Cách điền đơn visa Phần Lan trực tuyến chi tiết – Tỷ lệ đậu cao
Điền đơn xin visa Phần Lan là một bước quan trọng trong quy trình xin visa Schengen, đòi hỏi sự cẩn thận và chính xác cao. Quá trình này bao gồm nhiều phần thông tin cần điền đầy đủ từ dữ liệu cá nhân, lịch trình chuyến đi đến thông tin lưu trú và tài chính. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết và cập nhật nhất về cách điền đơn xin visa Phần Lan trực tuyến.
Quý khách sẽ được hướng dẫn từng bước cụ thể về cách khai báo thông tin cá nhân, thông tin chuyến du lịch, nghề nghiệp, nơi cư trú và các tài liệu cần đính kèm. Đặc biệt, chúng tôi còn chia sẻ những lưu ý quan trọng giúp tăng khả năng được chấp thuận visa. Việc nắm vững cách điền đơn xin visa không chỉ giúp quá trình xin visa diễn ra suôn sẻ mà còn tiết kiệm thời gian và công sức cho người nộp đơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách điền từng mục trong tờ khai xin visa Phần Lan dưới đây.
Đang gặp khó khăn khi điền đơn xin visa Phần Lan? Visa Phương Đông cung cấp dịch vụ làm visa đi Phần Lan chuyên nghiệp, giúp tối ưu hồ sơ và tăng tỷ lệ đậu visa lên đến 98%.
Với hơn 6 năm kinh nghiệm, chúng tôi sẽ hướng dẫn Quý khách:
- Điền đơn xin visa Phần Lan chính xác từng mục, tránh sai sót
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, đúng yêu cầu mới nhất
- Hỗ trợ đặt lịch hẹn ưu tiên tại Trung tâm tiếp nhận thị thực
- Kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ hồ sơ trước khi nộp
Đừng để việc điền đơn sai cách khiến visa Phần Lan của Quý khách bị từ chối! Liên hệ ngay HOTLINE 1900 63 63 50 để được tư vấn miễn phí về cách điền đơn xin visa Phần Lan chính xác nhất!
Cách điền tờ khai xin visa Phần Lan
Để bắt đầu quá trình xin visa Phần Lan, Quý khách cần tạo tài khoản trên hệ thống visa trực tuyến chính thức và điền đơn một cách cẩn thận. Dưới đây là các bước chi tiết:
- Truy cập vào trang web chính thức của Bộ Ngoại giao Phần Lan tại địa chỉ: https://finlandvisa.fi/
- Nhấp vào nút Create a new account để bắt đầu tạo tài khoản mới.
- Điền đầy đủ thông tin yêu cầu bao gồm địa chỉ email, mật khẩu, xác nhận mật khẩu, và đánh dấu vào ô đồng ý với các điều khoản sử dụng.
- Kiểm tra hộp thư email đã đăng ký để xác nhận tài khoản thông qua đường link được gửi đến.
- Quay lại trang web, nhấp vào Sign in here để đăng nhập với tài khoản vừa tạo.
- Chọn Start a new application để bắt đầu điền đơn xin visa Phần Lan.
Điền thông tin cá nhân xin visa Phần Lan
Phần thông tin cá nhân yêu cầu Quý khách nhập chính xác các dữ liệu trùng khớp với hộ chiếu và giấy tờ tùy thân. Dưới đây là hướng dẫn điền từng trường thông tin:
1. Surname (Family name) – Họ
Nhập chính xác họ của Quý khách giống như trên hộ chiếu. Nếu họ không được thể hiện trên hộ chiếu, vui lòng nhập tên đầy đủ.
2. Surname at birth – Họ khi sinh
Nhập họ được đặt cho Quý khách khi sinh, kể cả khi họ đó trùng với họ hiện tại.
3. First name(s) (Given name(s)) – Tên
Nhập chính xác tên Quý khách giống như trên hộ chiếu.
