Điền tờ khai xin visa New Zealand online – Hướng dẫn từng bước chi tiết
Xin visa New Zealand hiện nay đã trở nên thuận tiện hơn nhờ quy trình nộp đơn trực tuyến chính thức của Cục Di trú New Zealand. Người nộp đơn xin visa New Zealand chỉ cần tạo tài khoản RealMe, điền đầy đủ thông tin cá nhân, mục đích chuyến đi và tải lên các giấy tờ cần thiết như hộ chiếu còn hạn, ảnh sinh trắc học. Toàn bộ quá trình, từ khai form, thanh toán lệ phí đến theo dõi tình trạng hồ sơ, đều có thể thực hiện dễ dàng tại nhà. Bài viết này hướng dẫn chi tiết từng bước điền tờ khai xin visa New Zealand online, giúp Quý khách hoàn thành thủ tục một cách nhanh chóng và chính xác.
Cách điền đơn xin visa New Zealand online chi tiết
Bước 1. Tạo tài khoản khai đơn xin visa New Zealand
Trước khi bắt đầu điền đơn, Quý khách cần tạo tài khoản RealMe trên hệ thống của Sở Di trú New Zealand.
- Truy cập trang web chính thức của Sở Di trú New Zealand
- Chọn “Login” và sau đó chọn “Visitor Visa”
- Chọn “Create a RealMe login” để đăng ký tài khoản mới
- Điền địa chỉ email và chọn “Send Code” – Quý khách sẽ nhận được mã xác nhận qua email
- Nhập mã xác nhận và chọn “Confirm”
- Tạo tên đăng nhập và mật khẩu, sau đó chọn “Continue”
Tiếp theo, Quý khách thiết lập tài khoản:
- Nhập số điện thoại (không bắt buộc)
- Thiết lập 3 câu hỏi bảo mật và ghi nhớ câu trả lời
- Tạo mã PIN bảo mật
- Xác nhận số điện thoại thông qua mã (Send Code) gửi đến điện thoại
>> Xem thêm: Nếu Quý khách cần hỗ trợ xin visa đi New Zealand với mục đích du lịch, hãy tham khảo các yêu cầu và quy trình chi tiết để chuẩn bị hồ sơ tốt nhất.
Bước 2. Chọn loại visa và bắt đầu đơn đăng ký
Sau khi hoàn thành việc tạo tài khoản:
- Vào mục “My visa” và chọn “Apply for visa”
- Khi thấy màn hình hỏi “Are you applying for a temporary or resident class visa?” (Quý khách đang nộp đơn xin thị thực tạm thời hay thị thực thường trú?), chọn “Temporary entry class visa” (Visa loại nhập cảnh tạm thời)
- Trả lời câu hỏi “Are you outside New Zealand?” (Quý khách có ở bên ngoài New Zealand không?) bằng cách chọn “Yes” (Có)
- Ở mục “What type of visa do you want to apply for?”(Quý khách muốn xin loại thị thực nào?), chọn:
- Visitor (Du lịch)
- Student (Du học)
- Work (Làm việc)
- Group (Nhóm)
- Ở mục “Are you a citizen or permanent resident of Australia or a citizen of a visa waiver country?” (Quý khách có phải là công dân hoặc thường trú nhân của Úc hoặc là công dân của quốc gia miễn thị thực không?) bằng “No” (Không) (vì Việt Nam không nằm trong danh sách quốc gia được miễn thị thực)
- Select the purpose of your visit(Chọn mục đích chuyến thăm):
- Tourism or Holiday (Du lịch)
- Event (Sự kiện)
- Professional (Công việc chuyên môn)
- Family (Thăm gia đình)
- Private Yacht or Plane (Du thuyền hoặc máy bay riêng)
- Other (Mục đích khác)
- Ở câu hỏi “Why do you want to visit New Zealand?”(Tại sao Quý khách muốn đến thăm New Zealand?) chọn phương án phù hợp với mục đích chuyến đi của Quý khách
- I am coming for a holiday or vacation (Cho phép đến New Zealand để nghỉ dưỡng, du lịch hoặc tham dự phỏng vấn, học tối đa 3 tháng)
- I am a Pitcairn Islander visiting New Zealand (Cho phép đến New Zealand nếu là người dân đảo Pitcairn)
- To visit family or friends (Cho phép đến New Zealand để thăm bạn bè, gia đình hoặc học tối đa 3 tháng hoặc đi du lịch)
Sau đó chọn “Start my application” và “Continue” để bắt đầu điền thông tin.
