Mẫu đơn xin visa đi Hà Lan – Hướng dẫn cách điền tờ khai xin visa Hà Lan
Mẫu đơn xin visa Hà Lan là một trong những giấy tờ không thể thiếu khi Quý khách chuẩn bị hồ sơ nhập cảnh với các mục đích như du lịch, công tác hay thăm thân. Visa Phương Đông đã tổng hợp hướng dẫn chi tiết nhất về cách điền tờ khai xin visa Hà Lan, giúp Quý khách hoàn thành tờ khai một cách chính xác và nhanh chóng. Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết này!
Cách điền đơn xin visa đi Hà Lan
Bước 1. Tạo tài khoản
Đầu tiên, Quý khách truy cập vào https://consular.mfaservices.nl/create-account và chọn “Create your account”
Please provide the following details
- Tạo mật khẩu tài khoản với yêu cầu ít nhất 8 kí tự, một chữ cái thường, một chữ cái viết hoa, một chữ số (0-9) và một ký tự đặc biệt (ví dụ !@#$%^&*)
- Repeat Password: xác nhận lại mật khẩu
- Your name: điền tên của Quý khách
- Xác minh và ấn Continue
Confirm your phone number
- Country code: chọn Vietnam
- Phone number: điền số điện thoại của Quý khách
- Chọn “Send text message – Gửi tin nhắn văn bản” hoặc “Send voice message – Tin nhắn thoại”
Sau khi hoàn tất xác nhận, Quý khách sẽ nhận được thông tin tài khoản, mật khẩu cùng một số lưu ý. Tiếp theo, hãy truy cập lại trang điền đơn xin visa Hà Lan, đăng nhập bằng tài khoản vừa đăng ký và bắt đầu khai đơn.
- Chọn Schengen Visa
- Chọn Short-Stay Visa (90 Days or Less)
- Chọn Fill out the Application Form
Bước 2. Khai đơn xin visa Schengen Hà Lan
Phần 1. Application check
In what country or region are you applying for the visa?: Quý khách đang nộp đơn xin visa ở quốc gia hoặc khu vực nào?
Which country/countries in the Schengen area do you want to visit?: Quý khách muốn đến thăm quốc gia/nước nào trong khu vực Schengen?
How many times will you enter the Schengen area?: Quý khách sẽ nhập cảnh vào khu vực Schengen bao nhiêu lần?
- Single entry: một lần
- Two entries: hai lần
- Multiple entries: nhiều lần
What is your nationality?: Chọn Vietnamese
On what date do you plan to arrive in the Schengen area?: Quý khách dự định đến khu vực Schengen vào ngày nào?
On what date do you plan to leave the Schengen area?: Quý khách dự định rời khỏi khu vực Schengen vào ngày nào?
Phần 2. Personal details
Surname: Họ của Quý khách, điền giống trên hộ chiếu.
Given name: Tên của Quý khách, điền giống trên hộ chiếu.
Gender: Giới tính
- Male: nam
- Female: nữ
- Other: khác
- Unspecified: không xác định
Is your full date of birth given in your passport or travel document?: Ngày sinh đầy đủ của Quý khách có được ghi trong hộ chiếu hoặc giấy tờ thông hành không?
- Yes: có
- No: không
Date of birth (day – month – year): Ngày tháng năm sinh
Place of birth: Nơi sinh (tỉnh/thành phố)
Country of birth: Nơi sinh (quốc gia)
Marital status: Tình trạng hôn nhân
- Single: độc thân
- Married: đã kết hôn
- Separated: ly thân
- Divorced: ly hôn
- Widow(er): góa chồng/vợ
- Other: khác
Is your surname the same now as when you were born?: Họ bây giờ của Quý khách có giống như khi sinh ra không?
ID number: Số căn cước công dân
Was your nationality Vietnamese at birth?: Quốc tịch của Quý khách lúc sinh ra có phải là Việt Nam không?
Do you have any other nationality besides Vietnamese?: Quý khách có quốc tịch nào khác ngoài Việt Nam không?
Address: Địa chỉ thường trú
Street: Tên đường
Number (optional): Số nhà
Additional address details (optional): Thông tin thêm về địa chỉ chi tiết
Postcode (optional): Mã bưu điện
Place of residence: Nơi cư trú
Country: Quốc gia
Are you a national of Vietnam?: Quý khách có phải là công dân Việt Nam không?
- Yes: có
- No: không
Will you return to Vietnam immediately when you leave the Schengen area?: Quý khách có quay về Việt Nam ngay khi rời khỏi khu vực Schengen không?
- Yes: có
- No: không
Chọn “Go to Your visit to” để chuyển sang phần tiếp theo.
Phần 3. Your visit to
Family members who are nationals of an EU or EEA member state, Switzerland or the UK (subject to the Brexit withdrawal agreement): Thành viên gia đình là công dân của một quốc gia trong Liên minh Châu Âu (EU), Khu vực Kinh tế Châu Âu (EEA), Thụy Sĩ hoặc Vương quốc Anh (theo thỏa thuận rút lui của Brexit).
Are you travelling with or to join a family member who is an EU, EEA or Swiss citizen or a British citizen who falls under the Withdrawal Agreement?: Quý khách có đi cùng hoặc đến để gặp một thành viên gia đình là công dân của EU, EEA, Thụy Sĩ hoặc công dân Anh theo Thỏa thuận rút lui (Brexit) không?
- Yes: có
- No: không
Your occupation: Nghề nghiệp của Quý khách
- What is your occupation?: Nghề nghiệp hiện tại của Quý khách là gì?
