Hướng dẫn cách điền tờ khai xin visa Bỉ – Mẫu đơn xin visa Bỉ mới nhất
Tờ khai xin visa Bỉ là giấy tờ bắt buộc khi nộp hồ sơ xin visa Bỉ du lịch, công tác, thăm thân. Việc điền đúng và đầy đủ thông tin trong tờ khai giúp Đại sứ quán Bỉ dễ dàng xác minh danh tính và mục đích chuyến đi của Quý khách. Để tránh sai sót ảnh hưởng đến quá trình xét duyệt, Visa Phương Đông sẽ hướng dẫn chi tiết cách điền tờ khai xin visa Bỉ, giúp Quý khách hoàn thiện hồ sơ chính xác và nhanh chóng. Hãy cùng tham khảo ngay!
Cách điền tờ khai xin visa Bỉ chi tiết
Bước 1. Đăng ký tài khoản trên trang Đại sứ quán Bỉ
Đầu tiên, Quý khách truy cập https://visaonweb.diplomatie.be/en/Account/Register và tiến hành đăng ký tài khoản.

Sau đó, Quý khách vào email và truy cập vào đường link được gửi đến.
Truy cập vào đường link để hoàn tất thủ tục đăng ký tài khoản
Sau khi cài đặt mật khẩu, Quý khách đăng nhập lại để bắt đầu khai đơn xin visa Bỉ.
Bước 2. Khai đơn xin thị thực Bỉ
Mục 1. Basic information – Thông tin cơ bản
Language for notification of the decision: Ngôn ngữ được sử dụng trong thông báo từ chối nếu thị thực của Quý khách không được cấp.
- Unimportant: không quan trọng
- French: tiếng Pháp
- Dutch: tiếng Hà Lan
- German: tiếng Đức
Location for lodging your application: Địa điểm nộp hồ sơ.
- Choose country: chọn quốc gia (VIET NAM)
- Choose location: chọn địa điểm nộp hồ sơ
- VFS Đà Nẵng
- VFS Hà Nội
- VFS TP.HCM
Family member of EU, EEA or CH citizens (spouse, child or dependent ascendant) while exercising his/her right to free movement (only for short stay visa): Nhấn chọn nếu là thành viên gia đình của công dân EU, EEA hoặc CH (vợ/chồng, con cái hoặc cha/mẹ/ông/bà sống phụ thuộc)
Mục 2. Applicant – Thông tin đương đơn
Mục 2.1. Personal data
- Surname: Họ của Quý khách, điền giống trên hộ chiếu.
- Surname at birth: Họ của Quý khách theo giấy khai sinh. Vì nước ngoài thường đổi họ theo chồng nên sẽ có sự thay đổi. Nếu không có thì bỏ qua.
- First name: Tên của Quý khách, điền giống trên hộ chiếu.
- Date of birth: Ngày – tháng – năm sinh của Quý khách, giống trên hộ chiếu.
- Place of birth: Nơi sinh của Quý khách, giống thông tin trên hộ chiếu.
- Country of birth: Quốc gia nơi Quý khách sinh ra.
- Current nationality: Quốc tịch hiện tại.
- Nationality at birth, if different: quốc tịch khai sinh (nếu khác quốc tịch hiện tại)
- Sex: Giới tính.
- Male: nam
- Female: nữ
- Unidentified: không xác định
- Marital status: Tình trạng hôn nhân.
- Single: độc thân
- Married: đã kết hôn
- Separated: ly thân
- Divorced: ly hôn
- Widow/er: góa chồng/vợ
- Cohabitant: sống thử trước hôn nhân
- Nationality identity number, where applicable: Số căn cước công dân, nếu có.
Mục 2.2. Other nationalities
Add other nationality: quốc tịch khác mà Quý khách sở hữu ngoài quốc tịch chính
Mục 2.3. Travel document
- Document type: Loại giấy tờ thông hành.
- Ordinary passport: hộ chiếu phổ thông
- Collective passport: hộ chiếu tập thế
- Diplomatic passport: hộ chiếu ngoại giao
- Service passport: hộ chiếu công vụ
- Official passport: hộ chiếu công vụ
- Special passport: hộ chiếu đặc biệt
- Document number: Số hộ chiếu/giấy tờ thông hành.
- Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu/giấy tờ thông hành.
- Valid until: Ngày hết hạn hộ chiếu.
- Issued by: Cơ quan cấp hộ chiếu.
Issuing country: quốc gia cấp hộ chiếu.
Mục 2.4. Home address
- Street: Địa chỉ nơi cư trú.
No: Số địa chỉ cư trú
19. Postal code: Mã bưu điện.
19. City: Thành phố.
19. Country: Quốc gia
19. Telephone number: Số điện thoại.
19. Mobile number: Số điện thoại di động.
19. E-mail: Địa chỉ email
Confirm email address: Xác minh lại địa chỉ email.
Mục 2.5. Current occupation
- Current occupation: Nghề nghiệp hiện tại.
Mục 3. Travel information – Thông tin chuyến đi
Mục 3.1. Travel data
Visa type: Loại thị thực
- Airport transit: visa quá cảnh sân bay
- Short Stay: visa ngắn hạn
- Main purpose(s) of the journey: Mục đích chính của chuyến đi.