4. Date of birth – Ngày sinh
Nhập ngày sinh theo định dạng ngày.tháng.năm (ví dụ: 15.05.1985).
5. Place of birth – Nơi sinh
Nhập tên thành phố và/hoặc tỉnh nơi Quý khách sinh ra, giống như thông tin trên hộ chiếu.
6. Country of birth – Quốc gia sinh
Chọn quốc gia nơi Quý khách sinh ra từ menu thả xuống.
7. Current nationality – Quốc tịch hiện tại
Nhập quốc tịch hiện tại của đương đơn. Nếu có hai hay nhiều quốc tịch, hãy chọn quốc gia cấp loại giấy tờ đi lại mà khách hàng muốn sử dụng khi đi.
Nationality at birth, if different – Quốc tịch khi sinh nếu có
Nhập quốc tịch khi sinh nếu khác với quốc tịch hiện tại.
Other nationalities – Quốc tịch khác
Nếu Quý khách vẫn còn quốc tịch khác có hiệu lực ngoài quốc tịch được liệt kê trong giấy tờ đi lại nếu muốn sử dụng khi đi, hãy nhập các quốc tịch đó vào đây.
8. Sex – Giới tính
Như được ghi lại trong giấy tờ đi lại.
9. Civil status – Tình trạng hôn nhân
Chọn tình trạng hôn nhân hiện tại. Nếu người nộp hồ sơ là trẻ nhỏ, hãy chọn “single”.
- Single – Độc thân
- Married – Đã kết hôn
- Registered Partnership – Người chung sống dân sự
- Separated – Đã ly thân
- Divorced – Đã ly hôn
- Widow Or Widower – Góa
- Other – Khác
11. National identity number, where applicable – Số căn cước công dân nếu có
Nhập số CMND/CCCD, nếu có.
10. Parental authority (in case of minors) / legal guardian – Quyền cha mẹ/ người giám hộ hợp pháp
Nếu người nộp hồ sơ dưới 18 tuổi tại thời điểm nộp hồ sơ, hãy nhập thông tin bắt buộc của cha và/hoặc mẹ, hoặc (những) người giám hộ. Cung cấp thông tin của cả hai người giám hộ, nếu có.
17. Personal data of the family member who is an EU, EEA or CH citizen or a UK national who is a Withdrawal Agreement beneficiary (Directive 2004/38/EC) – Thông tin cá nhân của thành viên gia đình là công dân EU, EEA hoặc CH, Anh những người được thụ hưởng thỏa thuận Withdrawal Agreement theo Chỉ thị 2004/38/EC
Chỉ những người nộp hồ sơ là người nhà của công dân EU, EEA hoặc CH hoặc công dân Vương quốc Anh, những người được thụ hưởng thỏa thuận Withdrawal Agreement theo Chỉ thị 2004/38/EC (vợ hoặc chồng, bạn đời với mối quan hệ đã đăng ký, con ruột dưới 21 tuổi hoặc họ hàng trực hệ là người phụ thuộc của một công dân trong Liên minh hoặc là vợ/chồng) mới phải điền vào các mục này.
- Surname (Family name) – Họ
- First name(s) (Given name(s)) – (Các) tên
- Date of birth (day‑month‑year) – Ngày sinh (ngày – tháng – năm)
- Nationality – Quốc tịch
- Number of travel document or ID card – Số giấy tờ đi lại hoặc CMND/CCCD
18. Family relationship with an EU, EEA or CH citizen or a UK national who is a Withdrawal Agreement beneficiary
Chọn mối quan hệ gia đình với công dân EU, EEA hoặc CH hoặc công dân Vương quốc Anh, những người được thụ hưởng thỏa thuận Withdrawal Agreement được nhập trong mục 17. Chuẩn bị để chứng minh mối quan hệ bằng cách trình các giấy tờ chính thức khi nộp hồ sơ.