>> Xem thêm: Tùy thuộc vào mục đích chuyến đi của Quý khách, có nhiều các loại visa New Zealand khác nhau để lựa chọn, mỗi loại có yêu cầu và thời hạn riêng.
Phần điền thông tin cá nhân gồm 9 phần là:
- Identity details (Thông tin nhận dạng)
- Purpose of visit (Mục đích chuyến thăm)
- Character (Nhân phẩm)
- Health (Sức khỏe)
- Employment history (Lịch sử công việc)
- Relationships (Các mối quan hệ)
- Immigration assistance (Hỗ trợ nhập cảnh)
- Supporting documents (Tài liệu hỗ trợ)
- Review and declare (Xem xét và khai báo)
- Identity details
- Purpose of visit
- Character details
- Health details
- Employment history
- Relationships
- Immigration assistance
- Supporting documents
- Tab Title 9
- Ở mục “Do you have a mononym?”(Tên của Quý khách chỉ có một từ?):
- Chọn “Yes” nếu tên Quý khách chỉ có một từ
- Chọn “No” nếu tên và họ của Quý khách xuất hiện ở các trường khác nhau trong hộ chiếu
- Điền chi tiết tên của Quý khách theo đúng hộ chiếu:
- Given or first name (Tên)
- Middle names (Tên đệm)
- Surname or family name (Họ)
- Trả lời câu hỏi “Have you ever used any other names?”(Quý khách đã từng sử dụng tên khác chưa?):
- Nếu có, điền các thông tin về tên khác Quý khách đã sử dụng
- Given or first name (Tên)
- Middle names (Tên đệm)
- Surname or family name (Họ)
- Name type(Loại tên, chọn):
- Bird (Tên khai sinh)
- Marriage (Tên khi kết hôn)
- English (Tên tiếng Anh)
- Preferred (Tên gọi khác)
- Adoption (Tên nhận con nuôi)
- Other (Khác)
- Nếu có, điền các thông tin về tên khác Quý khách đã sử dụng
- Điền thông tin về lịch sử nhập cảnh New Zealand:
- What country or territory will you be in when this application is submitted? (Quý khách ở quốc gia nào khi nộp đơn) Điền “VIETNAM”
- Have you previously applied for a New Zealand visa? (Quý khách đã từng xin visa New Zealand chưa?) Chọn Yes hoặc No. Nếu chọn Yes hãy điền Previous client number (Số thị thực nhập cảnh.)
- Have you previously requested an NZeTA? (Trước đây Quý khách đã yêu cầu NZeTA chưa?)
- Do you hold an Australian Permanent Resident Visa? (Quý khách có visa thường trú Úc không?)
- Have you ever travelled to New Zealand? (Quý khách từng đi du lịch New Zealand chưa?)
- Will your total time in New Zealand for all visits, including this proposed visit, equal 24 months or more? (Tổng thời gian Quý khách ở lại New Zealand có hơn 24 tháng không?)
