ: Úc – Canada – Nhật Bản – Hàn Quốc – Trung Quốc – Thái Lan

  • Người nộp đơn xin thị thực Hoa Kỳ mới phải sử dụng mẫu đơn DS-160 mới. Không thể sử dụng đơn cũ đã nộp trước đó cho các cuộc phỏng vấn mới. Nếu mã vạch DS-160 không hợp lệ, buổi phỏng vấn xin visa sẽ bị hủy.
  • Sau khi đã đặt lịch hẹn phỏng vấn, Quý khách có thể chỉnh sửa mã vạch DS-160 trên tài khoản của mình ít nhất 2 ngày trước ngày phỏng vấn. Nếu không cập nhật mã vạch trước buổi phỏng vấn, cuộc hẹn của Quý khách sẽ bị hủy và sẽ phải đặt lại bằng mã xác nhận DS-160 hợp lệ.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho Quý khách đầy đủ các bước điền mẫu đơn xin visa Mỹ DS 160. Để có cái nhìn tổng quan về chi phí và lựa chọn dịch vụ phù hợp với ngân sách của bạn, mời Quý khách tham khảo bảng giá dịch vụ làm visa Mỹ chi tiết của Visa Phương Đông. Nếu Quý khách còn cần chúng tôi hỗ trợ gì, hãy liên hệ ngay qua HOTLINE 1900 63 63 50 nhé!

Bài viết liên quan