Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Ý online

04/12/2024 | Vũ Kỳ Nam

Mẫu đơn xin visa Ý là một trong những giấy tờ bắt buộc phải nộp khi xin visa Ý diện du lịch, công tác, thăm thân,…Hướng dẫn dưới đây sẽ giúp Quý khách nắm rõ từng bước khai đơn online, từ thông tin cá nhân, nghề nghiệp cho đến mục đích chuyến đi, tránh những sai sót thường gặp có thể dẫn đến việc từ chối visa.

Cách điền mẫu đơn xin visa đi Ý

Bước 1. Vào trang web khai form online

Đầu tiên, Quý khách truy cập vào link http://e-applicationvisa.esteri.it/index.html.

Ở trang thông tin đầu tiên, Quý khách bấm chọn “Proceed to online form” để bắt đầu khai thông tin.

Tiến hành khai đơn xin thị thực Ý
Tiến hành khai đơn xin thị thực Ý

Bước 2. Tiến hành điền các thông tin cá nhân

Điền thông tin cá nhân và công việc hiện tại
Điền thông tin cá nhân và công việc hiện tại

Surname: Họ của Quý khách, điền giống trên hộ chiếu

Surname at birth: Họ của Quý khách theo giấy khai sinh. Vì nước ngoài thường đổi họ theo chồng nên sẽ có sự thay đổi, nếu không có thì hãy bỏ qua

Name: Tên của Quý khách, điền giống trên hộ chiếu

Date of birth: Năm – tháng – ngày sinh, giống trên hộ chiếu

Place of birth: Nơi sinh của Quý khách, điền giống trên hộ chiếu

Country of birth: Quốc gia nơi sinh ra

Current nationality: Quốc tịch hiện tại

Nationality at birth, if different: Quốc tịch khai sinh (nếu khác với hiện tại)

Sex: Giới tính (male: nam; female: nữ; unspecified: không xác định)

Marital status:

  • Single: Độc thân
  • Married: Đã kết hôn
  • Separated: Ly thân
  • Divorced: Ly hôn
  • Widowed: Chồng/vợ đã mất
  • Other: Khác

Employer/Educational establishment (if applicable): Thông tin cơ quan công tác/trường học (nếu có)

Current occupation: Công việc hiện tại

Employer/Educational establishment: Tên công ty/trường học

Address: Địa chỉ nơi làm việc

Postal code: Mã bưu điện

City: Thành phố

Country: Quốc gia

Phone: Số điện thoại

Fax: Số fax

Email: Địa chỉ email

Chọn “Next” để tiếp tục khai thông tin trang kế tiếp hoặc “Previous” để trở lại trang trước.

Bước 3. Điền thông tin về địa chỉ hiện tại

Thông tin về địa chỉ thường trú
Thông tin về địa chỉ thường trú

Residence in a country other than the country of current nationality: Hiện cư trú ở một nước khác với nước có quốc tịch

  • No: Không
  • Yes: Có. Trường hợp nếu trả lời “Yes” ở câu trên thì cung cấp thêm thông tin:

Residence permit or equivalent: Nếu có Giấy phép cư trú tại nước đó thì ghi “Residence permit” hoặc giấy tờ tương đương thì ghi rõ

Number: Số hiệu giấy phép cư trú

Valid until: Ngày hết hạn

Applicant’s home address: Thông tin nơi thường trú

Address: Địa chỉ thường trú

Postal Code: Mã bưu điện

City: Thành phố

Country: Quốc gia

Phone: Điện thoại

Fax: Số fax

Email: Địa chỉ mail

Bước 4. Thông tin về người giám hộ hợp pháp

Mục này chỉ dành cho đương đơn dưới 18 tuổi
Mục này chỉ dành cho đương đơn dưới 18 tuổi

Mục này chỉ dành cho trường hợp đương đơn là trẻ em dưới 18 tuổi. Đương đơn trên 18 tuổi thì bỏ qua bước này, bấm chọn “Next”.