- Điền thông tin hộ chiếu và ngày sinh:
- Passport number (Số hộ chiếu)
- Nationality as shown in passport (Quốc tịch như trong hộ chiếu)
- Country or territory of issue (Quốc gia phát hành hộ chiếu)
- Passport issue date (Ngày cấp)
- Passport expiry date (Ngày hết hạn)
- Gender (Giới tính)
- Date of birth as shown in passport (Ngày sinh như trên hộ chiếu)
- Country or territory of birth (Quốc tịch)
- Town or city of birth (Thành phố nơi sinh)
- “Do you have a national identity number?” (Quý khách có số chứng minh nhân dân không?), nếu chọn “Yes”, cung cấp số căn cước và quốc gia cấp
- Other citizenships (Các quyền công dân khác)
- Do you hold any other citizenships? (Quý khách có quốc tịch nào khác không?) Chọn Yes or No. Nếu Yes, nhập thông tin chi tiết của tất cả các quốc gia mà Quý khách là công dân:
- Country of citizenship (Quốc tịch)
- Do you hold a passport in this citizenship? (Quý khách có hộ chiếu quốc tịch này không), nếu có điền thông tin về số hộ chiếu, quốc tịch trong hộ chiếu, quốc gia cấp, ngày cấp, ngày hết hạn.
- Tải ảnh lên với các yêu cầu:
- Định dạng jpeg hoặc jpg
- Dung lượng từ 500 KB đến 3 MB và từ 900 x 1200 pixel đến 2250 x 3000 pixel
- Nền trắng, không đeo kính, chụp trong vòng 6 tháng
- Điền thông tin liên hệ:
- Enter details of your current physical location (Hãy nhập chi tiết vị trí hiện tại)
- Current country or territory (Quốc gia cư trú hiện tại)
- Your current physical address (Địa chỉ cụ thể)
- Is your postal address the same as your physical address? (Địa chỉ gửi thư có giống với địa chỉ cư trú không?) Chọn Yes or No. Nếu không hãy nhập địa chỉ bưu điện.
- Email address (Địa chỉ email)
- Applicant’s preferred contact number (Số điện thoại liên hệ)
- Applicant’s alternative contact number (optional) (Số điện thoại thay thế của người nộp đơn)
Do you have membership with one of Immigration New Zealand’s tourism partners?(Quý khách có nhập cảnh New Zealand với tư cách là quốc gia được miễn thị thực New Zealand không?)
Chọn Yes hoặc No.
- Trả lời câu hỏi về khả năng tài chính:
- Are you able to financially support yourself during your stay — including onward travel?(Quý khách có khả năng tự chi trả trong thời gian lưu trú không?)
- Do you have prepaid accommodation?(Quý khách đã đặt chỗ ở trước chưa?)
- Full address of accommodation – if known(Hãy điền đầy đủ địa chỉ chỗ ở nếu biết)
- Do you have at least NZD $1,000 available for each person, each month?(Quý khách có ít nhất 1.000 đô la New Zealand cho mỗi người mỗi tháng không?)
- Do you have a New Zealand person or New Zealand organisation sponsoring your stay?(Quý khách có người hoặc tổ chức nào ở New Zealand tài trợ không?)
- Cung cấp thông tin về chứng minh chuyến đi tiếp theo:
- What evidence of onward travel will you provide?(Quý khách có bằng chứng gì về chuyến đi tiếp theo?)
- I have evidence of a pre-paid booking(Bằng chứng về đặt phòng)
- I have sufficient funds to purchase travel(Đủ tiền cho chuyến du lịch)
- Other(Khác và điền thông tin chi tiết)
- What evidence of onward travel will you provide?(Quý khách có bằng chứng gì về chuyến đi tiếp theo?)
- Điền thông tin về thời gian lưu trú:
- Do you require a multiple journey visa?(Quý khách cần thị thực nhập cảnh nhiều lần không?)