Choose category:
- Leisure: du lịch giải trí
- Academic travel: du lịch học thuật
- Family travel: du lịch gia đình
- Humanitarian displacement: di cư nhân đạo
- Business travel: chuyến đi công tác
Choose purpose:
- Business travel: chuyến đi công tác
- Cultural event: sự kiện văn hóa
- Family visit: thăm gia đình
- Friendship visit: thăm bạn bè
- Official travel: chuyến thăm chính thức
- Business trip: chuyến công tác
- Sporting event: sự kiện thể thao
- Internship or training: thực tập hoặc đào tạo
- Tourist travel: du lịch tham quan
- Medical reasons: lý do y tế
- Research: nghiên cứu
- Additional information on the purpose of travel: Thông tin bổ sung về mục đích chuyến đi.
- Member State(s) of destination: Chọn Belgum.
- Member State of first entry: Quốc gia thành viên nhập cảnh đầu tiên, chọn Belgum.
- Number of entries requested: Số lần nhập cảnh.
- One: một lần
- Two: hai lần
- Multiple: nhiều lần
- Duration of the intended stay or transit (number of days): Thời gian dự định lưu trú hoặc quá cảnh (số ngày).
- (First) intended date of arrival in the Schengen area: Ngày dự định đến khu vực Schengen (ngày đầu tiên).
- (Last) intended date of departure from the Schengen area: Ngày dự định rời khỏi khu vực Schengen (ngày cuối).
Means of transport: Phương tiện di chuyển.
- Car: xe hơi
- Airplan: máy bay
- Train: tàu hỏa
- Boat: tàu thuyền
- Autocar: xe khách
Mục 4. Previous visa – Thông tin về visa trước đây
Previous fingerprints: Nhấn chọn nếu như Quý khách đã từng lấy sinh trắc vân tay khi xin visa Schengen.
- Capture date: Ngày lấy sinh trắc học
- Visa sticker number: Số nhãn dán thị thực
Mục 5. References – Tham chiếu
Mục 5.1. Host or accomodation
- Type
Nếu Quý khách lưu trú tại khách sạn, cung cấp thông tin liên lạc của khách sạn. Trường hợp ở cùng bạn bè hoặc gia đình, cung cấp thông tin liên lạc của người đó.
- Hotel or temporary accomodation: khách sạn hoặc nơi lưu trú tạm thời
- Person: cá nhân
Mục 5.2. Inviting organisation
Nếu Quý khách được mời đến Bỉ bởi một tổ chức hoặc trường học, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết. Nếu không có thì bỏ qua mục này.
31. Type
- Company: công ty, doanh nghiệp
- School: trường học, trường đại học
Mục 6. Financing of stay – Chi trả tài chính cho thời gian lưu trú
- Visa applicant: Chi trả bởi chính người xin visa
- Employer: Chi trả bởi công ty đang làm việc
- Person: Chi trả bởi người mà Quý khách dự định sẽ lưu trú cùng tại Bỉ
- Other (please specify): Chi trả bởi người khác (ghi rõ)
- Type
- Reference Person: Chi trả bởi một người
- Reference Organisation: Chi trả bởi công ty/tổ chức
- Sub-type
- Nếu chọn Reference Person: Cung cấp thông tin liên lạc về người chi trả cho chuyến đi.
- Nếu chọn Reference Organisation: Cung cấp thông tin liên lạc về công ty/tổ chức và người liên lạc chính trong tổ chức đó.
Mục 7. Group – Nhóm
Are you traveling in a group?: Quý khách có đang đi du lịch theo nhóm không?
No: không
Yes: có
Sau khi hoàn thành đơn xin visa Bỉ, Quý khách nhấn chọn “Submit application” ở cuối trang.
Tiếp theo, Quý khách có thể lựa chọn:
- Make an appointment: Chuyển đến trang đặt lịch hẹn visa Bỉ
- Print application: In đơn xin visa Bỉ
Cuối cùng, Quý khách in ra và điền thông tin dưới đây bằng chữ viết tay.
- Signature (signature of parental authority/legal guardian, if applicable): Chữ ký đương đơn. Nếu chưa thành niên thì cần chữ ký của phụ huynh/người giám hộ, nếu có.
- Place and date: Ngày và nơi làm đơn.
Lưu ý khi điền đơn xin visa Bỉ online
- Tất cả thông tin trong đơn phải được điền bằng tiếng Anh, không sử dụng tiếng Việt có dấu.
- Có thể sử dụng chữ thường hoặc CHỮ IN HOA.
- Mọi dữ liệu cần trùng khớp với hộ chiếu (passport), điền theo đúng trình tự để tránh nhầm lẫn.
- Các mục trong đơn cần được điền chi tiết, rõ ràng và trung thực, hạn chế sai sót làm ảnh hưởng đến quá trình xét duyệt.
- Sau khi hoàn tất, hãy rà soát lại toàn bộ nội dung, ký tên, dán ảnh thẻ (kích thước 3.5×4.5cm) và nộp kèm hồ sơ xin thị thực Bỉ.
Hy vọng bài viết này đã giúp Quý khách hiểu rõ hơn về cách điền tờ khai xin visa Bỉ. Nếu Quý khách đang cần tìm dịch vụ làm visa đi Bỉ trọn gói, Visa Phương Đông luôn sẵn sàng hỗ trợ. Liên hệ ngay HOTLINE 1900 63 63 50 để được tư vấn chi tiết về thủ tục, hồ sơ và cập nhật thông tin mới nhất về visa Bỉ.