Lưu ý quan trọng: Tất cả thông tin cá nhân phải trùng khớp với hộ chiếu. Bất kỳ sai lệch nào cũng có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối.
Điền thông tin chuyến du lịch
12. Type of travel document – Giấy tờ đi lại
Chọn loại giấy tờ đi lại:
- Ordinary passport – Hộ chiếu phổ thông
- Diplomatic passport – Hộ chiếu ngoại giao
- Service passport – Hộ chiếu dịch vụ
- Other travel document – Giấy tờ đi lại khác
- Official passport – Hộ chiếu công vụ
- Special passport – Hộ chiếu đặc biệt
13. Number of travel document – Số giấy tờ đi lại
Nhập chính xác số của loại giấy tờ đi lại giống như trong giấy tờ đi lại, chỉ dùng ký tự số và/hoặc chữ cái. Không được phép để lại khoảng trắng hay ký tự. Độ dài tối đa của dãy số là chín (9) chữ số.
14. Date of issue – Ngày cấp
Nhập ngày cấp của giấy tờ đi lại theo định dạng ngày.tháng.năm
15. Valid until – Ngày hết hạn
Nhập ngày hết hạn của giấy tờ đi lại theo định dạng ngày.tháng.năm
16. Issued by (country) – Quốc gia cấp
Nhập quốc gia cấp.
Điền thông tin nghề nghiệp và nơi cư trú
19. Applicant’s home address – Địa chỉ nhà
Cung cấp địa chỉ nhà, và cung cấp thêm địa chỉ khác nếu muốn
- Postal code – Mã bưu điện
- City – Thành phố
- Country – Quốc gia
E-mail address – Địa chỉ email
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Phone number – Số điện thoại
Cung cấp ít nhất một số điện thoại để có thể liên hệ. Số này cần ở định dạng quốc tế, có bao gồm mã quốc gia và mã vùng.
20. Residence in a country other than the country of current nationality – cư trú ở một quốc gia không phải là quốc gia mà đương đơn đang mang quốc tịch
Nếu cư trú ở một quốc gia không phải là quốc gia theo quốc tịch, vui lòng chọn “yes” và nhập thông tin giấy phép cư trú hoặc thông tin tương đương.
21. Current occupation
Chọn nghề nghiệp hiện tại của đương đơn. Xin lưu ý rằng học sinh ở mọi độ tuổi đều phải chọn “Student, Trainee” và cung cấp thông tin trường. Chọn nghề nghiệp từ menu thả xuống. Nếu là người nhà của một công dân EU, EEA hoặc CH hoặc công dân Vương quốc Anh, những người được thụ hưởng thỏa thuận Withdrawal Agreement theo Chỉ thị 2004/38/EC không được điền vào mục này.
Ví dụ:
- Trẻ em -> No occupation
- Học sinh/sinh viên -> Student, Trainee
- Nội trợ -> No occupation
- Thất nghiệp -> No occupation
- Điều hành doanh nghiệp -> Company executive
- Hưu trí-> Pensioner
Employer and employer’s address and telephone number. For students, name and address of educational establishment [22] – Nhập tên đầy đủ và địa chỉ của công ty hoặc tổ chức nơi làm việc.
Lưu ý: Người nhà của công dân EU, EEA hoặc CH hoặc công dân Vương quốc Anh, những người được thụ hưởng thỏa thuận Withdrawal Agreement theo Chỉ thị 2004/38/EC không được điền vào mục này.
Điền thông tin chi tiết chuyến đi
23. Purpose(s) of the journey – Mục đích đi lại
Chọn mục đích đi lại. Mục đích chính của chuyến đi là thông tin bắt buộc.