- Estimated date of arrival in New Zealand(Ngày dự kiến nhập cảnh vào New Zealand)
- Estimated date of departure from New Zealand(Ngày dự kiến xuất cảnh khỏi New Zealand)
- Nếu có người dưới 16 tuổi đi cùng, cung cấp thông tin về sự cho phép của phụ huynh
If anyone included in this application is under 16 and planning to stay in New Zealand for more than 12 months, they must have permission to travel with just one parent. Evidence of sole custody or permission from the other parent or legal guardian must be provided. Choose which option applies to this application.(Nếu trong những người nộp đơn có người dưới 16 tuổi và dự định ở lại New Zealand hơn 12 tháng phải đi du lịch với bố hoặc mẹ. Ngoài ra phải cung cấp bằng chứng về quyền giám hộ hoặc sự cho phép của phụ huynh hay người giám hộ hợp pháp)
Lựa chọn đối tượng:
- No one under 16(Không có ai dưới 16 tuổi)
- At least one applicant is under 16 and staying in NZ for 12 months or less(Ít nhất một người nộp đơn dưới 16 tuổi và ở New Zealand dưới 12 tháng)
- At least one applicant is under 16, staying in NZ for more than 12 months and travelling with both parents(Ít nhất một người nộp đơn dưới 16 tuổi và lưu trú ở New Zealand trên 12 tháng, đi cùng cả cha và mẹ)
- At least one applicant is under 16, staying in NZ for more than 12 months and travelling with their sole custody parent(Ít nhất một người nộp đơn dưới 16 tuổi và lưu trú ở New Zealand trên 12 tháng, đi cùng cha hoặc mẹ hoặc người giám hộ duy nhất)
- At least one applicant is under 16, staying in NZ for more than 12 months and travelling with just one of their parents(Ít nhất một người nộp đơn dưới 16 tuổi, lưu trú ở New Zealand hơn 12 tháng và chỉ đi cùng cha hoặc mẹ)
>> Xem thêm: Đối với hồ sơ xin visa thăm thân New Zealand, Quý khách cần chuẩn bị thêm thư mời từ người thân tại New Zealand và các giấy tờ chứng minh khả năng tài chính.
- Have you ever been convicted at any time of any offence?(Quý khách đã bao giờ bị kết án về bất kỳ hành vi phạm tội nào trước đây chưa?)
- Are you currently under investigation?(Quý khách có đang bị điều tra, truy nã không?)
- Have you ever been expelled, deported from any country?(Quý khách đã bao giờ bị trục xuất không?)
- Have you ever been refused a visa by any country excluding New Zealand?(Quý khách đã bao giờ bị từ chối cấp thị thực bởi bất kỳ quốc gia nào khác chưa?)
- Do you have tuberculosis?(Quý khách có bị bệnh lao không?)
- Do you have any medical condition that requires care during your stay?(Quý khách có tình trạng bệnh lý nào cần chăm sóc không?)
- Are you pregnant?(Quý khách có thai không?)
- How will the cost of maternity health services be paid for?(Chi phí chăm sóc sức khỏe thai sản sẽ được thanh toán như thế nào?). Quý khách chọn các mục:
- I am, or will be eligible for publicly-funded maternity health services(Tôi đang hoặc sẽ đủ điều kiện để nhận dịch vụ chăm sóc sức khỏe thai sản do chính phủ tài trợ)
- I have at least NZD $9,000 of funds available and will cover the costs myself(Tôi có sẵn 9.000 đô la New Zealand và sẽ tự chi trả các chi phí)
- My sponsor has guaranteed to cover the cost(Tôi có nhà tài trợ chi trả các chi phí. Nếu Quý khách chọn trường này, nhà tài trợ cần hoàn thành mẫu tài trợ trực tuyến)
- How long do you plan to stay in New Zealand?(Quý khách dự định ở lại New Zealand bao lâu?)
- 1 month or less(1 tháng hoặc ít hơn)
- More than 1 month and up to 3 months(hơn 1 tháng và tối đa 3 tháng)
- More than 3 months and up to 6 months(hơn 3 tháng và tối đa 6 tháng)
- More than 6 months and up to 12 months(hơn 6 tháng và tối đa 12 tháng)
- More than 12 months(hơn 12 tháng)
- Have you had a medical examination for your current visa application?(Quý khách đã khám sức khỏe khi điền đơn xin thị thực chưa?)
