Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Tây Ban Nha
Điền đơn xin cấp visa Tây Ban Nha là bước đầu tiên trong quá trình xin cấp thị thực. Đây cũng là một trong những giấy tờ bắt buộc trong bộ hồ sơ xin visa đi Tây Ban Nha. Tờ khai xin visa bao gồm những thông tin gì và cách điền sao cho chính xác? Quý khách hãy tham khảo hướng dẫn điền đơn xin visa Tây Ban Nha chi tiết dưới đây của Visa Phương Đông để hiểu rõ hơn.
Cách điền đơn xin cấp visa Tây Ban Nha
Trước tiên, Quý khách tải xuống mẫu đơn xin visa Tây Ban Nha và tiến hành khai thông tin. Quý khách có thể điền trực tiếp thông tin trên máy tính.
- Surname(s): Họ của Quý khách, điền giống trên hộ chiếu.
- Surname at birth (Former family name(s)): Họ của Quý khách theo giấy khai sinh. Vì nước ngoài thường đổi họ theo chồng nên sẽ có sự thay đổi. Nếu không có thì bỏ qua.
- First name(s) (Given name(s)): Tên của Quý khách, điền giống trên hộ chiếu.
- Date of birth (day – month – year): Ngày – tháng – năm sinh của Quý khách, giống trên hộ chiếu.
- Place of birth: Nơi sinh của Quý khách, giống thông tin trên hộ chiếu.
- Country of birth: Quốc gia nơi Quý khách sinh ra.
- Current nationality: Quốc tịch hiện tại.
- Nationality at birth, if different: quốc tịch khai sinh (nếu khác quốc tịch hiện tại)
- Other nationalities: quốc tịch khác mà Quý khách sở hữu ngoài quốc tịch chính
- Sex: Giới tính.
- Male: nam
- Female: nữ
- Other: khác
- Marital status: Tình trạng hôn nhân.
- Single: độc thân
- Married: đã kết hôn
- Separated: ly thân
- Divorced: ly hôn
- Widow(er): góa chồng/vợ
- Other (please specify): tình trạng khác (xin nêu rõ)
- In the case of minors: parental authority/legal guardian (surname, first name, address, if different from applicant’s, telephone number, e-mail address and nationality).
Trường hợp đương đơn là trẻ vị thành niên (dưới 18 tuổi) thì điền thông tin của cha mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp: Họ tên, địa chỉ (nếu khác với địa chỉ của người nộp đơn), số điện thoại, địa chỉ email và quốc tịch.
- Nationality identity number, where applicable: Số căn cước công dân, nếu có.
- Type of travel document: Loại giấy tờ thông hành.
- Ordinary passport: hộ chiếu phổ thông
- Diplomatic passport: hộ chiếu ngoại giao
- Service passport: hộ chiếu công vụ
- Official passport: hộ chiếu công vụ
- Special passport: hộ chiếu đặc biệt
- Other travel document (please specify): giấy tờ thông hành khác (nêu rõ)
- Number of travel document: Số hộ chiếu/giấy tờ thông hành.
- Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu/giấy tờ thông hành.
- Valid until: Ngày hết hạn hộ chiếu.
- Issued by: Cơ quan cấp hộ chiếu.
- Personal data of the family member who is an EU, EEA, CH citizen or a United Kingdom citizen beneficiary of the withdrawal agreement, if applicable: Thông tin cá nhân của thành viên gia đình là công dân EU, EEA, Thụy Sĩ hoặc Vương quốc Anh, nếu có.
- Surname (family name): họ của thành viên gia đình
- First name(s) (Given name(s)): tên của thành viên gia đình
- Date of birth (day-month-year): ngày – tháng – năm sinh
- Nationality: quốc tịch
- Number of travel documents or ID card: số hộ chiếu hoặc chứng minh thư/căn cước công dân
- Family relationship with an EU, EEA, CH citizen or a United Kingdom citizen beneficiary of the withdrawal agreement, if applicable: Mối quan hệ gia đình của Quý khách với công dân EU, EEA, Thụy Sĩ hoặc Vương quốc Anh (nếu có).
- Spouse: vợ/chồng
- Child: con
- Grandchild: cháu
- Dependent ascendant: cha, mẹ, ông, bà sống phụ thuộc
- Other: khác (nêu rõ)
- Applicant’s home address and e-mail address: Địa chỉ thường trú và địa chỉ email của Quý khách.
- Telephone number(s): số điện thoại của Quý khách
- Residence in a country other than the country of current nationality: Cư trú tại một quốc gia khác không phải là nước quốc tịch hiện tại.
- No: không
- Yes: có. Nếu có thì cung cấp số giấy phép cư trú hoặc tài liệu tương đương và ngày hết hạn.
- Current occupation: Nghề nghiệp hiện tại.
- Employer and employer’s address and telephone number. For students, name and address of educational establishment: Tên, địa chỉ và số điện thoại của nơi làm việc. Đối với học sinh, sinh viên thì điền tên và địa chỉ trường.
- Main purpose(s) of the journey: Mục đích chính của chuyến đi.
- Tourism: du lịch
- Business: thương mại
- Visiting family or friends: thăm thân nhân hoặc bạn bè
- Cultural: văn hóa
- Sports: thể thao
- Official visit: chuyến thăm chính thức
- Medical reasons: lý do y tế
- Study: học tập
- Airport transit: quá cảnh sân bay
- Other (please specify): mục đích khác (nêu rõ)
- Additional information on purpose of stay: Giải thích chi tiết hơn về mục đích chuyến đi của Quý khách.
- Member State(s) of destination (and other Member States of destination, if applicable): Quốc gia thành viên mà Quý khách sẽ đến (nếu có).