- Tourism – Du lịch
- Business – Công việc
- Visiting family or friends – Thăm thân
- Cultural – Văn hóa
- Official visit – Thăm chính thức
- Medical reasons – Lý do y tế
- Sports – Thể thao
- Study – Học tập
- Airport transit – Quá cảnh tại sân bay
- Other (please specify) – Khác (vui lòng nêu rõ),…
24. Additional information on purpose of stay – Thông tin về mục đích lưu trú
Ví dụ: nếu đương đơn có nhiều mục đích lưu trú thì có thể nêu mục đích chính ở đây.
25. Member State of main destination (and other Member States of destination, if applicable) – Quốc gia chính và quốc gia khác mà đương đơn sẽ đến trong chuyến đi
26. Member State of first entry – Điểm nhập cảnh đầu tiên trong khu vực Schengen.
27. Number of entries requested – Số lần nhập cảnh mà đương đơn yêu cầu
Intended date of arrival of the first intended stay in the Schengen area – Ngày dự kiến nhập cảnh đầu tiên vào khu vực Schengen
Intended date of departure from the Schengen area after the first intended stay – Ngày dự kiến rời khỏi khu vực Schengen sau lần lưu trú đầu tiên
28. Fingerprints collected previously – Dấu vân tay được thu thập trước đây
Nếu đã cung cấp dấu vân tay cho một thị thực trước đó, hãy chọn “yes” và cung cấp thông tin trong phần bỏ trống nếu biết.
29. Entry permit for the final country of destination, where applicable – giấy phép nhập cảnh của quốc gia đến cuối cùng
Nếu đến một điểm đến khác thông qua khu vực Schengen, vui lòng cung cấp thông tin giấy phép nhập cảnh của quốc gia điểm đến cuối cùng.
- Issued by – Nơi cấp
- Valid from… until… – Có hiệu lực từ… đến…
Điền thông tin địa chỉ liên lạc của người nộp đơn trong khu vực Schengen
Applicant’s contacts in the Schengen area – Chi tiết nơi ở
Name of hotel or temporary accommodation – Tên khách sạn hoặc chỗ ở tạm thời
Street address of hotel or temporary accommodation – Địa chỉ khách sạn hoặc chỗ ở tạm thời
E-mail address of hotel or temporary accommodation – Email của khách sạn hoặc chỗ ở tạm thời
Telephone number of hotel or temporary accommodation – Số điện thoại khách sạn hoặc chỗ ở tạm thời
Được mời bởi một cá nhân – Invited by a private individual
- Surname of inviting person – Họ người mời tại quốc gia thành viên Schengen
- First name of inviting person – Tên người mời tại quốc gia thành viên Schengen
- Street address of inviting person – Địa chỉ người mời tại quốc gia thành viên Schengen
- E-mail address of inviting person – Email người mời tại quốc gia thành viên Schengen
- Telephone number of inviting person – Số điện thoại người mời tại quốc gia thành viên Schengen
Được mời bởi một công ty, tổ chức – Invited by a company or an organisation
- Contact information of inviting company/organisation – Thông tin liên hệ của người mới/ tổ chức mời
- Name of inviting company/organisation – Tên của công ty/tổ chức mời
- Street address of inviting company/organisation – địa chỉ của công ty/tổ chức mời
- E-mail address of inviting company/organisation – Email công ty/tổ chức mời
- Telephone number of inviting company/organisation – Số điện thoại công ty/tổ chức mời
- Details of contact person in company/organisation – Thông tin liên hệ của người liên hệ tại công ty/tổ chức mời
- Surname of contact person – Họ người liên hệ
- First name of contact person – Tên người liên hệ
- Street address of contact person – Địa chỉ người liên hệ
- E-mail address of contact person – Email người liên hệ