- Are you currently working?(Quý khách có đang đi làm không?)
- Nếu có, cung cấp chi tiết về công việc hiện tại
- Provide details of your current work(Cung cấp thông tin chi tiết về công việc hiện tại của Quý khách)
- Start date(Ngày bắt đầu công việc)
- Role or job title(Vai trò hoặc chức danh)
- Country or territory of work(Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ làm việc)
- Country or territory where organisation is based(Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi công ty có trụ sở)
- Name of organisation or employer(Tên công ty hoặc tên người sử dụng lao động)
- Employer phone number(Số điện thoại công ty)
- Employer email address(Email công ty)
- Nếu đã nghỉ hưu, cung cấp thông tin về công việc cuối cùng
- Provide details of your last paid work(Cung cấp chi tiết về công việc được trả lương cuối cùng của Quý khách)
- Start date(Ngày bắt đầu công việc)
- End date(Ngày kết thúc công việc)
- Role or job title(Vai trò hoặc chức danh)
- Country or territory of work(Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ làm việc)
- Country or territory where organisation is based(Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi công ty có trụ sở)
- Name of organisation or employer(Tên công ty hoặc tên người sử dụng lao động)
- Employer phone number(Số điện thoại công ty)
- Employer email address(Email công ty)
- Nếu có, cung cấp chi tiết về công việc hiện tại
- Relationship status(Tình trạng hôn nhân)
- Single(Độc thân)
- Married(Kết hôn)
- Partner(Đối tác chung sống với nhau như vợ chồng nhưng không phải là vợ chồng)
- Engaged(Đính hôn)
- Separated(Ly thân)
- Divorced(Ly hôn)
- Widowed(Góa phụ)
- New Zealand contacts(Thông tin liên lạc tại New Zealand). Nếu có hãy điền thông tin:
- Contact’s given or first name(Tên người liên hệ)
- Contact’s middle names(Tên đệm người liên hệ)
- Contact’s surname or family name(Họ người liên hệ)
- Contact’s relationship to you(Mối quan hệ với Quý khách)
- Contact’s date of birth(Ngày sinh người liên hệ)
- Enter their address(Địa chỉ người liên hệ)
- Enter their contact number(Số điện thoại người liên hệ)
- Enter their email address(Email người liên hệ)
Person completing form(Người hoàn thành mẫu đơn)
Are you completing this form on behalf of someone else?(Quý khách có đang điền đơn này cho người khác không?)
Yes or No. Nếu có hãy trả lời các thông tin sau:
- In what capacity are you completing this form?(Quý khách đang hoàn thành biểu mẫu này với tư cách là gì?). Lựa chọn một trong các trường dưới đây và điền thông tin chi tiết người đang khai đơn hộ
- Licensed immigration adviser(Cố vấn nhập cư)
- Person exempt from licensing(Người được miễn cấp phép)
- Parent or guardian of a dependent child who is under 18 years of age(Cha mẹ hoặc người giám hộ của trẻ phụ thuộc dưới 18 tuổi)
- Assisting by recording information on the form(Người hỗ trợ ghi thông tin vào biểu mẫu)
- Have you received assistance or immigration advice relating to this application?(Quý khách có nhận được sự hỗ trợ hoặc tư vấn khi điền đơn đăng ký này không?)
- Yes or No. Nếu có, hãy lựa chọn trường phù hợp và điền thông tin chi tiết.