Surname of parental authority/legal guardian: Họ

First name of parental authority/legal guardian: Tên

Address (if different from the applicant’s): Địa chỉ (ghi ra nếu khác với địa chỉ của trẻ)

Nationality of parental authority/legal guardian: Quốc tịch

Postal Code: Mã bưu điện

City: Thành phố

Country: Quốc gia

Phone: Điện thoại

Fax: Số fax

Email: Địa chỉ mail

Bước 5. Thông tin về hộ chiếu/giấy tờ thông hành

Tiến hành điền các thông tin về hộ chiếu
Tiến hành điền các thông tin về hộ chiếu

Country of issue: Quốc gia cấp hộ chiếu

Document type: Loại hộ chiếu

  • Ordinary Passport: Hộ chiếu phổ thông
  • Diplomatic Passport: Hộ chiếu ngoại giao
  • Service Passport: Hộ chiếu công vụ

Number of travel document: Số hộ chiếu

Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu

Expiry date: Ngày hết hạn hộ chiếu

National Identity Number, where applicable: Số căn cước công dân (nếu có)

Bước 6. Thông tin chi tiết về chuyến đi

Ở phần này điền tất cả thông tin về chuyến đi
Ở phần này điền tất cả thông tin về chuyến đi

Member State of first entry: Nước nhập cảnh đầu tiên (không tính nước quá cảnh)

Main purpose of the journey: Mục đích chính của chuyến đi

  • Tourism: Du lịch
  • Culture: Giao lưu văn hóa
  • Health Reasons: Lý do y tế
  • Airport transit: Quá cảnh sân bay
  • Business: Công tác
  • Sport: Thể thao
  • Study: Du học
  • Visit family or friends: Thăm người thân, bạn bè
  • Official visit: Chuyến thăm ngoại giao
  • Transit: Quá cảnh
  • Of other type: Mục đích khác

Other purpose(s) of the journey: Chọn mục đích khác của chuyến đi Ý (nếu có)

Member State(s) of destination: Những nước thành viên Quý khách dự định ghé thăm trong chuyến đi. Nếu chỉ đi mỗi Ý thì chọn “ITA-ITALY”

Number of entries required: Số lần nhập cảnh yêu cầu

  • One: Một lần
  • Two: Hai lần
  • Multiple: Nhiều lần

Duration of the intended stay or transit. Indicate the number of days: Thời gian dự định ở lại/quá cảnh. (Ghi số ngày)

Schengen visas issued during the last three years: Đã có visa Schengen trong vòng 3 năm trở lại

  • No: Không
  • Yes: Có. Nếu có thì ghi thêm thời hạn của visa Schengen cũ

Fingerprints collected previously for the purpose of applying for a Schengen visa: Đã từng lấy dấu vân tay cho lần visa Schengen trước

  • No: Không
  • Yes: Có. Nếu không nhớ ngày lấy dấu vân tay trước đó thì để trống

Entry permit for the final country of destination, where applicable: Giấy tờ nhập cảnh vào nước cuối cùng của hành trình, nếu có:

  • Nếu trong chuyến đi Quý khách chỉ tới Ý/các nước Schengen/nước miễn visa thì bỏ qua câu này
  • Nếu trong chuyến đi, nước cuối cùng bay sang có yêu cầu visa (giấy tờ nhập cảnh khác) thì cung cấp thêm thông tin:

Issued by: Cơ quan cấp visa

Valid from: Ngày cấp

Date(s) of validity to: Ngày đến hạn

Intended date of arrival in the Schengen area: Ngày dự định đi Ý (khu vực Schengen)

Schengen departure date: Ngày dự định về

Bước 7. Thông tin của người bảo lãnh

Thông tin về người bảo lãnh tại Ý
Thông tin về người bảo lãnh tại Ý

Inviting type: Dạng mời

  • Hotel/temporary accommodation: Nếu Quý khách đi tự túc không người bảo lãnh thì chọn mục này, cung cấp thông tin về khách sạn sẽ ở:

Name: Tên khách sạn

Address: Địa chỉ khách sạn

Postal Code: Mã bưu điện

City: Thành phố

Province: Tỉnh

Phone: Điện thoại của khách sạn

Fax: Số fax khách sạn

Email: Địa chỉ mail của khách sạn

  • Person: Nếu có người bảo lãnh thì cung cấp những thông tin sau:

Surename: Họ của người bảo lãnh

Name: Tên người bảo lãnh

Date of birth: Ngày sinh của người bảo lãnh

Address: Địa chỉ

Postal Code: Mã bưu điện

City: Thành phố

Province: Tỉnh thành

Phone: Điện thoại

Fax: Số fax

Email: Địa chỉ email

  • Invitation: Nếu nhận được lời mời từ một tổ chức, cung cấp thêm thông tin:

Name: Tên tổ chức

Address: Địa chỉ công ty

Postal Code: Mã bưu điện

City: Thành phố

Province: Tỉnh thành

Phone: Điện thoại

Fax: Số fax

Email: Địa chỉ email

Contact person in company/organization (if applicable): Thông tin người liên hệ trong công ty/tổ chức (nếu có)

Surename: Họ

Name: Tên

Address: Địa chỉ

Phone: Điện thoại

Fax: Số fax

Email: Địa chỉ email

The applicant’s travel and subsistence expenses are charged: Chi phí chuyến đi sẽ được chi trả bởi:

  • Oneself: Tự túc chi
  • Inviting person: Người mời
  • Inviting company: Công ty mời
  • Other: Khác

Means of support: Hình thức hỗ trợ

  • Means autonomous: Chi trả tự túc
  • Declaration warranty: Cam kết bảo lãnh
  • Official invitation: Lời mời chính thức
  • Prepaid trip: Chuyến đi trả trước
  • Scholarship: Học bổng

Bước 8. Thông tin cá nhân của thành viên gia đình là công dân EU, khối kinh tế châu Âu

Nếu không phải thân nhân của công dân EU thì bỏ qua phần này
Nếu không phải thân nhân của công dân EU thì bỏ qua phần này

Phần này để điền thông tin cá nhân của thành viên gia đình là EU, EEA, CH. Nếu Quý khách không thuộc trường hợp này thì bỏ qua.

Surname: Họ

Name: Tên

Date of birth: Ngày sinh

Nationality: Quốc tịch

Travel document number or ID card number: Số hộ chiếu hoặc chứng minh thư

Family constraint with an EU, EEA or CH citizen: Mối quan hệ với công dân EU, EEA, CH

  • Spouse (vợ/chồng)
  • Child (con cái)
  • Dependent ascendent (cha, mẹ, ông, bà sống phụ thuộc)

Sau khi đã hoàn tất việc điền thông tin, Quý khách cần kiểm tra kỹ lại tất cả các thông tin đã nhập để đảm bảo chính xác và đầy đủ, nhấn “Print” để lưu về máy. File PDF xuất về sau khi điền thông tin sẽ tương tự như hình minh họa:

Mẫu đơn xin visa đi Ý khi đã hoàn thành
Mẫu đơn xin visa đi Ý khi đã hoàn thành

Sau đó in ra và điền thông tin dưới đây bằng chữ viết tay.

  1. Place and date: Ngày và nơi làm đơn
  2. Signature (for minors, signature of parental authority/ legal guardian): Chữ ký đương đơn. Nếu chưa thành niên thì cần chữ ký của người giám hộ
Điền thời gian, nơi làm đơn và ký tên tại đây
Điền thời gian, nơi làm đơn và ký tên tại đây

Nhớ in cả trang có chứa mã Barcode để đảm bảo hồ sơ được hoàn thiện.

Trang có chứa Barcode
Trang có chứa Barcode

Lưu ý khi điền tờ khai xin visa Ý

  • Tất cả các thông tin phải điền bằng tiếng Anh.
  • Các thông tin trong mẫu đơn xin cấp visa Ý cần được điền một cách chính xác, trung thực và đồng nhất. Mọi thông tin phải chi tiết, rõ ràng và không nên để trống bất kỳ trường nào.
  • Sau khi hoàn thành tờ khai, hãy kiểm tra cẩn thận tất cả thông tin để đảm bảo không có sai sót.
  • Sau khi đã hoàn thành mẫu đơn xin visa Ý, cần có chữ ký và dán ảnh thẻ kích thước 3.5×4cm, nộp cùng bộ hồ sơ xin thị thực Ý.
Những lưu ý khi điền đơn xin thị thực Ý
Những lưu ý khi điền đơn xin thị thực Ý

Visa Phương Đông tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ visa Ý uy tín và chuyên nghiệp. Cam kết hỗ trợ khách hàng hết mình và mang lại những quyền lợi cũng như đảm bảo cho chuyến đi của Quý khách trở nên dễ dàng hơn. Liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE 1900 63 63 50 bất cứ khi nào Quý khách cần hỗ trợ về thủ tục làm visa Ý du lịch, công tác, hay thăm thân.

Bài viết liên quan