- Telephone number of contact person – Số điện thoại người liên hệ
Chuyến đi 1 ngày, không có chỗ ở và chi tiết lời mời – One day trip without accommodation and invitation details
Cost of travelling and living during the applicant’s stay is covered – Người sẽ trang trải chi phí đi lại và ăn ở trong thời gian lưu trú
By the applicant himself/herself – Bởi chính người nộp hồ sơ
By a sponsor (host, company, organisation) – Bởi người bảo lãnh (chủ nhà, công ty, tổ chức)
Đính kèm tài liệu tờ khai xin visa Phần Lan
1. Select the country where you submit your visa application – Chọn quốc gia nơi nộp đơn xin thị thực
Chọn Vietnam
2. Select the checklist of the required documents based on the main purpose of travel – Chọn danh sách kiểm tra các giấy tờ cần thiết dựa trên mục đích chính của chuyến đi
Ví dụ chọn du lịch, danh sách giấy tờ sẽ như sau:
3. Select and mark the documents you will submit at Visa Application Centre / Finnish mission – Đương đơn chọn và đánh dấu các tài liệu nộp ở Trung tâm tiếp nhận xin thị thực Phần Lan
Hoàn thiện đơn đăng ký xin visa Phần Lan
Quý khách cần kiểm tra lại các thông tin đã điền, nếu sai có thể quay lại sửa, nếu không còn vấn đề bấm Lưu và Hoàn thiện đơn đăng ký. Quay lại trang chủ, in đơn xin visa Phần Lan, ký tên, dán ảnh và mang đến Trung tâm tiếp nhận thị thực nộp cùng hồ sơ, giấy tờ khách hàng đã chuẩn bị.
Sau khi in đơn, Quý khách cần dán ảnh đúng quy chuẩn lên đơn. Tham khảo các yêu cầu về hình chụp xin visa châu Âu để đảm bảo ảnh thẻ đáp ứng đúng tiêu chuẩn, tránh việc hồ sơ bị từ chối vì ảnh không đạt yêu cầu.
Những lưu ý quan trọng khi điền đơn xin visa Phần Lan
Trong quá trình điền đơn xin visa Phần Lan trực tuyến, Quý khách cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
- Tính nhất quán của thông tin: Đảm bảo tất cả thông tin được điền phải trùng khớp với các giấy tờ hỗ trợ như hộ chiếu, CMND/CCCD, hợp đồng lao động, xác nhận số dư tài khoản, v.v.
- Thời hạn hộ chiếu: Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 3 tháng sau ngày dự kiến rời khỏi khu vực Schengen và được cấp trong vòng 10 năm gần đây.
- Lịch trình chuyến đi: Cung cấp lịch trình chi tiết và chính xác. Nếu có thay đổi sau khi nộp đơn, hãy thông báo cho Trung tâm tiếp nhận thị thực.
- Bảo hiểm du lịch: Đảm bảo mua bảo hiểm du lịch có hiệu lực trong toàn bộ khu vực Schengen với mức bảo hiểm tối thiểu 30.000 Euro.
- Xử lý khi gặp lỗi: Nếu gặp lỗi trong quá trình điền đơn, Quý khách có thể lưu tạm thời và tiếp tục sau. Nếu đã nộp đơn nhưng phát hiện sai sót, hãy liên hệ ngay với Trung tâm tiếp nhận thị thực.
- Thời gian xử lý hồ sơ: Thời gian xử lý hồ sơ xin visa Phần Lan thông thường là 15 ngày làm việc, có thể kéo dài đến 30 ngày trong mùa cao điểm hoặc trường hợp cần thẩm định bổ sung.
- Ngoài việc điền đơn chính xác, Quý khách cần tuân thủ đầy đủ các thủ tục xin visa Phần Lan như chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, đặt lịch hẹn đúng thời gian và đóng lệ phí theo quy định.
Việc điền đầy đủ và chính xác đơn xin visa Phần Lan trực tuyến là bước quan trọng đầu tiên trong quy trình xin thị thực. Bằng cách tuân thủ hướng dẫn chi tiết này, Quý khách sẽ nâng cao đáng kể cơ hội được cấp visa thành công. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình điền đơn, đừng ngần ngại liên hệ với Visa Phương Đông qua HOTLINE 1900 63 63 50.