- Interpretation/translation(Phiên dịch viên)
- Immigration advice (as defined in the Immigration Advisers Licensing Act 2007)(Cố vấn nhập cư)
- Other(Khác)
Chẳng hạn nếu Quý khách chọn phiên dịch viên, Quý khách cần điền các thông tin:
- Given or first name(Họ tên)
- Company or organisation name — if applicable(Tên doanh nghiệp (nếu có))
- New Zealand Business Number — if applicable(Mã số doanh nghiệp (nếu có))
- Business name for this NZBN(Kiểm tra tên doanh nghiệp)
- Email(Địa chỉ email)
- Contact number(Số điện thoại)
Are all the documents you intend to upload in English?(Tất cả các tài liệu Quý khách định tải lên có phải bằng tiếng Anh không?)
Chọn Yes or No.
Identity evidence(Ảnh trang thông tin)
Your passport or travel document(Hộ chiếu hoặc giấy thông hành, tải lên file pdf)
Your national identification card – if available(Thẻ căn cước nếu có, tải lên file pdf)
Are you living in a country that is not your country of citizenship?(Quý khách có đang sống tại quốc gia mà Quý khách đang mang quốc tịch không?)
Yes or No. Nếu có hãy điền quốc gia Quý khách đang sống.
Evidence of funds(Bằng chứng về tài chính)
Are you providing bank or financial statements as evidence that you have sufficient funds to support yourself and any additional applicants while in New Zealand?(Quý khách có giấy tờ chứng minh tài chính hoặc các bằng chứng khác cho thấy Quý khách có đủ tiền để chi trả cho bản thân và người nộp đơn bổ sung khi ở New Zealand không?)
Yes or No. Nếu có hãy điền thông tin chi tiết giấy tờ chứng minh tài chính đó và tải file lên.
Nếu không hãy tải giấy tờ sau:
Evidence that you have sufficient funds to support yourself and any additional applicants while in New Zealand(Bằng chứng cho thấy Quý khách đủ tiền chi trả cho bản thân và người nộp đơn khác khi ở New Zealand, tải file pdf lên)
Description(Miêu tả loại giấy tờ này)
Value of funds reflected by these documents(Giá trị của loại giấy tờ này, lựa chọn giá trị tương ứng)
Evidence of pre-paid accommodation for all applicants in this application(Bằng chứng về chỗ ở)
Evidence you have paid for onward travel for all applicants in this application(Bằng chứng Quý khách đã trả tiền cho chuyến đi tiếp theo)
Purpose of visit evidence(Bằng chứng về mục đích chuyến thăm)
Evidence of your plans in New Zealand(Bằng chứng về kế hoạch của Quý khách khi ở New Zealand, tải lịch trình lên theo định dạng file pdf)
Evidence of genuine intent(Bằng chứng về mục đích thực sự)
Evidence from your employer showing that your leave from work is approved(Bằng chứng quyết định xin nghỉ phép của Quý khách được chấp thuận từ người sử dụng lao động)
Evidence of your Australian visa – if applicable(Bằng chứng về thị thực Úc nếu có)
Other evidence of genuine intent(Bằng chứng khác về mục đích ở lại New Zealand thực sự)
Do you want to upload other evidence of your genuine intent in support of your application?(Quý khách có muốn tải lên bằng chứng về mục đích thực sự của Quý khách khi ở New Zealand không? Điều này sẽ hỗ trợ cho đơn đăng ký của Quý khách.)
Yes or No. Nếu chọn có hãy tải lên bằng chứng.
Other evidence(Các loại giấy tờ chứng minh khác)
Do you have any other evidence to support your application that you want to upload?(Quý khách có giấy tờ chứng minh nào khác để hỗ trợ cho đơn đăng ký của mình không?)
Yes or No. Nếu có hãy tải lên tài liệu Quý khách muốn tải.
Phần Declaration (Tuyên ngôn)
Chọn đồng ý vào “I have checked that the documents I have uploaded accurately represent the statements made in this form” (Tôi đã kiểm tra rằng các tài liệu tôi đã tải lên thể hiện chính xác các tuyên bố được thực hiện trong biểu mẫu này)
Review and declare (Xem xét và khai báo)
Quý khách xem lại các thông tin đã điền, click đồng ý tuyên ngôn và nộp đơn.