Nếu chỉ đi đến Tây Ban Nha thì ghi “Spain”, trường hợp ghé thăm các quốc gia khác trong khu vực Schengen thì ghi thêm các nước thành viên vào.
- Member State of first entry: Quốc gia nhập cảnh đầu tiên (không phải nước quá cảnh).
- Number of entries requested: Số lần nhập cảnh yêu cầu.
- One entry: một lần
- Two entríe: hai lần
- Multiple entries: nhiều lần
- Intended date of arrival of the first intended stay in the Schengen area: Ngày dự định đến lần đầu tiên trong khu vực Schengen.
Intended date of departure from the Schengen area after the first intended stay: Ngày dự định rời khỏi khu vực Schengen sau khi kết thúc kỳ lưu trú đầu tiên.
- Fingerprints collected previously for the purpose of applying for a Schengen visa: Đã từng lấy dấu vân tay cho lần visa Schengen trước.
- No: không
- Yes: có. Điền ngày lấy dấu vân tay hoặc số nhãn dán thị thực (nếu nhớ)
- Entry permit for the final country of destination, where applicable: Giấy tờ nhập cảnh vào nước cuối cùng của hành trình, nếu có.
- Issued by: cơ quan cấp giấy phép nhập cảnh
- Valid from: ngày bắt đầu có hiệu lực của giấy phép nhập cảnh
- Until: ngày hết hạn của giấy phép nhập cảnh
- Surname and first name of the inviting person(s) in the Member State(s). If not applicable, name of hotel(s) or temporary accommodation(s) in the Member State(s): Ghi họ tên người mời. Nếu không có, ghi tên khách sạn/nơi ở tạm thời.
- Address and e-mail address of inviting person(s)/hotel(s)/temporary accommodation(s): địa chỉ và email của người mời/khách sạn/nơi ở tạm thời
- Telephone number(s): số điện thoại của người mời/khách sạn/nơi ở tạm thời
- Name and address of inviting company/organisation: Tên và địa chỉ của công ty/tổ chức đã mời Quý khách đến (nếu đi du lịch tự túc thì bỏ qua).
- Surname, first name, address and email address of contact person in company/organisation: họ, tên, địa chỉ email của người liên hệ trong công ty/tổ chức
- Telephone number of company/organisation: số điện thoại của người liên hệ trong công ty/tổ chức
- Cost of travelling and living during the applicant’s stay is covered: Ai sẽ chi trả chi phí đi lại và sinh hoạt trong thời gian Quý khách lưu trú.
By the applicant himself/herself: Tự chi trả.
Means of subsistence: Bằng những hình thức.
- Cash: tiền mặt
- Traveller’s cheques: séc du lịch
- Credit card: thẻ tín dụng
- Pre-paid accommodation: chỗ ở trả trước
- Pre-paid transport: phương tiện trả trước
- Other (please specify): khác (nêu rõ)
Por un patrocinador (anfitrión, empresa u organización), especifíquese: Chi phí được bảo lãnh bởi một người mời, công ty/tổ chức.
- Indicado en las casillas 30 o 31: người đã được đề cập ở mục 30 hoặc 31 ở trên
- Otro (especifíquese): khác (nêu rõ)
Means of subsistence: Bằng những hình thức.
- Cash: tiền mặt
- Accomodation provided: cung cấp chỗ ở
- All expenses covered during the stay: tất cả chi phí trong chuyến đi
- Pre-paid transport: phương tiện trả trước
- Other (please specify): khác (nêu rõ)
- Surname and first name of the person filling in the application form, if different from the applicant: Họ và tên của người điền đơn xin visa, nếu người điền không phải là người nộp đơn chính.
- Address and e-mail of the person filling in the form: địa chỉ và email của người điền đơn
- Phone number: số điện thoại của người điền đơn
Sau khi đã điền các thông tin trên, Quý khách in ra và điền thông tin dưới đây bằng chữ viết tay.
- Place and date: ngày và nơi làm đơn
- Signature (for minors, signature of parental authority/legal guardian): Chữ ký đương đơn. Nếu chưa thành niên thì cần chữ ký của người giám hộ.
Lưu ý khi điền tờ khai xin visa Tây Ban Nha
- Tất cả các thông tin phải điền bằng tiếng Anh.
- Có thể viết bẵng chữ thường hoặc CHỮ IN HOA.
- Phần “For official use only” ở khung bên phải là phần dành riêng cho cơ quan chức năng sử dụng nên không cần phải điền vào phần này.
- Để tránh sai sót, hãy đối chiếu với passport và điền các thông tin theo trình tự trên xuống dưới, trái sang phải.
- Các thông tin trong mẫu đơn xin cấp visa Tây Ban Nha cần được điền một cách chính xác, trung thực và đồng nhất. Mọi thông tin phải chi tiết, rõ ràng và không nên để trống bất kỳ trường nào.
- Sau khi hoàn thành tờ khai, hãy kiểm tra cẩn thận tất cả thông tin để đảm bảo không có sai sót.
- Sau khi đã hoàn thành mẫu đơn xin visa Tây Ban Nha, cần có chữ ký và dán ảnh thẻ kích thước 3.5×4.5cm, nộp cùng bộ hồ sơ xin thị thực Tây Ban Nha.
- Trường hợp đi du lịch Tây Ban Nha theo nhóm, mỗi đương đơn phải điền và ký tờ khai riêng của mình.
Visa Phương Đông tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ xin visa Tây Ban Nha uy tín và chuyên nghiệp. Cam kết hỗ trợ khách hàng hết mình và mang lại những quyền lợi cũng như đảm bảo cho chuyến đi của Quý khách trở nên dễ dàng hơn. Liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE 1900 63 63 50 bất cứ khi nào Quý khách cần hỗ trợ về thủ tục làm visa Tây Ban Nha du lịch, công tác, hay thăm thân.