Employer: Thông tin về công ty/tổ chức đang làm việc
- Name: Tên công ty của Quý khách
- Address: Tên đường
- Number (optional): Số địa chỉ cụ thể
- Additional address details (optional): Thông tin thêm về địa chỉ chi tiết
- Postcode (optional): Mã bưu điện
- City/town: Thành phố/thị trấn
- Country: Quốc gia
- Telephone number: Số điện thoại
Visit to Netherlands: Thông tin về chuyến thăm Hà Lan
Have you been invited to visit Netherlands?: Quý khách có được ai mời đến Hà Lan không?
- Not invited: không được mời
- By a company or organisation: do công ty/tổ chức mời
- By an individual: do một cá nhân mời
Accommodation: Nơi lưu trú
Where will you stay when you visit Netherlands?: Quý khách sẽ ở đâu khi đến thăm Hà Lan?
- In a hotel: ở tại khách sạn
- Other accomodation: chỗ ở khác
- I will stay at someone’s private home: tôi sẽ ở tại nhà riêng của một người
Hotel: Tên khách sạn
Address: Địa chỉ khách sạn
Number (optional): Số địa chỉ cụ thể
Additional address details (optional): Thông tin thêm về địa chỉ chi tiết
Postcode (optional): Mã bưu điện
City/town: Thành phố/thị trấn
Country: Quốc gia
Means of support: Phương thức chi trả
Who will cover your travel and subsistence costs?: Ai sẽ chi trả chi phí đi lại và sinh hoạt trong thời gian Quý khách lưu trú?
- By applicant him/herself: tự chi trả
- Supported by Other: chi phí được bảo lãnh bởi một người mời, công ty, tổ chức.
Explain how you will cover your travel and subsistence costs yourself: Giải thích cách Quý khách sẽ tự trang trải chi phí đi lại và sinh hoạt.
- Cash: tiền mặt
- Traveller’s cheques: séc du lịch
- Credit card: thẻ tín dụng
- Pre-paid accommodation: chỗ ở trả trước
- Pre-paid transport: phương tiện trả trước
- Other (please specify): khác (nêu rõ)
Phần 4. Purpose of travel
What is your main reason for visiting the Schengen area?: Lý do chính của Quý khách đến thăm khu vực Schengen là gì?
Do you have additional information about the purpose of your visit? (optional): Quý khách có thông tin bổ sung về mục đích chuyến thăm không? (không bắt buộc)
Are there any other reasons for your visit?: Có lý do nào khác cho chuyến thăm của Quý khách không?
Phần 5. Document
Type of travel document: Loại giấy thông hành
- Ordinary passport: hộ chiếu phổ thông
- Service passport: hộ chiếu công vụ
- Special passport: hộ chiếu đặc biệt
- Diplomatic passport: hộ chiếu ngoại giao
- Official passport: hộ chiếu công vụ
Travel document number: Số giấy thông hành
Date of issue: Ngày cấp
Valid until: Có hiệu lực đến
Country of issue: Nước phát hành
Issuing authority (optional): Cơ quan cấp (tùy chọn)
Fingerprints: Dấu vân tay
If you have applied for a visa for the Schengen area before, were your fingerprints taken for that application?: Nếu Quý khách đã từng xin visa cho khu vực Schengen trước đây, dấu vân tay của bạn có được lấy trong đơn xin visa đó không?
- Yes: đã lấy. Điền ngày lấy dấu vân tay (nếu nhớ)
- No: chưa lấy
Phần 6. Summary
I want all information about my visa application to be sent to the email address I have provided: Tôi muốn tất cả thông tin về hồ sơ xin visa của mình được gửi đến địa chỉ email tôi đã cung cấp.
- Yes: có
- No: không
Sau khi kiểm tra kỹ lưỡng và đảm bảo rằng không có sai sót nào, Quý khách chọn:
- I have completed this application form truthfully: Tôi đã hoàn thành mẫu đơn này một cách trung thực.
- Download and submit: Tải xuống và nộp để hoàn tất quá trình.
Quý khách in ra và điền thông tin dưới đây bằng chữ viết tay.
- Place and date: Ngày và nơi làm đơn
- Signature (signature of parental authority/legal guardian, if applicable): Chữ ký đương đơn. Nếu chưa thành niên thì cần chữ ký của phụ huynh/người giám hộ, nếu có
Lưu ý khi điền tờ khai xin visa Hà Lan
- Tất cả thông tin trong đơn phải được điền bằng tiếng Anh.
- Có thể sử dụng chữ thường hoặc CHỮ IN HOA khi điền nội dung.
- Đối chiếu với hộ chiếu và điền các thông tin theo trình thứ tự trên xuống dưới, từ trái sang phải.
- Mọi thông tin trong đơn xin visa Hà Lan cần được cung cấp một cách trung thực, chính xác và nhất quán. Các mục trong đơn phải được điền rõ ràng, chi tiết, tránh để trống bất kỳ trường nào.
- Sau khi hoàn thành đơn, hãy rà soát kỹ để tránh sai sót.
- Cuối cùng, đừng quên ký tên, dán ảnh thẻ có kích thước 3.5×4.5cm và nộp đơn cùng với hồ sơ xin visa Hà Lan.
>> Xem thêm: Thủ tục xin visa đi Hà Lan tự túc.
Visa Phương Đông tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ visa Hà Lan uy tín và tận tâm. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng Quý khách, giúp quá trình xin visa trở nên thuận lợi, đảm bảo quyền lợi tối đa cho chuyến đi của Quý khách. Nếu cần hỗ trợ về thủ tục visa Hà Lan đi du lịch, công tác hay thăm thân, vui lòng liên hệ HOTLINE 1900 63 63 50 – chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn bất cứ lúc nào.