>> Xem thêm: Nếu Quý khách đi công tác, hãy tham khảo hướng dẫn chi tiết về visa công tác New Zealand để chuẩn bị hồ sơ phù hợp với yêu cầu dành cho chuyến đi công việc.
Bước 3. Thanh toán phí trực tuyến
Sau khi nộp đơn trực tuyến, Quý khách tiến hành thanh toán lệ phí xin thị thực bằng thẻ visa, thẻ ghi nợ, union pay.
Bước 4. Nhận kết quả
Quý khách sẽ nhận được kết quả visa qua email đã đăng ký.
>> Xem thêm: Đối với người muốn đi thăm người thân, Quý khách nên tìm hiểu kỹ về visa thăm thân New Zealand và chuẩn bị các giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người thân tại New Zealand.
Với kinh nghiệm 6+ năm xử lý thành công hàng nghìn hồ sơ visa New Zealand mỗi năm, đội ngũ Visa Phương Đông sẽ hỗ trợ Quý khách từ A-Z trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, khai form, nộp đơn và nhận kết quả. Liên hệ ngay với chúng tôi qua HOTLINE 1900 63 63 50 để được tư vấn chi tiết!
Lưu ý quan trọng khi điền tờ khai visa New Zealand
Khi tạo tài khoản RealMe, Quý khách nên tránh sử dụng địa chỉ email Gmail vì có thể không nhận được email xác minh trước khi nó hết hạn. Thay vào đó, hãy sử dụng các địa chỉ email từ các nhà cung cấp dịch vụ email khác để đảm bảo nhận được email xác minh kịp thời.
Sau khi đăng ký, Quý khách sẽ nhận được hai email:
- Email từ RealMe xác nhận đăng ký thành công
- Email từ Immigration Online để xác minh tài khoản
Nếu không nhận được email trong hộp thư đến, Quý khách nên kiểm tra thư mục spam hoặc thùng rác.
Chú ý đến thời hạn và tính đồng bộ của giấy tờ. Khi chuẩn bị và tải lên các tài liệu hỗ trợ, Quý khách cần đảm bảo các giấy tờ vẫn trong thời hạn hiệu lực:
- Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 3 tháng sau ngày dự kiến rời khỏi New Zealand
- Giấy chứng nhận sức khỏe có giá trị trong thời hạn 12 tháng, kể từ ngày ký kết luận
- Phiếu lý lịch tư pháp được cấp không quá 6 tháng trước ngày nộp hồ sơ
- Ảnh thẻ chụp không quá 6 tháng
Ngoài ra, tất cả giấy tờ không phải bằng tiếng Anh phải được dịch sang tiếng Anh và công chứng. Các giấy tờ cấp bởi cơ quan nước ngoài cần được hợp pháp hóa lãnh sự, trừ trường hợp có thỏa thuận miễn hợp pháp hóa giữa Việt Nam và quốc gia đó.
Trong quá trình thiết lập tài khoản xin visa online, Quý khách phải chú ý điền đúng những thông tin của mình, upload đúng hồ sơ, vì khi nộp xong thì Quý khách không thể bổ sung giấy tờ nữa.
Thủ tục xin visa New Zealand đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác cao trong từng bước. Với dịch vụ xin visa New Zealand chuyên nghiệp của Visa Phương Đông, chúng tôi cam kết đồng hành cùng Quý khách trong suốt quá trình, từ tư vấn ban đầu đến khi nhận được kết quả visa. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ giúp Quý khách hoàn thiện hồ sơ một cách chuyên nghiệp, đảm bảo tỷ lệ thành công cao nhất. Hãy liên hệ ngay HOTLINE 1900 63 63 50 để được hỗ trợ tận tình!